Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Thun

Thành lập: 1898-5-1
Quốc tịch: Thụy Sĩ
Thành phố: Thun
Sân nhà: Stockhorn Arena,Thun
Sức chứa: 10,000
Địa chỉ: Postfach 4249, 3604 Thun
Website: http://www.fcthun.ch
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.77(bình quân)
FC Thun - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SUI D213/04/24FC Thun*1-0Bellinzona T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SUI D206/04/24FC Thun*4-0Neuchatel XamaxT0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
SUI D201/04/24 Vaduz1-0FC Thun*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
SUI D216/03/24Sion*1-2FC Thun T0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
SUI D210/03/24FC Thun*2-1FC Wil 1900T0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
SUI D203/03/24FC Thun*3-1BadenT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
SUI D224/02/24Neuchatel Xamax*4-0FC ThunB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
SUI D217/02/24FC Thun*1-0AarauT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SUI D210/02/24FC Schaffhausen1-1FC Thun*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
SUI D203/02/24 FC Thun*4-1Stade Nyonnais T0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
SUI D228/01/24Bellinzona0-0FC Thun*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF20/01/24FC Thun*5-3FC Biel-BienneT0:1Thắng kèoTrênc3-1Trên
INT CF20/01/24FC Thun4-0FC Vevey Sports 05T  Trênc2-0Trên
INT CF13/01/24FC Thun0-0GrasshoppersH  Dướic0-0Dưới
INT CF06/01/24FC Thun*0-1Stade Lausanne OuchyB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SUI D217/12/23 Baden0-2FC Thun* T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SUI D214/12/23FC Thun*3-1BellinzonaT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
SUI D209/12/23FC Thun*1-1SionH0:0HòaDướic1-1Trên
SUI D225/11/23Stade Nyonnais3-2FC Thun*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SUI D212/11/23FC Thun*1-0FC SchaffhausenT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 10 2 1 0 0 0 2 2 3
60.00% 20.00% 20.00% 76.92% 15.38% 7.69% 0.00% 0.00% 0.00% 28.57% 28.57% 42.86%
FC Thun - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 222 424 353 45 508 536
FC Thun - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 235 192 252 172 193 239 337 228 240
22.51% 18.39% 24.14% 16.48% 18.49% 22.89% 32.28% 21.84% 22.99%
Sân nhà 127 94 123 66 71 93 140 122 126
26.40% 19.54% 25.57% 13.72% 14.76% 19.33% 29.11% 25.36% 26.20%
Sân trung lập 19 22 25 17 15 20 30 26 22
19.39% 22.45% 25.51% 17.35% 15.31% 20.41% 30.61% 26.53% 22.45%
Sân khách 89 76 104 89 107 126 167 80 92
19.14% 16.34% 22.37% 19.14% 23.01% 27.10% 35.91% 17.20% 19.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Thun - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 202 11 208 200 5 184 49 36 51
47.98% 2.61% 49.41% 51.41% 1.29% 47.30% 36.03% 26.47% 37.50%
Sân nhà 133 8 137 50 0 44 24 16 23
47.84% 2.88% 49.28% 53.19% 0.00% 46.81% 38.10% 25.40% 36.51%
Sân trung lập 22 1 24 17 2 14 4 3 1
46.81% 2.13% 51.06% 51.52% 6.06% 42.42% 50.00% 37.50% 12.50%
Sân khách 47 2 47 133 3 126 21 17 27
48.96% 2.08% 48.96% 50.76% 1.15% 48.09% 32.31% 26.15% 41.54%
FC Thun - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SUI D220/04/2024 02:15AarauVSFC Thun
SUI D223/04/2024 02:15FC ThunVSSion
SUI D227/04/2024 23:59Stade NyonnaisVSFC Thun
SUI D204/05/2024 02:15BadenVSFC Thun
SUI D211/05/2024 23:59FC ThunVSFC Schaffhausen
SUI D218/05/2024 02:15FC ThunVSVaduz
SUI D220/05/2024 20:15FC Wil 1900VSFC Thun
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Hermann Tebily
10Ihsan Sacko
17Nando Toggenburger
20Koro Issa Ahmed Kone
24Roland Ndongo
33Marc Gutbub
46Helios Sessolo
Tiền vệ
6Leonardo Bertone
7Miguel Castroman
8Vasilije Janjicic
16Justin Roth
27Daniel Dos Santos
36Enis Asani
78Valmir Matoshi
Hậu vệ
5Dominik Franke
14Erik Wyssen
18Kevin Djacko
19Jan Bamert
21Uros Vasic
23Marco Burki
34Nicola Sutter
37Lucien Dahler
Leotrim Dushica
Thủ môn
22Nino Ziswiler
38Mateo Matic
99Nico Stucki
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.