Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Fenerbahce

Thành lập: 1907-5-3
Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố: Istanbul
Sân nhà: Sukru Saracoglu Stadium
Sức chứa: 47,834
Địa chỉ: RECEP PEKER CAD. FB ŞÜKRÜSARAÇ KIZILTOPRAK /İSTANBUL
Website: http://www.fenerbahce.org/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 29.15(bình quân)
Fenerbahce - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D123/04/24Sivasspor2-2Fenerbahce*H1 1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA ECL19/04/24Fenerbahce*1-0Olympiacos Piraeus T0:1HòaDướil1-0Trên
90 phút[1-0],2 trận lượt[3-3],120 phút[1-0],11 mét[2-3]
TUR D114/04/24 Fatih Karagumruk1-2Fenerbahce*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL12/04/24Olympiacos Piraeus*3-2FenerbahceB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
TUR SC08/04/24Galatasaray(T)*3-0FenerbahceB0:0Thua kèoTrênl 
TUR D104/04/24Fenerbahce*4-2Adana DemirsporT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
TUR D118/03/24Trabzonspor2-3Fenerbahce*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA ECL15/03/24Fenerbahce*0-1St. GilloiseB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
TUR D110/03/24Fenerbahce*4-1Pendikspor T0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA ECL08/03/24St. Gilloise(T)*0-3FenerbahceT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
TUR D102/03/24Hatayspor0-2Fenerbahce*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
TUR Cup28/02/24Ankaragucu3-0Fenerbahce*B1:0Thua kèoTrênl2-0Trên
TUR D124/02/24Fenerbahce*2-1KasimpasaT0:2Thua kèoTrênl0-0Dưới
TUR D117/02/24Rizespor1-3Fenerbahce*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
TUR D111/02/24Fenerbahce*2-2AlanyasporH0:2Thua kèoTrênc0-1Trên
TUR Cup08/02/24Gazisehir Gaziantep0-2Fenerbahce*T1:0Thắng kèoDướic0-2Trên
TUR D103/02/24Antalyaspor0-2Fenerbahce*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
TUR D128/01/24Fenerbahce*2-1AnkaragucuT0:2Thua kèoTrênl2-1Trên
TUR D125/01/24 Istanbul Basaksehir F.K.0-1Fenerbahce*T1:0HòaDướil0-0Dưới
TUR D121/01/24Fenerbahce*1-1SamsunsporH0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 5 2 1 1 0 1 7 1 2
65.00% 15.00% 20.00% 62.50% 25.00% 12.50% 50.00% 0.00% 50.00% 70.00% 10.00% 20.00%
Fenerbahce - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 239 502 359 38 587 551
Fenerbahce - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 368 296 253 131 90 161 316 330 331
32.34% 26.01% 22.23% 11.51% 7.91% 14.15% 27.77% 29.00% 29.09%
Sân nhà 220 154 107 41 24 52 123 176 195
40.29% 28.21% 19.60% 7.51% 4.40% 9.52% 22.53% 32.23% 35.71%
Sân trung lập 29 15 26 10 9 16 24 21 28
32.58% 16.85% 29.21% 11.24% 10.11% 17.98% 26.97% 23.60% 31.46%
Sân khách 119 127 120 80 57 93 169 133 108
23.66% 25.25% 23.86% 15.90% 11.33% 18.49% 33.60% 26.44% 21.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fenerbahce - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 429 38 408 67 1 54 30 28 19
49.03% 4.34% 46.63% 54.92% 0.82% 44.26% 38.96% 36.36% 24.68%
Sân nhà 231 21 232 8 0 3 8 5 1
47.73% 4.34% 47.93% 72.73% 0.00% 27.27% 57.14% 35.71% 7.14%
Sân trung lập 32 1 23 11 0 7 3 3 5
57.14% 1.79% 41.07% 61.11% 0.00% 38.89% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 166 16 153 48 1 44 19 20 13
49.55% 4.78% 45.67% 51.61% 1.08% 47.31% 36.54% 38.46% 25.00%
Fenerbahce - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TUR D127/04/2024 23:59FenerbahceVSBesiktas JK
TUR D107/05/2024 01:00KonyasporVSFenerbahce
TUR D113/05/2024 01:00FenerbahceVSKayserispor
TUR D120/05/2024 01:00GalatasarayVSFenerbahce
TUR D127/05/2024 01:00FenerbahceVSIstanbulspor
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Edin Dzeko
10Dusan Tadic
11Ryan Kent
15Joshua King
20Cengiz Under
23Michy Batshuayi
91Serdar Dursun
Tiền vệ
5Ismail Yuksek
8Mert Hakan Yandas
17Irfan Can Kahveci
26Miha Zajc
33Rade Krunic
35Frederico Rodrigues Santos
53Sebastian Szymanski
Hậu vệ
2Caglar Soyuncu
4Serdar Aziz
6Alexander Djiku
7Ferdi Kadioglu
14Luan Peres Petroni
16Mert Muldur
19Leonardo Bonucci
21Bright Osayi Samuel
24Jayden Oosterwolde
50Rodrigo Becao
Thủ môn
40Dominik Livakovic
70Irfan Can Egribayat
97Furkan Akyuz
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.