Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%). Cộng 10 trận mở kèo: 5thắng kèo(50.00%), 2hòa(20.00%), 3thua kèo(30.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
6 |
2 |
6 |
4 |
0 |
0 |
1 |
0 |
6 |
1 |
2 |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
66.67% |
11.11% |
22.22% |
Sport Club Recife (PE) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
324 |
522 |
257 |
15 |
561 |
557 |
Sport Club Recife (PE) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
244 |
230 |
291 |
211 |
142 |
304 |
369 |
247 |
198 |
21.82% |
20.57% |
26.03% |
18.87% |
12.70% |
27.19% |
33.01% |
22.09% |
17.71% |
Sân nhà |
175 |
133 |
123 |
63 |
33 |
94 |
165 |
132 |
136 |
33.21% |
25.24% |
23.34% |
11.95% |
6.26% |
17.84% |
31.31% |
25.05% |
25.81% |
Sân trung lập |
15 |
12 |
24 |
9 |
4 |
17 |
25 |
11 |
11 |
23.44% |
18.75% |
37.50% |
14.06% |
6.25% |
26.56% |
39.06% |
17.19% |
17.19% |
Sân khách |
54 |
85 |
144 |
139 |
105 |
193 |
179 |
104 |
51 |
10.25% |
16.13% |
27.32% |
26.38% |
19.92% |
36.62% |
33.97% |
19.73% |
9.68% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Sport Club Recife (PE) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
235 |
18 |
220 |
154 |
17 |
177 |
36 |
26 |
42 |
49.68% |
3.81% |
46.51% |
44.25% |
4.89% |
50.86% |
34.62% |
25.00% |
40.38% |
Sân nhà |
185 |
15 |
157 |
15 |
0 |
21 |
21 |
10 |
11 |
51.82% |
4.20% |
43.98% |
41.67% |
0.00% |
58.33% |
50.00% |
23.81% |
26.19% |
Sân trung lập |
17 |
2 |
15 |
11 |
3 |
5 |
5 |
3 |
3 |
50.00% |
5.88% |
44.12% |
57.89% |
15.79% |
26.32% |
45.45% |
27.27% |
27.27% |
Sân khách |
33 |
1 |
48 |
128 |
14 |
151 |
10 |
13 |
28 |
40.24% |
1.22% |
58.54% |
43.69% |
4.78% |
51.54% |
19.61% |
25.49% |
54.90% |
|
|
|
|