|
|
|
Jeju United FC | | |
| | Thành lập: | 1982 | Quốc tịch: | Hàn Quốc | Thành phố: | Seogwipo city | Sân nhà: | Jeju Worldcup Stadium | Sức chứa: | 35,657 | Địa chỉ: | Jeju Worldcup Stadium, 914, Bubhwan dong, Seogwipo city, Jejudo 697-110, Korea | Website: | http://www.jeju-utd.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.76(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 4hòa(20.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
6 |
9 |
4 |
3 |
5 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
4 |
25.00% |
30.00% |
45.00% |
33.33% |
25.00% |
41.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
12.50% |
37.50% |
50.00% |
Jeju United FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
221 |
332 |
173 |
17 |
371 |
372 |
Jeju United FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
117 |
153 |
211 |
160 |
102 |
211 |
252 |
170 |
110 |
15.75% |
20.59% |
28.40% |
21.53% |
13.73% |
28.40% |
33.92% |
22.88% |
14.80% |
Sân nhà |
73 |
80 |
105 |
72 |
42 |
97 |
115 |
96 |
64 |
19.62% |
21.51% |
28.23% |
19.35% |
11.29% |
26.08% |
30.91% |
25.81% |
17.20% |
Sân trung lập |
1 |
2 |
1 |
4 |
0 |
3 |
2 |
2 |
1 |
12.50% |
25.00% |
12.50% |
50.00% |
0.00% |
37.50% |
25.00% |
25.00% |
12.50% |
Sân khách |
43 |
71 |
105 |
84 |
60 |
111 |
135 |
72 |
45 |
11.85% |
19.56% |
28.93% |
23.14% |
16.53% |
30.58% |
37.19% |
19.83% |
12.40% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Jeju United FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
153 |
3 |
160 |
149 |
3 |
131 |
35 |
41 |
51 |
48.42% |
0.95% |
50.63% |
52.65% |
1.06% |
46.29% |
27.56% |
32.28% |
40.16% |
Sân nhà |
106 |
2 |
110 |
39 |
0 |
34 |
18 |
23 |
29 |
48.62% |
0.92% |
50.46% |
53.42% |
0.00% |
46.58% |
25.71% |
32.86% |
41.43% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
3 |
1 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
46 |
1 |
47 |
109 |
3 |
95 |
16 |
18 |
22 |
48.94% |
1.06% |
50.00% |
52.66% |
1.45% |
45.89% |
28.57% |
32.14% |
39.29% |
|
|
|
|