Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Club Brugge

Thành lập: 1891-11-13
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Brugge
Sân nhà: Jan Breydel Stadium
Sức chứa: 29,062
Địa chỉ: Olympialaan 74 8200 Brugge
Website: http://www.clubbrugge.be
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.41(bình quân)
Club Brugge - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D114/04/24Club Brugge*3-0Royal Antwerp FCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL12/04/24Club Brugge*1-0PAOK SalonikiT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
BEL D108/04/24Club Brugge*3-1AnderlechtT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
BEL D101/04/24Cercle Brugge1-1Club Brugge*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
BEL D117/03/24St.-Truidense VV2-1Club Brugge*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA ECL15/03/24Club Brugge*3-0MoldeT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
BEL D110/03/24Club Brugge*3-1Oud Heverlee LeuvenT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA ECL08/03/24Molde2-1Club Brugge*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
BEL D103/03/24Genk0-3Club Brugge*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
BEL Cup29/02/24St. Gilloise*2-0Club Brugge B0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BEL D125/02/24Club Brugge*1-2AnderlechtB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BEL D118/02/24Cercle Brugge1-1Club Brugge* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BEL D111/02/24Club Brugge*4-0KAS EupenT0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
BEL Cup08/02/24Club Brugge*2-1St. GilloiseT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
BEL D104/02/24Royal Antwerp FC2-1Club Brugge*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BEL D131/01/24Club Brugge*3-3KortrijkH0:2 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
BEL D128/01/24Sporting Charleroi1-4Club Brugge*T1:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
BEL D121/01/24Club Brugge*3-0Westerlo T0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BEL Cup17/01/24K.A.A. Gent0-1Club Brugge*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INT CF10/01/24Club Brugge(T)3-0FC NurnbergT  Trênl 
3x45phút
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 8 1 1 1 0 0 3 2 4
60.00% 15.00% 25.00% 80.00% 10.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Club Brugge - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 266 549 395 43 652 601
Club Brugge - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 383 285 272 173 140 214 391 291 357
30.57% 22.75% 21.71% 13.81% 11.17% 17.08% 31.21% 23.22% 28.49%
Sân nhà 221 152 111 54 35 64 164 149 196
38.57% 26.53% 19.37% 9.42% 6.11% 11.17% 28.62% 26.00% 34.21%
Sân trung lập 18 19 15 18 13 17 26 20 20
21.69% 22.89% 18.07% 21.69% 15.66% 20.48% 31.33% 24.10% 24.10%
Sân khách 144 114 146 101 92 133 201 122 141
24.12% 19.10% 24.46% 16.92% 15.41% 22.28% 33.67% 20.44% 23.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Club Brugge - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 383 47 444 93 3 91 32 21 37
43.82% 5.38% 50.80% 49.73% 1.60% 48.66% 35.56% 23.33% 41.11%
Sân nhà 223 28 226 17 0 19 8 4 7
46.75% 5.87% 47.38% 47.22% 0.00% 52.78% 42.11% 21.05% 36.84%
Sân trung lập 23 3 31 6 0 8 2 1 5
40.35% 5.26% 54.39% 42.86% 0.00% 57.14% 25.00% 12.50% 62.50%
Sân khách 137 16 187 70 3 64 22 16 25
40.29% 4.71% 55.00% 51.09% 2.19% 46.72% 34.92% 25.40% 39.68%
Club Brugge - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA ECL19/04/2024 03:00PAOK SalonikiVSClub Brugge
BEL D122/04/2024 00:30St. GilloiseVSClub Brugge
BEL D125/04/2024 02:30Club BruggeVSGenk
BEL D128/04/2024 19:30GenkVSClub Brugge
BEL D105/05/2024 19:30Royal Antwerp FCVSClub Brugge
BEL D114/05/2024 02:30Club BruggeVSSt. Gilloise
BEL D120/05/2024 00:30AnderlechtVSClub Brugge
BEL D127/05/2024 00:30Club BruggeVSCercle Brugge
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Andreas Skov Olsen
8Michal Skoras
9Ferran Jutgla Blanch
11Victor Barbera
32Antonio Nusa
68Chemsdine Talbi
77Philip Zinckernagel
99Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Tiền vệ
10Hugo Vetlesen
15Raphael Onyedika Nwadike
20Hans Vanaken
27Casper Nielsen
39Eder Fabian Alvarez Balanta
62Shion Homma
Owen Otasowie
Hậu vệ
4Joel Ordonez
6Denis Odoi
14Bjorn Meijer
28Dedryck Boyata
44Brandon Mechele
55Maxim de Cuyper
58Jorne Spileers
64Kyriani Sabbe
Thủ môn
21Josef Bursik
22Simon Mignolet
29Nordin Jackers
33Nick Shinton
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.