Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sao Bento

Thành lập: 1913-9-14
Quốc tịch: Brazil
Thành phố: Sorocaba
Sân nhà: Estadio Municipal Walter Ribeiro
Sức chứa: 20,000
Website: http://ecsaobento.com.br/site/time.php?cat=65&t=Profissional
Tuổi cả cầu thủ: 32.28(bình quân)
Sao Bento - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA SPA228/03/24 Sao Bento*1-2Noroeste SPB0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
BRA SPA224/03/24Noroeste SP*1-1Sao BentoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
BRA SPA217/03/24 Sao Bento2-0EC Sao Jose SP T  Dướic1-0Trên
BRA SPA210/03/24Rio Claro3-3Sao Bento H  Trênc1-0Trên
BRA SPA207/03/24 Sao Bento*1-0CA Linense SPT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA SPA203/03/24Noroeste SP*1-1Sao BentoH0:0HòaDướic0-1Trên
BRA SPA225/02/24Sao Bento*2-1Oeste SPT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
BRA SPA222/02/24Portuguesa Santista5-5Sao Bento*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
BRA SPA218/02/24Sao Bento*1-0Velo Clube SP T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA SPA211/02/24 Capivariano FC SP0-0Sao Bento*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA SPA208/02/24Sao Bento*1-0TaubateT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA SPA204/02/24 Comercial SP0-3Sao Bento*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
BRA SPA201/02/24Sao Bento*3-0Monte Azul SPT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
BRA SPA228/01/24Sao Bento*0-2XV de PiracicabaB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
BRA SPA225/01/24Ferroviaria SP*1-1Sao BentoH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
BRA SPA221/01/24Sao Bento3-0Primavera SPT  Trênl0-0Dưới
BRA SPA218/01/24Juventus-SP*0-1Sao BentoT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA CP03/09/23Sao Bento2-2Gremio Prudente H  Trênc1-1Trên
BRA CP27/08/23 Comercial SP*1-0Sao BentoB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA CP22/08/23Sao Bento0-2Noroeste SP*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 9thắng kèo(56.25%), 1hòa(6.25%), 6thua kèo(37.50%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 7 1 3 0 0 0 2 6 1
45.00% 35.00% 20.00% 63.64% 9.09% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 66.67% 11.11%
Sao Bento - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 146 201 67 5 200 219
Sao Bento - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 53 79 145 93 49 131 170 82 36
12.65% 18.85% 34.61% 22.20% 11.69% 31.26% 40.57% 19.57% 8.59%
Sân nhà 30 53 70 36 21 52 95 45 18
14.29% 25.24% 33.33% 17.14% 10.00% 24.76% 45.24% 21.43% 8.57%
Sân trung lập 1 2 5 3 0 5 4 1 1
9.09% 18.18% 45.45% 27.27% 0.00% 45.45% 36.36% 9.09% 9.09%
Sân khách 22 24 70 54 28 74 71 36 17
11.11% 12.12% 35.35% 27.27% 14.14% 37.37% 35.86% 18.18% 8.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sao Bento - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 59 1 78 105 6 72 16 16 13
42.75% 0.72% 56.52% 57.38% 3.28% 39.34% 35.56% 35.56% 28.89%
Sân nhà 52 1 66 17 0 18 11 12 8
43.70% 0.84% 55.46% 48.57% 0.00% 51.43% 35.48% 38.71% 25.81%
Sân trung lập 2 0 1 5 1 1 0 0 1
66.67% 0.00% 33.33% 71.43% 14.29% 14.29% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 5 0 11 83 5 53 5 4 4
31.25% 0.00% 68.75% 58.87% 3.55% 37.59% 38.46% 30.77% 30.77%
Tôi muốn nói
Tiền vệ
Fabio Junior Nascimento Santana, Bahia
Ferraz Das Neves Dorival Junior
Raphael Martinho Alves de Lima
Antonio Filipe Gonzaga de Aquino
Paulo Vinicius Ferreira Maria
Hậu vệ
Victor Henrique Carvalho Caetano
Matheus Guaruja
Marcelo Cordeiro de Sousa
Regis Ribeiro de Souza
Guilherme Cruz de Mattis
Bruno de Moura Froes de Menezes
Wesley Dos Santos Rodrigues
Rafael Rinaldi
Edson Ramos Ramos Silva
Thủ môn
9Bruno Henrique Bezerra
Paulo Vitor
Anderson Silva Santana,Henal
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.