|
|
|
Sparta Prague | | |
| | Thành lập: | 1893-11-16 | Quốc tịch: | Séc | Thành phố: | Pra-ha | Sân nhà: | Generali Arena | Sức chứa: | 19,416 | Địa chỉ: | Milady Horakove 98, 170 82 Prague 7, Czech Republic | Website: | http://sparta.cz/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.86(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
3 |
4 |
5 |
2 |
1 |
3 |
0 |
0 |
5 |
1 |
3 |
65.00% |
15.00% |
20.00% |
62.50% |
25.00% |
12.50% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
Sparta Prague - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
265 |
523 |
320 |
37 |
558 |
587 |
Sparta Prague - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
399 |
244 |
249 |
136 |
117 |
224 |
324 |
271 |
326 |
34.85% |
21.31% |
21.75% |
11.88% |
10.22% |
19.56% |
28.30% |
23.67% |
28.47% |
Sân nhà |
223 |
125 |
86 |
37 |
40 |
73 |
126 |
133 |
179 |
43.64% |
24.46% |
16.83% |
7.24% |
7.83% |
14.29% |
24.66% |
26.03% |
35.03% |
Sân trung lập |
51 |
28 |
40 |
26 |
15 |
33 |
47 |
35 |
45 |
31.88% |
17.50% |
25.00% |
16.25% |
9.38% |
20.63% |
29.38% |
21.88% |
28.13% |
Sân khách |
125 |
91 |
123 |
73 |
62 |
118 |
151 |
103 |
102 |
26.37% |
19.20% |
25.95% |
15.40% |
13.08% |
24.89% |
31.86% |
21.73% |
21.52% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Sparta Prague - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
374 |
46 |
401 |
59 |
4 |
69 |
24 |
24 |
30 |
45.55% |
5.60% |
48.84% |
44.70% |
3.03% |
52.27% |
30.77% |
30.77% |
38.46% |
Sân nhà |
189 |
24 |
188 |
13 |
0 |
13 |
8 |
4 |
6 |
47.13% |
5.99% |
46.88% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Sân trung lập |
46 |
8 |
56 |
8 |
0 |
13 |
7 |
4 |
7 |
41.82% |
7.27% |
50.91% |
38.10% |
0.00% |
61.90% |
38.89% |
22.22% |
38.89% |
Sân khách |
139 |
14 |
157 |
38 |
4 |
43 |
9 |
16 |
17 |
44.84% |
4.52% |
50.65% |
44.71% |
4.71% |
50.59% |
21.43% |
38.10% |
40.48% |
|
|
|
|