Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dundee United

Thành lập: 1909-5-24
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Dundee
Sân nhà: Tannadice Park
Sức chứa: 14,223
Địa chỉ: Tannadice Park,Tannadice Street,Dundee DD3 7JW
Website: http://www.dundeeunitedfc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.00(bình quân)
Dundee United - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO LCH20/04/24Dundee United*1-0Ayr Utd. T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SCO LCH13/04/24Greenock Morton1-4Dundee United*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SCO LCH06/04/24Queen's Park0-5Dundee United*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO LCH30/03/24Dundee United*2-0Raith RoversT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SCO LCH23/03/24Dundee United*1-1Inverness C.T.H0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
SCO LCH16/03/24Dunfermline3-1Dundee United*B3/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
SCO LCH09/03/24Dundee United*4-0Arbroath T0:2 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SCO LCH06/03/24Greenock Morton0-1Dundee United*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SCO LCH02/03/24Partick Thistle1-1Dundee United*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
SCO LCH28/02/24Dundee United*0-2AirdrieoniansB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH24/02/24Dundee United*3-1Queen's ParkT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
SCO LCH17/02/24Raith Rovers2-1Dundee United*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO LCH03/02/24 Ayr Utd.1-2Dundee United*T1:0HòaTrênl1-0Trên
SCO LCH27/01/24Dundee United*0-0DunfermlineH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH13/01/24Inverness C.T.0-1Dundee United*T1:0HòaDướil0-0Dưới
SCO LCH06/01/24 Dundee United*2-3Greenock MortonB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-2Trên
SCO LCH02/01/24Arbroath0-3Dundee United*T2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO LCH30/12/23Dundee United*3-0Partick ThistleT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
SCO LCH23/12/23Queen's Park0-0Dundee United*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH16/12/23Dundee United*0-1Raith RoversB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 5 2 3 0 0 0 6 2 2
55.00% 20.00% 25.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Dundee United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 239 490 262 23 502 512
Dundee United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 206 203 262 167 176 256 357 215 186
20.32% 20.02% 25.84% 16.47% 17.36% 25.25% 35.21% 21.20% 18.34%
Sân nhà 104 106 122 69 64 102 161 107 95
22.37% 22.80% 26.24% 14.84% 13.76% 21.94% 34.62% 23.01% 20.43%
Sân trung lập 4 4 6 4 8 12 5 5 4
15.38% 15.38% 23.08% 15.38% 30.77% 46.15% 19.23% 19.23% 15.38%
Sân khách 98 93 134 94 104 142 191 103 87
18.74% 17.78% 25.62% 17.97% 19.89% 27.15% 36.52% 19.69% 16.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dundee United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 234 22 257 176 3 156 50 38 38
45.61% 4.29% 50.10% 52.54% 0.90% 46.57% 39.68% 30.16% 30.16%
Sân nhà 139 12 158 50 1 44 17 11 20
44.98% 3.88% 51.13% 52.63% 1.05% 46.32% 35.42% 22.92% 41.67%
Sân trung lập 4 0 3 11 0 7 1 0 0
57.14% 0.00% 42.86% 61.11% 0.00% 38.89% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 91 10 96 115 2 105 32 27 18
46.19% 5.08% 48.73% 51.80% 0.90% 47.30% 41.56% 35.06% 23.38%
Dundee United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO LCH27/04/2024 02:45AirdrieoniansVSDundee United
SCO LCH04/05/2024 02:45Dundee UnitedVSPartick Thistle
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Louis Elliot Moult
18Kai Fotheringham
20Sadat Anaku
32Tony Watt
Tiền vệ
8Liam Grimshaw
14Craig Sibbald
15Glenn Middleton
17Archie Meekison
21Declan Glass
23Ross Docherty
26Christopher Robert Mochrie
28Mathew Anim Cudjoe
Hậu vệ
4Kevin Holt
6Ross Graham
25Flynn Duffy
31Declan Gallagher
33Scott McMann
Thủ môn
1Jack Walton
13Jack Newman
Mark Birighitti
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.