Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Derby County

Thành lập: 1884
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Derby
Sân nhà: Pride Park Stadium
Sức chứa: 33,500
Địa chỉ: Pride Park Stadium Derby DE24 8XL
Website: http://www.dcfc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.19(bình quân)
Derby County - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D113/04/24Derby County*3-0Leyton OrientT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG D111/04/24Wycombe Wanderers0-0Derby County*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D103/04/24Portsmouth*2-2Derby CountyH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG D129/03/24Derby County*1-0BlackpoolT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D123/03/24Northampton Town1-0Derby County* B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D116/03/24Derby County*1-0Bolton WanderersT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D113/03/24Derby County*2-1Reading T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG D109/03/24Bristol Rovers0-3Derby County*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D102/03/24Derby County*3-0Port ValeT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG D128/02/24Derby County*1-2Charlton AthleticB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D124/02/24Barnsley*2-1Derby CountyB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D117/02/24Derby County*1-0Stevenage FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D114/02/24Exeter City0-3Derby County*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D110/02/24Derby County*1-1Shrewsbury TownH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D103/02/24Charlton Athletic0-1Derby County*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG D127/01/24Derby County*2-1Cheltenham TownT0:1HòaTrênl0-0Dưới
ENG D124/01/24Reading1-0Derby County*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D120/01/24Lincoln City0-0Derby County*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D116/01/24Derby County*3-2Burton Albion FCT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG JPT10/01/24Derby County*0-1Bradford City AFCB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 4trận chẵn, 16trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 8 1 2 0 0 0 3 3 3
55.00% 20.00% 25.00% 72.73% 9.09% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Derby County - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 329 603 302 24 644 614
Derby County - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 263 310 248 209 344 428 289 197
18.12% 20.91% 24.64% 19.71% 16.61% 27.34% 34.02% 22.97% 15.66%
Sân nhà 140 135 153 101 73 131 205 148 118
23.26% 22.43% 25.42% 16.78% 12.13% 21.76% 34.05% 24.58% 19.60%
Sân trung lập 0 3 1 4 3 6 3 0 2
0.00% 27.27% 9.09% 36.36% 27.27% 54.55% 27.27% 0.00% 18.18%
Sân khách 88 125 156 143 133 207 220 141 77
13.64% 19.38% 24.19% 22.17% 20.62% 32.09% 34.11% 21.86% 11.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Derby County - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 283 8 275 220 5 204 50 49 64
50.00% 1.41% 48.59% 51.28% 1.17% 47.55% 30.67% 30.06% 39.26%
Sân nhà 191 6 180 56 0 46 22 27 29
50.66% 1.59% 47.75% 54.90% 0.00% 45.10% 28.21% 34.62% 37.18%
Sân trung lập 0 0 4 3 0 3 0 0 1
0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 92 2 91 161 5 155 28 22 34
49.73% 1.08% 49.19% 50.16% 1.56% 48.29% 33.33% 26.19% 40.48%
Derby County - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D120/04/2024 22:00Cambridge UnitedVSDerby County
ENG D127/04/2024 19:30Derby CountyVSCarlisle
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Tom Barkhuizen
9James Collins
10Martin Waghorn
11Nathaniel Mendez Laing
14Conor Washington
19Tyreece John Jules
Tiền vệ
4Conor Hourihane
8Max Bird
12Korey Smith
16Liam Thompson
17Louie Sibley
22Tyrese Momodu Fornah
23Joseph Ward
26Darren Robinson
27Corey Taylor
32Ebou Adams
36Ben Radcliffe
Hậu vệ
2Kane Wilson
3Craig Forsyth
5Sonny Bradley
6Eiran Cashin
20Callum Elder
24Ryan Nyambe
30Kwaku Oduroh
34Jake Rooney
35Curtis Nelson
Thủ môn
1Joseph Wildsmith
13Scott Loach
31Josh Vickers
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.