Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sparta Prague

Thành lập: 1893-11-16
Quốc tịch: Séc
Thành phố: Pra-ha
Sân nhà: Generali Arena
Sức chứa: 19,416
Địa chỉ: Milady Horakove 98, 170 82 Prague 7, Czech Republic
Website: http://sparta.cz/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.86(bình quân)
Sparta Prague - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D120/04/24Sparta Prague*4-3Banik OstravaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
CZE D113/04/24FC Bohemians 19051-3Sparta Prague*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
CZE D107/04/24 Sparta Prague*1-1Mlada BoleslavH0:1 1/2Thua kèoDướic1-1Trên
CZEC03/04/24Opava0-2Sparta Prague*T2:0HòaDướic0-1Trên
CZE D131/03/24SK Dynamo Ceske Budejovice0-1Sparta Prague*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
CZE D118/03/24Sparta Prague*2-1Hradec KraloveT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL15/03/24Liverpool*6-1Sparta PragueB0:2Thua kèoTrênl4-1Trên
CZE D111/03/24FC Viktoria Plzen*4-0Sparta Prague B0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL08/03/24Sparta Prague1-5Liverpool*B3/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
CZE D104/03/24 Sparta Prague*0-0Slavia PrahaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CZEC29/02/24Slavia Praha*2-2Sparta Prague H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
CZE D126/02/241.FC Slovacko1-3Sparta Prague*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL23/02/24Sparta Prague*4-1Galatasaray T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
CZE D119/02/24Sparta Prague*2-1Slovan LiberecT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL16/02/24 Galatasaray*3-2Sparta Prague B0:1HòaTrênl1-0Trên
CZE D110/02/24MFK Karvina0-3Sparta Prague*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF01/02/24Malmo FF(T)1-2Sparta Prague*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF29/01/24Bodo Glimt(T)0-2Sparta Prague*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF25/01/24Sparta Prague(T)*2-0Puskas Akademia FehervarT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF20/01/24Sparta Prague2-0FC Copenhague* T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 5 2 1 3 0 0 5 1 3
65.00% 15.00% 20.00% 62.50% 25.00% 12.50% 100.00% 0.00% 0.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Sparta Prague - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 265 523 320 37 558 587
Sparta Prague - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 399 244 249 136 117 224 324 271 326
34.85% 21.31% 21.75% 11.88% 10.22% 19.56% 28.30% 23.67% 28.47%
Sân nhà 223 125 86 37 40 73 126 133 179
43.64% 24.46% 16.83% 7.24% 7.83% 14.29% 24.66% 26.03% 35.03%
Sân trung lập 51 28 40 26 15 33 47 35 45
31.88% 17.50% 25.00% 16.25% 9.38% 20.63% 29.38% 21.88% 28.13%
Sân khách 125 91 123 73 62 118 151 103 102
26.37% 19.20% 25.95% 15.40% 13.08% 24.89% 31.86% 21.73% 21.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sparta Prague - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 374 46 401 59 4 69 24 24 30
45.55% 5.60% 48.84% 44.70% 3.03% 52.27% 30.77% 30.77% 38.46%
Sân nhà 189 24 188 13 0 13 8 4 6
47.13% 5.99% 46.88% 50.00% 0.00% 50.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Sân trung lập 46 8 56 8 0 13 7 4 7
41.82% 7.27% 50.91% 38.10% 0.00% 61.90% 38.89% 22.22% 38.89%
Sân khách 139 14 157 38 4 43 9 16 17
44.84% 4.52% 50.65% 44.71% 4.71% 50.59% 21.43% 38.10% 40.48%
Sparta Prague - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D128/04/2024 21:00SK Sigma OlomoucVSSparta Prague
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Victor Olatunji
9Jan Kuchta
11Indrit Tuci
14Veljko Birmancevic
21Jakub Pesek
22Lukas Haraslin
32Matej Rynes
Tiền vệ
4Markus Solbakken
6Kaan Kairinen
8David Pavelka
10Adam Karabec
18Lukas Sadilek
20Qazim Laci
29Michal Sevcik
37Ladislav Krejci
Hậu vệ
2Angelo Smit Preciado Quinonez
19Jan Mejdr
25Asger Sorensen
26Patrik Vydra
27Filip Panak
28Tomas Wiesner
30Jaroslav Zeleny
41Martin Vitik
Thủ môn
1Peter Vindahl Jensen
24Vojtech Vorel
44Jakub Surovcik
45Filip Nalezinek
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.