|
|
|
RB Bragantino | | |
| | Thành lập: | 1928-1-8 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Braganca Paulista | Sân nhà: | Nabi Abi Chedid | Sức chứa: | 17,724 | Địa chỉ: | Rua Emílio Coleta 12900-000 Bragança Paulista, São Paulo | Website: | http://www.redbullbragantino.com.br | Tuổi cả cầu thủ: | 24.36(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
7 |
5 |
5 |
4 |
1 |
0 |
1 |
1 |
3 |
2 |
3 |
40.00% |
35.00% |
25.00% |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
262 |
506 |
218 |
16 |
501 |
501 |
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
184 |
199 |
260 |
210 |
149 |
278 |
340 |
239 |
145 |
18.36% |
19.86% |
25.95% |
20.96% |
14.87% |
27.74% |
33.93% |
23.85% |
14.47% |
Sân nhà |
116 |
127 |
119 |
82 |
40 |
95 |
155 |
148 |
86 |
23.97% |
26.24% |
24.59% |
16.94% |
8.26% |
19.63% |
32.02% |
30.58% |
17.77% |
Sân trung lập |
8 |
12 |
13 |
6 |
9 |
17 |
14 |
7 |
10 |
16.67% |
25.00% |
27.08% |
12.50% |
18.75% |
35.42% |
29.17% |
14.58% |
20.83% |
Sân khách |
60 |
60 |
128 |
122 |
100 |
166 |
171 |
84 |
49 |
12.77% |
12.77% |
27.23% |
25.96% |
21.28% |
35.32% |
36.38% |
17.87% |
10.43% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
RB Bragantino - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
230 |
13 |
219 |
218 |
8 |
193 |
38 |
28 |
40 |
49.78% |
2.81% |
47.40% |
52.03% |
1.91% |
46.06% |
35.85% |
26.42% |
37.74% |
Sân nhà |
184 |
11 |
173 |
35 |
0 |
22 |
18 |
12 |
20 |
50.00% |
2.99% |
47.01% |
61.40% |
0.00% |
38.60% |
36.00% |
24.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
8 |
1 |
3 |
16 |
1 |
10 |
4 |
0 |
3 |
66.67% |
8.33% |
25.00% |
59.26% |
3.70% |
37.04% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
Sân khách |
38 |
1 |
43 |
167 |
7 |
161 |
16 |
16 |
17 |
46.34% |
1.22% |
52.44% |
49.85% |
2.09% |
48.06% |
32.65% |
32.65% |
34.69% |
|
|
|
|