Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Birmingham

Thành lập: 1875
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Birmingham
Sân nhà: St.Andrews
Sức chứa: 29,409
Địa chỉ: St Andrews St Andrews B9 4NH
Website: http://www.bcfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.23(bình quân)
Birmingham - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH20/04/24Rotherham United0-0Birmingham*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH13/04/24Birmingham3-0Coventry*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH11/04/24Birmingham*0-1Cardiff CityB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH06/04/24Leicester City*2-1BirminghamB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH01/04/24Birmingham*1-0Preston North EndT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH29/03/24Queens Park Rangers*2-1BirminghamB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH16/03/24Birmingham*0-1WatfordB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH13/03/24Birmingham*0-1MiddlesbroughB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH09/03/24Millwall*1-0BirminghamB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH06/03/24Hull City*1-1BirminghamH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH02/03/24 Birmingham3-4Southampton*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH24/02/24Ipswich Town*3-1BirminghamB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH17/02/24Birmingham*2-1SunderlandT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH14/02/24Birmingham*1-0Blackburn RoversT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH10/02/24Sheffield Wed*2-0BirminghamB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH03/02/24West Bromwich(WBA)*1-0BirminghamB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC27/01/24Leicester City*3-0BirminghamB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH20/01/24Stoke City*1-2BirminghamT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC17/01/24Birmingham*2-1Hull CityT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH13/01/24Birmingham*2-2Swansea CityH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 3hòa(15.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 3 11 5 1 4 0 0 0 1 2 7
30.00% 15.00% 55.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Birmingham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 336 566 282 17 574 627
Birmingham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 163 246 340 225 227 362 430 263 146
13.57% 20.48% 28.31% 18.73% 18.90% 30.14% 35.80% 21.90% 12.16%
Sân nhà 84 129 172 103 83 157 204 139 71
14.71% 22.59% 30.12% 18.04% 14.54% 27.50% 35.73% 24.34% 12.43%
Sân trung lập 3 4 2 2 2 4 2 5 2
23.08% 30.77% 15.38% 15.38% 15.38% 30.77% 15.38% 38.46% 15.38%
Sân khách 76 113 166 120 142 201 224 119 73
12.32% 18.31% 26.90% 19.45% 23.01% 32.58% 36.30% 19.29% 11.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Birmingham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 174 11 221 275 10 234 73 52 63
42.86% 2.71% 54.43% 52.99% 1.93% 45.09% 38.83% 27.66% 33.51%
Sân nhà 120 9 165 71 1 61 39 28 41
40.82% 3.06% 56.12% 53.38% 0.75% 45.86% 36.11% 25.93% 37.96%
Sân trung lập 5 0 3 2 0 1 1 0 1
62.50% 0.00% 37.50% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 49 2 53 202 9 172 33 24 21
47.12% 1.92% 50.96% 52.74% 2.35% 44.91% 42.31% 30.77% 26.92%
Birmingham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH27/04/2024 22:00Huddersfield TownVSBirmingham
ENG LCH04/05/2024 19:30BirminghamVSNorwich City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Tyler Roberts
9Scott Hogan
10Lucas Jutkiewicz
28Jay Stansfield
45Oliver Burke
49Romelle Donovan
Tiền vệ
6Krystian Bielik
7Juninho Bacuna
11Koji Miyoshi
13Paik Seung Ho
14Keshi Anderson
15Alfie Chang
16Andre Dozzell
17Siriki Dembele
19Jordan James
20Gary Gardner
29Alex Pritchard
34Ivan Sunjic
35George Hall
Hậu vệ
2Ethan Laird
3Lee Buchanan
4Marc Roberts
5Dion Dannie Leonard Sanderson
12Cody Drameh
18Josh Williams
23Mbule Longelo Emmanuel
24Marcel Oakley
44Emanuel Aiwu
Thủ môn
1Neil Leonard Dula Etheridge
21John Ruddy
48Bradley Mayo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.