Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Fiorentina

Thành lập: 1926-8-29
Quốc tịch: Ý
Thành phố: Florence
Sân nhà: Artemio Franchi
Sức chứa: 43,147
Địa chỉ: Piazza Girolamo Savenarola 6,50132 Firenze
Website: http://www.acffiorentina.com/it
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.43(bình quân)
Giá trị đội hình: 246,90 Mill. €
Fiorentina - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA Cup25/04/24Atalanta*4-1Fiorentina B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D121/04/24Salernitana0-2Fiorentina*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL19/04/24Fiorentina*0-0FC Viktoria Plzen H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],2 trận lượt[0-0],120 phút[2-0]
ITA D116/04/24Fiorentina*1-1GenoaH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA ECL12/04/24FC Viktoria Plzen0-0Fiorentina*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D108/04/24Juventus*1-0FiorentinaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ITA Cup04/04/24Fiorentina*1-0AtalantaT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D131/03/24Fiorentina1-2AC Milan*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA ECL15/03/24Fiorentina*1-1Maccabi HaifaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D111/03/24Fiorentina*2-2AS RomaH0:0HòaTrênc1-0Trên
UEFA ECL08/03/24 Maccabi Haifa(T)3-4Fiorentina*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ITA D103/03/24 Torino*0-0FiorentinaH0:0HòaDướic0-0Dưới
ITA D127/02/24Fiorentina*2-1LazioT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D118/02/24Empoli1-1Fiorentina*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ITA D115/02/24Bologna*2-0FiorentinaB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ITA D111/02/24Fiorentina*5-1FrosinoneT0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
ITA D103/02/24Lecce3-2Fiorentina*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D129/01/24Fiorentina0-1Inter Milan*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
ITA SC19/01/24Napoli(T)*3-0FiorentinaB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ITA D115/01/24Fiorentina*2-2UdineseH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 5thắng kèo(25.00%), 2hòa(10.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 3 5 2 1 0 1 1 3 4
25.00% 40.00% 35.00% 30.00% 50.00% 20.00% 50.00% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50% 50.00%
Fiorentina - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 294 542 256 32 575 549
Fiorentina - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 247 239 300 205 133 279 370 257 218
21.98% 21.26% 26.69% 18.24% 11.83% 24.82% 32.92% 22.86% 19.40%
Sân nhà 148 142 143 80 34 92 179 140 136
27.06% 25.96% 26.14% 14.63% 6.22% 16.82% 32.72% 25.59% 24.86%
Sân trung lập 13 16 14 7 6 14 13 17 12
23.21% 28.57% 25.00% 12.50% 10.71% 25.00% 23.21% 30.36% 21.43%
Sân khách 86 81 143 118 93 173 178 100 70
16.51% 15.55% 27.45% 22.65% 17.85% 33.21% 34.17% 19.19% 13.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fiorentina - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 294 35 316 130 12 149 39 44 42
45.58% 5.43% 48.99% 44.67% 4.12% 51.20% 31.20% 35.20% 33.60%
Sân nhà 189 30 200 28 1 30 12 14 11
45.11% 7.16% 47.73% 47.46% 1.69% 50.85% 32.43% 37.84% 29.73%
Sân trung lập 15 2 18 5 0 8 0 2 2
42.86% 5.71% 51.43% 38.46% 0.00% 61.54% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 90 3 98 97 11 111 27 28 29
47.12% 1.57% 51.31% 44.29% 5.02% 50.68% 32.14% 33.33% 34.52%
Fiorentina - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D129/04/2024 02:45FiorentinaVSUS Sassuolo Calcio
UEFA ECL03/05/2024 03:00FiorentinaVSClub Brugge
ITA D105/05/2024 21:00Hellas VeronaVSFiorentina
UEFA ECL09/05/2024 00:45Club BruggeVSFiorentina
ITA D112/05/2024 21:00FiorentinaVSA.C. Monza
ITA D119/05/2024 21:00FiorentinaVSNapoli
ITA D126/05/2024 21:00CagliariVSFiorentina
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Riccardo Sottil
9Lucas Beltran
10Nicolas Ivan Gonzalez
11Nanitamo Jonathan Ikone
18M'Bala Nzola
20Andrea Belotti
51Maat Daniel Caprini
52Fallou Sene
99Cristian Michael Kouame Kouakou
Tiền vệ
5Giacomo Bonaventura
6Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
8Maxime Lopez
17Gaetano Castrovilli
19Gino Infantino
32Joseph Alfred Duncan
38Rolando Mandragora
72Antonin Barak
Hậu vệ
2Domilson Cordeiro dos Santos, Dodo
3Cristiano Biraghi
4Nikola Milenkovic
16Luca Ranieri
22Marco Davide Faraoni
28Lucas Martinez Quarta
33Michael Kayode
37Pietro Comuzzo
50Christian Biagetti
65Fabiano Parisi
Thủ môn
1Pietro Terracciano
30Tommaso Martinelli
40Tommaso Vannucchi
53Oliver Christensen

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Andrea Belotti
Dimo Krastev
Marco Davide Faraoni
Eljon Toci
Eduard Dutu
Maxime Lopez
Lucas Beltran
M'Bala Nzola
Oliver Christensen
Yerry Fernando Mina Gonzalez
Gino Infantino
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Fabiano Parisi
Chuyển ra cầu thủ:
Yerry Fernando Mina Gonzalez
Lorenzo Amatucci
Christian Dalle Mura
Josip Brekalo
Dimo Krastev
Eljon Toci
Niccolo Pierozzi
Eduard Dutu
Bruno Prati
Salvatore Sirigu
Vittorio Agostinelli
Abdelhamid Sabiri
Aleksandr Kokorin
Sofyan Amrabat
Luka Jovic
Gabriele Gori
Giovanni Corradini
Samuele Spalluto
Mattia Fiorini
Michele Cerofolini
Destiny Egharevba
Arthur Mendonca Cabral
Lorenzo Lucchesi
Costantino Favasuli
Edoardo Pierozzi
Igor Julio dos Santos de Paulo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.