Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Chesterfield

Thành lập: 1866-10-19
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Chesterfield
Sân nhà: Proact Stadium
Sức chứa: 10,500
Địa chỉ: Saltergate Ground Chesterfield S40 4SX
Website: http://www.chesterfield-fc.premiumtv.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.63(bình quân)
Chesterfield - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG Conf16/04/24Gateshead*2-1ChesterfieldB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG Conf13/04/24Wealdstone FC1-0Chesterfield*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf01/04/24Chesterfield*1-3KidderminsterB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG Conf29/03/24York City2-1Chesterfield*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf23/03/24Chesterfield*3-0Boreham WoodT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG Conf21/03/24Halifax Town4-2Chesterfield*B1/4:0Thua kèoTrênc3-1Trên
ENG Conf16/03/24Oldham Athletic A.F.C.2-2Chesterfield*H3/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG Conf13/03/24Chesterfield*2-0Oxford CityT0:2 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG Conf09/03/24Chesterfield*4-1AFC FyldeT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG Conf02/03/24Dorking Wanderers4-1Chesterfield*B1 1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG Conf28/02/24Barnet0-2Chesterfield*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG Conf24/02/24Chesterfield*2-2RochdaleH0:1 3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG Conf17/02/24Bromley4-3Chesterfield*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf10/02/24Chesterfield*2-2Ebbsfleet UnitedH0:1 3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG Conf07/02/24Dagenham and Redbridge1-2Chesterfield*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf03/02/24 Eastleigh1-3Chesterfield*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG Conf27/01/24Chesterfield*3-0Southend UnitedT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG Conf24/01/24Chesterfield*1-0WokingT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG Conf17/01/24Chesterfield*2-1AltrinchamT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG FAT13/01/24Welling United*2-0ChesterfieldB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(70.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 6 2 1 0 0 0 3 1 7
45.00% 15.00% 40.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 9.09% 63.64%
Chesterfield - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 276 486 344 29 574 561
Chesterfield - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 209 224 275 241 186 286 378 264 207
18.41% 19.74% 24.23% 21.23% 16.39% 25.20% 33.30% 23.26% 18.24%
Sân nhà 116 118 134 108 81 122 184 124 127
20.83% 21.18% 24.06% 19.39% 14.54% 21.90% 33.03% 22.26% 22.80%
Sân trung lập 1 0 2 0 1 1 2 1 0
25.00% 0.00% 50.00% 0.00% 25.00% 25.00% 50.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 92 106 139 133 104 163 192 139 80
16.03% 18.47% 24.22% 23.17% 18.12% 28.40% 33.45% 24.22% 13.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chesterfield - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 223 10 279 183 6 183 51 47 75
43.55% 1.95% 54.49% 49.19% 1.61% 49.19% 29.48% 27.17% 43.35%
Sân nhà 150 7 194 51 2 54 20 13 36
42.74% 1.99% 55.27% 47.66% 1.87% 50.47% 28.99% 18.84% 52.17%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 1 0 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 73 3 85 130 4 128 31 33 39
45.34% 1.86% 52.80% 49.62% 1.53% 48.85% 30.10% 32.04% 37.86%
Chesterfield - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG Conf20/04/2024 19:15ChesterfieldVSMaidenhead United
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9William Grigg
17Armando Dobra
24Harley Curtis
27Joe Quigley
Tiền vệ
4Tom Naylor
7Liam Mandeville
8Darren Oldaker
10Michael Jacobs
11Ryan Colclough
15Bailey Hobson
18James Berry
28Ollie Banks
35Mike Jones
Hậu vệ
3Branden Horton
5Jamie Grimes
12Tyrone Williams
16Miguel Freckleton
20Jeff King
21Ashley Palmer
22Ryheem Sheckleford
33Bailey Clements
Thủ môn
1Harry Tyrer
23Ryan Boot
36Luke Chadwick
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.