Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Blackburn Rovers

Thành lập: 1875
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Lancashire
Sân nhà: Ewood Park
Sức chứa: 31,367
Địa chỉ: Ewood Park Blackburn Lancashire BB2 4JF
Website: http://www.rovers.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.18(bình quân)
Blackburn Rovers - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH13/04/24Leeds United*0-1Blackburn RoversT0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH11/04/24Bristol City*5-0Blackburn RoversB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH06/04/24Blackburn Rovers0-0Southampton*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH01/04/24Sunderland*1-5Blackburn RoversT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG LCH30/03/24Blackburn Rovers0-1Ipswich Town*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH16/03/24Middlesbrough*0-0Blackburn RoversH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH09/03/24 Blackburn Rovers*1-1Plymouth ArgyleH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH06/03/24Blackburn Rovers*1-1MillwallH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH02/03/24Swansea City*2-1Blackburn RoversB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC28/02/24Blackburn Rovers1-1Newcastle*H1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-4]
ENG LCH24/02/24Blackburn Rovers*1-1Norwich CityH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG LCH21/02/24Cardiff City*0-0Blackburn RoversH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH17/02/24Preston North End*2-2Blackburn RoversH0:0HòaTrênc2-2Trên
ENG LCH14/02/24Birmingham*1-0Blackburn RoversB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH10/02/24Blackburn Rovers*3-1Stoke CityT0:1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG LCH03/02/24Blackburn Rovers*1-2Queens Park RangersB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC30/01/24Blackburn Rovers*4-1WrexhamT0:1Thắng kèoTrênl3-1Trên
ENG LCH20/01/24Blackburn Rovers*1-1Huddersfield TownH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG LCH13/01/24West Bromwich(WBA)*4-1Blackburn RoversB0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG FAC06/01/24Blackburn Rovers*5-2Cambridge UnitedT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 9 6 3 6 2 0 0 0 2 3 4
25.00% 45.00% 30.00% 27.27% 54.55% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Blackburn Rovers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 320 555 320 32 621 606
Blackburn Rovers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 215 251 331 251 179 314 420 295 198
17.52% 20.46% 26.98% 20.46% 14.59% 25.59% 34.23% 24.04% 16.14%
Sân nhà 126 126 159 106 52 131 187 138 113
22.14% 22.14% 27.94% 18.63% 9.14% 23.02% 32.86% 24.25% 19.86%
Sân trung lập 1 4 5 6 4 6 9 4 1
5.00% 20.00% 25.00% 30.00% 20.00% 30.00% 45.00% 20.00% 5.00%
Sân khách 88 121 167 139 123 177 224 153 84
13.79% 18.97% 26.18% 21.79% 19.28% 27.74% 35.11% 23.98% 13.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Blackburn Rovers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 238 13 252 227 6 218 54 52 55
47.32% 2.58% 50.10% 50.33% 1.33% 48.34% 33.54% 32.30% 34.16%
Sân nhà 174 9 176 51 2 51 15 22 21
48.47% 2.51% 49.03% 49.04% 1.92% 49.04% 25.86% 37.93% 36.21%
Sân trung lập 0 1 3 4 1 4 1 2 3
0.00% 25.00% 75.00% 44.44% 11.11% 44.44% 16.67% 33.33% 50.00%
Sân khách 64 3 73 172 3 163 38 28 31
45.71% 2.14% 52.14% 50.89% 0.89% 48.22% 39.18% 28.87% 31.96%
Blackburn Rovers - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH21/04/2024 19:30Blackburn RoversVSSheffield Wed
ENG LCH27/04/2024 22:00Blackburn RoversVSCoventry
ENG LCH04/05/2024 19:30Leicester CityVSBlackburn Rovers
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Sam Gallagher
18Dilan Markanday
20Harry Leonard
33Semir Telalovic
92Igor Tyjon
Tiền vệ
6Sondre Tronstad
7Arnor Sigurdsson
8Sammie Szmodics
10Tyrhys Dolan
11Joe Rankin-Costello
19Ryan Hedges
21John Buckley
22Zak Gilsenan
23John Fleck
24Andy Moran
30Jake Garrett
44Yasin Abbas Ayari
Hậu vệ
2Callum Brittain
3Harry Pickering
4Connor O'Riordan
5Dominic Hyam
14Billy Koumetio
15Patrick Gamble
16Scott Wharton
17Hayden Carter
45Benjamin Chrisene
55Kyle Mcfadzean
Thủ môn
1Aynsley Pears
12Leopold Wahlstedt
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.