Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Faroe Islands

Thành lập: 1979
Quốc tịch: Quần Đảo Faroe
Thành phố: Thorshavn
Sân nhà: Torsvollur
Sức chứa: 5000
Địa chỉ: Gundadalur P.O. Box 3028 TÓRSHAVN - 110
Website: http://www.football.fo
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.00(bình quân)
Faroe Islands - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF27/03/24Đan Mạch*2-0Faroe IslandsB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INTERF23/03/24Liechtenstein(T)0-4Faroe Islands*T1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA EURO21/11/23Albania*0-0Faroe IslandsH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF17/11/23Na Uy*2-0Faroe IslandsB0:2HòaDướic2-0Trên
UEFA EURO15/10/23Séc*1-0Faroe IslandsB0:2 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO13/10/23 Faroe Islands0-2Ba Lan*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO10/09/23Faroe Islands*0-1MoldovaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO08/09/23Ba Lan*2-0Faroe IslandsB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO21/06/23Faroe Islands1-3Albania*B3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EURO18/06/23Faroe Islands0-3Séc*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INTERF27/03/23Bắc Macedonia*1-0Faroe IslandsB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO25/03/23Moldova*1-1Faroe IslandsH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
INTERF20/11/22Kosovo*1-1Faroe IslandsH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF17/11/22Séc*5-0Faroe IslandsB0:2 1/4Thua kèoTrênl4-0Trên
UEFA NL26/09/22Faroe Islands2-1Thổ Nhĩ Kỳ*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL23/09/22Lithuania*1-1Faroe IslandsH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
UEFA NL15/06/22Luxembourg*2-2Faroe IslandsH0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA NL11/06/22Faroe Islands*2-1LithuaniaT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA NL08/06/22 Faroe Islands0-1Luxembourg*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL05/06/22Thổ Nhĩ Kỳ*4-0Faroe IslandsB0:2 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 5 12 2 0 5 1 0 0 0 5 7
15.00% 25.00% 60.00% 28.57% 0.00% 71.43% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 41.67% 58.33%
Faroe Islands - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 31 76 51 1 73 86
Faroe Islands - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 8 16 23 32 80 86 50 14 9
5.03% 10.06% 14.47% 20.13% 50.31% 54.09% 31.45% 8.81% 5.66%
Sân nhà 4 9 9 13 32 38 17 8 4
5.97% 13.43% 13.43% 19.40% 47.76% 56.72% 25.37% 11.94% 5.97%
Sân trung lập 2 2 1 0 0 0 2 0 3
40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 0.00% 60.00%
Sân khách 2 5 13 19 48 48 31 6 2
2.30% 5.75% 14.94% 21.84% 55.17% 55.17% 35.63% 6.90% 2.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Faroe Islands - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 11 1 8 61 6 53 0 2 1
55.00% 5.00% 40.00% 50.83% 5.00% 44.17% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân nhà 7 1 3 20 3 25 0 0 1
63.64% 9.09% 27.27% 41.67% 6.25% 52.08% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 3 0 1 0 0 0 0 1 0
75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 1 0 4 41 3 28 0 1 0
20.00% 0.00% 80.00% 56.94% 4.17% 38.89% 0.00% 100.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Petur Knudsen
9Joan Simun Edmundsson
11Klaemint Olsen
17Adrian Runason Justinussen
18Paetur Petersen
19Hannes Agnarsson
21Andrass Johansen
Tiền vệ
6Rene Joensen
8Brandur Hendriksson Olsen
10Solvi Vatnhamar
15Arnbjorn Svensson
22Mads Boe Mikkelsen
Hậu vệ
2Joannes Danielsen
3Viljormur Davidsen
4Magnus Egilsson
5Bartal Wardum
13Hordhur Askham
14Andrias Edmundsson
16Gunnar Vatnhamar
20Jann Benjaminsen
24Hanus Sorensen
Thủ môn
1Mattias Lamhauge
12Teitur Matras Gestsson
23Bardur a Reynatrod
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.