Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sheffield Wed

Thành lập: 1867-9-4
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Sheffield
Sân nhà: Hillsborough Stadium
Sức chứa: 39732
Địa chỉ: Hillsborough Sheffield S6 1SW
Website: http://www.swfc.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.00(bình quân)
Sheffield Wed - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH13/04/24Sheffield Wed*1-1Stoke CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH10/04/24Sheffield Wed2-2Norwich City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
ENG LCH06/04/24Queens Park Rangers*0-2Sheffield WedT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH01/04/24Middlesbrough*2-0Sheffield WedB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH29/03/24Sheffield Wed*1-1Swansea CityH0:0HòaDướic1-0Trên
ENG LCH16/03/24Ipswich Town*6-0Sheffield WedB0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG LCH09/03/24Sheffield Wed0-2Leeds United*B1:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH06/03/24Sheffield Wed*1-0Plymouth ArgyleT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH02/03/24Rotherham United0-1Sheffield Wed*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH24/02/24 Sheffield Wed*2-1Bristol CityT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH17/02/24Millwall*0-2Sheffield Wed T0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG LCH14/02/24Leicester City*2-0Sheffield WedB0:1 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
ENG LCH10/02/24Sheffield Wed*2-0BirminghamT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG FAC07/02/24Coventry*4-1Sheffield WedB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH03/02/24Huddersfield Town*4-0Sheffield WedB0:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH01/02/24Sheffield Wed*0-0WatfordH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC27/01/24Sheffield Wed1-1Coventry*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH20/01/24Sheffield Wed1-2Coventry*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH13/01/24Southampton*4-0Sheffield WedB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC07/01/24Sheffield Wed*4-0Cardiff CityT0:1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 5 2 0 0 0 3 0 6
35.00% 25.00% 40.00% 36.36% 45.45% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Sheffield Wed - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 316 602 294 12 598 626
Sheffield Wed - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 234 336 232 209 340 436 282 166
17.40% 19.12% 27.45% 18.95% 17.08% 27.78% 35.62% 23.04% 13.56%
Sân nhà 124 130 159 98 76 137 213 137 100
21.12% 22.15% 27.09% 16.70% 12.95% 23.34% 36.29% 23.34% 17.04%
Sân trung lập 5 2 10 3 3 8 7 5 3
21.74% 8.70% 43.48% 13.04% 13.04% 34.78% 30.43% 21.74% 13.04%
Sân khách 84 102 167 131 130 195 216 140 63
13.68% 16.61% 27.20% 21.34% 21.17% 31.76% 35.18% 22.80% 10.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sheffield Wed - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 232 9 240 221 7 193 68 62 67
48.23% 1.87% 49.90% 52.49% 1.66% 45.84% 34.52% 31.47% 34.01%
Sân nhà 165 7 164 49 1 44 36 31 30
49.11% 2.08% 48.81% 52.13% 1.06% 46.81% 37.11% 31.96% 30.93%
Sân trung lập 4 0 4 5 0 4 1 2 1
50.00% 0.00% 50.00% 55.56% 0.00% 44.44% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 63 2 72 167 6 145 31 29 36
45.99% 1.46% 52.55% 52.52% 1.89% 45.60% 32.29% 30.21% 37.50%
Sheffield Wed - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH21/04/2024 19:30Blackburn RoversVSSheffield Wed
ENG LCH27/04/2024 22:00Sheffield WedVSWest Bromwich(WBA)
ENG LCH04/05/2024 19:30SunderlandVSSheffield Wed
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Mallik Wilks
9Lee Gregory
12Ike Ugbo
13Callum Paterson
15Juan Antonio Delgado Baeza
24Michael Smith
27Ashley Fletcher
36Ian Carlo Poveda
41Djeidi Gassama
42Bailey Cadamarteri
45Anthony Musaba
Tiền vệ
4Will Vaulks
10Barry Bannan
11Josh Windass
18Marvin Johnson
22Jeff Hendrick
44Mohamed Diaby
Hậu vệ
2Liam Palmer
3Kristian Pedersen
5Bambo Diaby
6Dominic Iorfa
14Pol Valentin Sancho
17Di'Shon Bernard
20Michael Ihiekwe
23Akin Famewo
33Reece James
Ciaran Brennan
Thủ môn
1Cameron Dawson
26James Beadle
47Pierce Charles
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.