Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

De Graafschap

Thành lập: 1954-2-1
Quốc tịch: Hà Lan
Thành phố: Doetinchem
Sân nhà: De Vijverberg
Sức chứa: 12,600
Địa chỉ: Lijsterbeslaan 101 A 7004 GN,Doetinchem
Website: http://www.degraafschap.nl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.63(bình quân)
De Graafschap - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D220/04/24Roda JC Kerkrade*1-1De GraafschapH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D213/04/24De Graafschap*5-1SC TelstarT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
HOL D206/04/24FC Dordrecht 90*2-1De GraafschapB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D230/03/24De Graafschap*2-1AZ Alkmaar 2T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
HOL D216/03/24FC Groningen*4-2De GraafschapB0:1Thua kèoTrênc2-2Trên
HOL D212/03/24De Graafschap*0-2Jong Ajax AmsterdamB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D209/03/24SC Cambuur*1-2De GraafschapT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
HOL D202/03/24De Graafschap*2-1FC OssT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
HOL D224/02/24De Graafschap*2-0FC Den BoschT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D217/02/24Helmond Sport3-1De Graafschap*B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
HOL D210/02/24De Graafschap0-2Willem II*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
HOL D203/02/24NAC Breda*0-0De GraafschapH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
HOL D227/01/24De Graafschap*3-0VVV Venlo T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOL D223/01/24De Graafschap*4-2Jong PSV EindhovenT0:3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
HOL D220/01/24FC Eindhoven*0-1De GraafschapT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
HOL D213/01/24ADO Den Haag*5-3De GraafschapB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
HOLC20/12/23Quick Boys2-0De Graafschap*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
HOL D216/12/23FC Den Bosch0-4De Graafschap*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
HOL D209/12/23De Graafschap*2-3SC CambuurB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
HOL D205/12/23De Graafschap*1-1FC Dordrecht 90H0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 6 1 3 0 0 0 3 2 5
45.00% 15.00% 40.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
De Graafschap - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 163 413 310 39 441 484
De Graafschap - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 218 152 213 155 187 208 291 217 209
23.57% 16.43% 23.03% 16.76% 20.22% 22.49% 31.46% 23.46% 22.59%
Sân nhà 127 77 101 59 74 81 132 106 119
29.00% 17.58% 23.06% 13.47% 16.89% 18.49% 30.14% 24.20% 27.17%
Sân trung lập 9 6 12 11 8 12 20 5 9
19.57% 13.04% 26.09% 23.91% 17.39% 26.09% 43.48% 10.87% 19.57%
Sân khách 82 69 100 85 105 115 139 106 81
18.59% 15.65% 22.68% 19.27% 23.81% 26.08% 31.52% 24.04% 18.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
De Graafschap - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 199 17 229 146 9 154 37 25 43
44.72% 3.82% 51.46% 47.25% 2.91% 49.84% 35.24% 23.81% 40.95%
Sân nhà 126 10 146 41 1 44 12 10 17
44.68% 3.55% 51.77% 47.67% 1.16% 51.16% 30.77% 25.64% 43.59%
Sân trung lập 7 1 12 5 1 8 5 1 4
35.00% 5.00% 60.00% 35.71% 7.14% 57.14% 50.00% 10.00% 40.00%
Sân khách 66 6 71 100 7 102 20 14 22
46.15% 4.20% 49.65% 47.85% 3.35% 48.80% 35.71% 25.00% 39.29%
De Graafschap - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D227/04/2024 02:00De GraafschapVSMVV Maastricht
HOL D204/05/2024 02:00De GraafschapVSFC Utrecht Am.
HOL D211/05/2024 02:00EmmenVSDe Graafschap
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7David Flakus Bosilj
9Devin Haen
10Mimoun Mahi
11Simon Colyn
15Ralf Seuntjens
17Elie Raterink
18Giovanni Buttner
26Blnd Hassan
30Tristan van Gilst
31Sam Bisselink
33Basar Onal
45Ezra van der Heiden
Tiền vệ
6Lion Kaak
8Donny Warmerdam
13Jardell Kanga
23Philip Brittijn
34Anis Yadir
42Stan Wevers
Hậu vệ
3Jan Lammers
4Xandro Schenk
12Jim van der Logt
14Joran Hardeman
20Rio Hillen
22Jeffry Fortes
24Maas Willemsen
25Levi Schoppema
28Alexander Buttner
36Jesper van Riel
Thủ môn
1Mees Bakker
16Ties Wieggers
35Thijs Jansen
48Edwin Danquah
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.