Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Đức(Germany)

Thành lập: 1900
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Frankfurt
Địa chỉ: Deutscher Fußball-Bund e.V. (DFB), Hermann-Neuberger-Haus, Otto-Fleck-Schneise 6, 60528 Frankfurt/Main
Website: http://www.dfb.de
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.28(bình quân)
Đức(Germany) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF27/03/24Đức*2-1Hà LanT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
INTERF24/03/24Pháp*0-2ĐứcT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
INTERF22/11/23Áo2-0Đức* B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF19/11/23Đức*2-3Thổ Nhĩ KỳB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
INTERF18/10/23Mexico(T)2-2Đức*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INTERF15/10/23Mỹ1-3Đức*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
INTERF13/09/23Đức*2-1PhápT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF10/09/23Đức*1-4Nhật BảnB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
INTERF21/06/23Đức*0-2ColombiaB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF17/06/23Ba Lan1-0Đức*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
INTERF12/06/23Đức*3-3UkraineH0:1 1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
INTERF29/03/23Đức*2-3BỉB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
INTERF26/03/23Đức*2-0PeruT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
WORLD CUP02/12/22Costa Rica(T)2-4Đức*T2 3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
Khai cuộc(Đức)  Bóng phạt góc thứ nhất(Đức)  Thẻ vàng thứ nhất(Costa Rica)
(1) Phạt góc (14)
(1) Thẻ vàng (0)
(4) Việt vị (3)
(5) Thay người (5)
WORLD CUP28/11/22Tây Ban Nha(T)*1-1ĐứcH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Tây Ban Nha)  Bóng phạt góc thứ nhất(Tây Ban Nha)  Thẻ vàng thứ nhất(Đức)
(6) Phạt góc (5)
(1) Thẻ vàng (3)
(2) Việt vị (5)
(4) Thay người (5)
WORLD CUP23/11/22Đức(T)*1-2Nhật BảnB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
Khai cuộc(Đức)  Bóng phạt góc thứ nhất(Nhật Bản)  Thẻ vàng thứ nhất()
(6) Phạt góc (6)
(0) Thẻ vàng (0)
(4) Việt vị (4)
(5) Thay người (5)
INTERF17/11/22Oman0-1Đức*T2 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL27/09/22Anh*3-3ĐứcH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
UEFA NL24/09/22Đức*0-1HungaryB0:1 1/2Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA NL15/06/22Đức*5-2ÝT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 4 1 5 1 2 1 3 1 2
40.00% 20.00% 40.00% 40.00% 10.00% 50.00% 25.00% 50.00% 25.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Đức(Germany) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 55 127 97 27 142 164
Đức(Germany) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 122 57 69 32 26 44 72 75 115
39.87% 18.63% 22.55% 10.46% 8.50% 14.38% 23.53% 24.51% 37.58%
Sân nhà 66 25 33 16 10 15 30 42 63
44.00% 16.67% 22.00% 10.67% 6.67% 10.00% 20.00% 28.00% 42.00%
Sân trung lập 14 13 11 8 1 9 15 8 15
29.79% 27.66% 23.40% 17.02% 2.13% 19.15% 31.91% 17.02% 31.91%
Sân khách 42 19 25 8 15 20 27 25 37
38.53% 17.43% 22.94% 7.34% 13.76% 18.35% 24.77% 22.94% 33.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Đức(Germany) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 99 7 129 14 0 6 8 7 8
42.13% 2.98% 54.89% 70.00% 0.00% 30.00% 34.78% 30.43% 34.78%
Sân nhà 50 3 72 1 0 1 1 2 2
40.00% 2.40% 57.60% 50.00% 0.00% 50.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân trung lập 16 3 19 3 0 0 3 1 2
42.11% 7.89% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 33 1 38 10 0 5 4 4 4
45.83% 1.39% 52.78% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Đức(Germany) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EURO15/06/2024 03:00ĐứcVSScotland
UEFA EURO19/06/2024 23:59ĐứcVSHungary
UEFA EURO24/06/2024 03:00Thụy SĩVSĐức
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Kai Havertz
9Niclas Fullkrug
10Jamal Musiala
13Thomas Muller
14Maximilian Beier
26Deniz Undav
Tiền vệ
5Pascal Gross
6Joshua Kimmich
8Toni Kroos
11Chris Fuhrich
17Florian Wirtz
21Ilkay Gundogan
23Robert Andrich
Jan Niklas Beste
Aleksandar Pavlovic
Hậu vệ
2Antonio Rudiger
3David Raum
4Jonathan Glao Tah
15Robin Koch
16Waldemar Anton
18Maximilian Mittelstadt
20Benjamin Henrichs
Thủ môn
12Bernd Leno
22Marc-Andre ter Stegen
24Oliver Baumann
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.