|
|
|
FC Thun | | |
| | Thành lập: | 1898-5-1 | Quốc tịch: | Thụy Sĩ | Thành phố: | Thun | Sân nhà: | Stockhorn Arena,Thun | Sức chứa: | 10,000 | Địa chỉ: | Postfach 4249, 3604 Thun | Website: | http://www.fcthun.ch | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.77(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
4 |
4 |
10 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
3 |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
76.92% |
15.38% |
7.69% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
FC Thun - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
222 |
424 |
353 |
45 |
508 |
536 |
FC Thun - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
235 |
192 |
252 |
172 |
193 |
239 |
337 |
228 |
240 |
22.51% |
18.39% |
24.14% |
16.48% |
18.49% |
22.89% |
32.28% |
21.84% |
22.99% |
Sân nhà |
127 |
94 |
123 |
66 |
71 |
93 |
140 |
122 |
126 |
26.40% |
19.54% |
25.57% |
13.72% |
14.76% |
19.33% |
29.11% |
25.36% |
26.20% |
Sân trung lập |
19 |
22 |
25 |
17 |
15 |
20 |
30 |
26 |
22 |
19.39% |
22.45% |
25.51% |
17.35% |
15.31% |
20.41% |
30.61% |
26.53% |
22.45% |
Sân khách |
89 |
76 |
104 |
89 |
107 |
126 |
167 |
80 |
92 |
19.14% |
16.34% |
22.37% |
19.14% |
23.01% |
27.10% |
35.91% |
17.20% |
19.78% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Thun - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
202 |
11 |
208 |
200 |
5 |
184 |
49 |
36 |
51 |
47.98% |
2.61% |
49.41% |
51.41% |
1.29% |
47.30% |
36.03% |
26.47% |
37.50% |
Sân nhà |
133 |
8 |
137 |
50 |
0 |
44 |
24 |
16 |
23 |
47.84% |
2.88% |
49.28% |
53.19% |
0.00% |
46.81% |
38.10% |
25.40% |
36.51% |
Sân trung lập |
22 |
1 |
24 |
17 |
2 |
14 |
4 |
3 |
1 |
46.81% |
2.13% |
51.06% |
51.52% |
6.06% |
42.42% |
50.00% |
37.50% |
12.50% |
Sân khách |
47 |
2 |
47 |
133 |
3 |
126 |
21 |
17 |
27 |
48.96% |
2.08% |
48.96% |
50.76% |
1.15% |
48.09% |
32.31% |
26.15% |
41.54% |
|
|
|
|