Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dinamo Bucuresti

Thành lập: 1948-5-14
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Bucharest
Sân nhà: Stadionul Arcul de Triumf
Sức chứa: 8,207
Địa chỉ: 18-20 Marasti Boulevard, Sector 1
Website: http://dinamo1948.ro/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.26(bình quân)
Dinamo Bucuresti - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D124/04/24FC Botosani*2-1Dinamo Bucuresti B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ROM D120/04/24FC U Craiova 1948*1-1Dinamo BucurestiH0:0HòaDướic0-1Trên
ROM D114/04/24Dinamo Bucuresti*1-0CSM Politehnica Iasi T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ROM D109/04/24ASC Otelul Galati*1-0Dinamo BucurestiB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ROM D102/04/24Dinamo Bucuresti*1-1Petrolul PloiestiH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ROM D118/03/24Hermannstadt*3-0Dinamo BucurestiB0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
ROM D109/03/24Dinamo Bucuresti*1-0UTA AradT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ROM D102/03/24CSM Politehnica Iasi*0-0Dinamo BucurestiH0:0HòaDướic0-0Dưới
ROM D128/02/24Dinamo Bucuresti1-0Hermannstadt*T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ROM D124/02/24CFR Cluj*4-0Dinamo BucurestiB0:1 1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
ROM D119/02/24Dinamo Bucuresti*3-1ASC Otelul GalatiT0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
ROM D113/02/24Farul Constanta*0-2Dinamo BucurestiT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ROM D103/02/24FC U Craiova 1948*2-1Dinamo BucurestiB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ROM D128/01/24Dinamo Bucuresti1-2FC Rapid Bucuresti*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ROM D121/01/24Petrolul Ploiesti*1-0Dinamo BucurestiB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF12/01/24Dinamo Bucuresti(T)2-6Sporting Charleroi*B3/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
2x60phút
INT CF09/01/24Genclerbirligi(T)1-1Dinamo BucurestiH  Dướic1-0Trên
ROM D123/12/23Dinamo Bucuresti*1-0FC VoluntariT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ROM D119/12/23FC Botosani*0-2Dinamo BucurestiT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ROM D112/12/23Dinamo Bucuresti0-1Universitatea Cluj*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 2hòa(10.53%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 5 1 2 0 1 1 2 2 6
35.00% 20.00% 45.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 50.00% 50.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Dinamo Bucuresti - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 468 275 25 548 497
Dinamo Bucuresti - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 235 234 241 190 145 255 353 225 212
22.49% 22.39% 23.06% 18.18% 13.88% 24.40% 33.78% 21.53% 20.29%
Sân nhà 127 105 100 65 49 94 149 95 108
28.48% 23.54% 22.42% 14.57% 10.99% 21.08% 33.41% 21.30% 24.22%
Sân trung lập 32 29 39 32 21 41 48 36 28
20.92% 18.95% 25.49% 20.92% 13.73% 26.80% 31.37% 23.53% 18.30%
Sân khách 76 100 102 93 75 120 156 94 76
17.04% 22.42% 22.87% 20.85% 16.82% 26.91% 34.98% 21.08% 17.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dinamo Bucuresti - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 256 27 274 117 10 128 41 31 47
45.96% 4.85% 49.19% 45.88% 3.92% 50.20% 34.45% 26.05% 39.50%
Sân nhà 133 18 144 22 1 25 14 12 17
45.08% 6.10% 48.81% 45.83% 2.08% 52.08% 32.56% 27.91% 39.53%
Sân trung lập 35 2 38 21 4 22 5 7 8
46.67% 2.67% 50.67% 44.68% 8.51% 46.81% 25.00% 35.00% 40.00%
Sân khách 88 7 92 74 5 81 22 12 22
47.06% 3.74% 49.20% 46.25% 3.13% 50.63% 39.29% 21.43% 39.29%
Dinamo Bucuresti - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D127/04/2024 01:00Dinamo BucurestiVSFC Voluntari
ROM D104/05/2024 23:00Universitatea ClujVSDinamo Bucuresti
ROM D111/05/2024 23:00Dinamo BucurestiVSUTA Arad
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Goncalo Gregorio
9Astrit Selmani
17Dennis Politic
19Hakim Abdallah
21Petru Neagu
Tiền vệ
8Eddy Gnahore
10Daniel Iglesias Gago
16Christian Ilic
18Domagoj Pavicic
20Antonio Bordusanu
22Andrei Bani
29Alexandru Irimia
30Nelut Stelian Rosu
77Georgi Milanov
98Cristian Ionut Costin
Hậu vệ
2Gabriel Rodrigues de Moura
4Quentin Bena
15David Irimia
23Razvan PATRICHE
24Darko Velkoski
27Ricardo Grigore
28Joshua Homawoo
31Ionut Amzar
32Edgar Ie
Thủ môn
1Adnan Golubovic
39Dorian Railean
73Razvan Catalin Began
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.