Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hibernian FC

Thành lập: 1875-8-6
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Edinburgh
Sân nhà: Easter Road Stadium
Sức chứa: 20,421
Địa chỉ: Easter Road Stadium,12 Albion Place,Edinburgh EH7 5QG
Website: http://www.hibernianfc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.04(bình quân)
Hibernian FC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR13/04/24Motherwell FC*1-1Hibernian FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
SCO PR06/04/24Hibernian FC*1-2St. JohnstoneB0:1Thua kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR30/03/24Glasgow Rangers*3-1Hibernian FCB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
INT CF21/03/24Raith Rovers1-5Hibernian FCT  Trênc0-1Trên
SCO PR16/03/24Hibernian FC*3-0Livingston F.C.T0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
SCO PR14/03/24Ross County2-2Hibernian FC*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
SCOFAC11/03/24 Hibernian FC0-2Glasgow Rangers*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
SCO PR02/03/24Hibernian FC*2-0Ross CountyT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO PR29/02/24Heart of Midlothian*1-1Hibernian FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
SCO PR24/02/24Hibernian FC*2-1DundeeT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
SCO PR17/02/24Aberdeen*2-2Hibernian FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
SCOFAC10/02/24Inverness C.T.1-3Hibernian FC*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
SCO PR08/02/24Hibernian FC1-2Celtic*B1:0HòaTrênl0-1Trên
SCO PR03/02/24Hibernian FC*0-3St. MirrenB0:1/2Thua kèoTrênl0-3Trên
SCO PR27/01/24 Kilmarnock*2-2Hibernian FCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
SCO PR25/01/24Hibernian FC0-3Glasgow Rangers*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
SCOFAC20/01/24Forfar Athletic0-1Hibernian FC*T2 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF12/01/24Servette5-1Hibernian FCB  Trênc5-1Trên
SCO PR02/01/24Hibernian FC*2-2Motherwell FCH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
SCO PR28/12/23Hibernian FC*0-1Heart of MidlothianB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 2hòa(11.11%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 1 6 0 0 0 3 5 2
30.00% 30.00% 40.00% 30.00% 10.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 50.00% 20.00%
Hibernian FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 246 472 301 23 505 537
Hibernian FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 240 192 253 183 174 273 308 259 202
23.03% 18.43% 24.28% 17.56% 16.70% 26.20% 29.56% 24.86% 19.39%
Sân nhà 135 94 131 73 65 107 131 146 114
27.11% 18.88% 26.31% 14.66% 13.05% 21.49% 26.31% 29.32% 22.89%
Sân trung lập 5 5 9 11 11 14 14 8 5
12.20% 12.20% 21.95% 26.83% 26.83% 34.15% 34.15% 19.51% 12.20%
Sân khách 100 93 113 99 98 152 163 105 83
19.88% 18.49% 22.47% 19.68% 19.48% 30.22% 32.41% 20.87% 16.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hibernian FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 249 18 272 163 9 146 49 45 49
46.20% 3.34% 50.46% 51.26% 2.83% 45.91% 34.27% 31.47% 34.27%
Sân nhà 161 10 165 50 6 43 15 19 14
47.92% 2.98% 49.11% 50.51% 6.06% 43.43% 31.25% 39.58% 29.17%
Sân trung lập 4 1 12 9 0 10 0 1 3
23.53% 5.88% 70.59% 47.37% 0.00% 52.63% 0.00% 25.00% 75.00%
Sân khách 84 7 95 104 3 93 34 25 32
45.16% 3.76% 51.08% 52.00% 1.50% 46.50% 37.36% 27.47% 35.16%
Hibernian FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR27/04/2024 22:00St. JohnstoneVSHibernian FC
SCO PR04/05/2024 22:00Ross CountyVSHibernian FC
SCO PR12/05/2024 22:00Hibernian FCVSAberdeen
SCO PR16/05/2024 02:45Hibernian FCVSMotherwell FC
SCO PR19/05/2024 22:00Livingston F.C.VSHibernian FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Thody Elie Youan
9Dylan Vente
10Martin Boyle
14Eliezer Mayenda
17Myziane Maolida
19Adam Le Fondre
22Harry McKirdy
Tiền vệ
6Dylan Levitt
8Jake Doyle Hayes
11Joe Newell
15Luke Amos
20Emiliano Marcondes Camargo Hansen
29Jair Veiga Vieira Tavares
30Nathan Moriah-Welsh
32Josh Campbell
Jacob MacIntyre
Hậu vệ
2Lewis Miller
4Paul Hanlon
5Will Fish
12Christopher Cadden
16Lewis Stevenson
21Jordan Obita
23Nectarios Triantis
33Rocky Bushiri Kiranga
42Kanayo Megwa
Thủ môn
1David Marshall
13Joe Wollacott
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.