|
|
|
Pháp(France) | | |
| | Thành lập: | 1919 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Paris | Sân nhà: | Stade de France | Địa chỉ: | 60 Bis Avenue d'Iena | Website: | http://www.fff.fr | Tuổi cả cầu thủ: | 26.83(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
14 |
2 |
4 |
6 |
0 |
1 |
5 |
1 |
1 |
3 |
1 |
2 |
70.00% |
10.00% |
20.00% |
85.71% |
0.00% |
14.29% |
71.43% |
14.29% |
14.29% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
Pháp(France) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
89 |
134 |
70 |
8 |
139 |
162 |
Pháp(France) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
101 |
79 |
73 |
27 |
21 |
69 |
76 |
76 |
80 |
33.55% |
26.25% |
24.25% |
8.97% |
6.98% |
22.92% |
25.25% |
25.25% |
26.58% |
Sân nhà |
65 |
37 |
37 |
16 |
8 |
39 |
33 |
38 |
53 |
39.88% |
22.70% |
22.70% |
9.82% |
4.91% |
23.93% |
20.25% |
23.31% |
32.52% |
Sân trung lập |
12 |
11 |
13 |
3 |
5 |
12 |
9 |
13 |
10 |
27.27% |
25.00% |
29.55% |
6.82% |
11.36% |
27.27% |
20.45% |
29.55% |
22.73% |
Sân khách |
24 |
31 |
23 |
8 |
8 |
18 |
34 |
25 |
17 |
25.53% |
32.98% |
24.47% |
8.51% |
8.51% |
19.15% |
36.17% |
26.60% |
18.09% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Pháp(France) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
99 |
7 |
122 |
13 |
0 |
6 |
12 |
1 |
7 |
43.42% |
3.07% |
53.51% |
68.42% |
0.00% |
31.58% |
60.00% |
5.00% |
35.00% |
Sân nhà |
59 |
4 |
69 |
1 |
0 |
2 |
2 |
0 |
2 |
44.70% |
3.03% |
52.27% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
15 |
0 |
17 |
3 |
0 |
1 |
2 |
1 |
3 |
46.88% |
0.00% |
53.13% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
Sân khách |
25 |
3 |
36 |
9 |
0 |
3 |
8 |
0 |
2 |
39.06% |
4.69% |
56.25% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
Pháp(France) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
UEFA EURO | 18/06/2024 03:00 | Áo(T) | VS | Pháp | UEFA EURO | 22/06/2024 03:00 | Hà Lan(T) | VS | Pháp | UEFA EURO | 25/06/2024 23:59 | Pháp(T) | VS | Ba Lan |
|
|
|
|