Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Grimsby Town

Thành lập: 1878
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Grimsby
Sân nhà: Blundell Park Stadium
Sức chứa: 9002
Địa chỉ: Blundell Park Cleethorpes DN35 7PY
Website: http://www.grimsby-townfc.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.32(bình quân)
Grimsby Town - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D217/04/24 Colchester United*2-0Grimsby TownB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D213/04/24Crewe Alexandra*0-3Grimsby TownT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D210/04/24Harrogate Town*1-0Grimsby TownB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D206/04/24Grimsby Town*1-0Newport CountyT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG D201/04/24 Grimsby Town*1-1Bradford City AFCH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D229/03/24Barrow*3-1Grimsby TownB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG D223/03/24Grimsby Town1-3Wrexham*B1/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG D216/03/24Gillingham*1-1Grimsby TownH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG D213/03/24Grimsby Town1-0Milton Keynes Dons*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D209/03/24Sutton United*1-1Grimsby TownH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG D206/03/24AFC Wimbledon*0-0Grimsby TownH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D202/03/24Grimsby Town*1-0Forest Green RoversT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D224/02/24Morecambe*1-1Grimsby TownH0:0HòaDướic0-1Trên
ENG D217/02/24Grimsby Town*1-5Doncaster RoversB0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG D210/02/24Grimsby Town1-3Stockport County*B1/2:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG D203/02/24Accrington Stanley*0-0Grimsby TownH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D227/01/24Grimsby Town*1-2Tranmere RoversB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D213/01/24Grimsby Town*5-5Notts CountyH0:0HòaTrênc2-2Trên
ENG D201/01/24Grimsby Town*1-6WalsallB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG D230/12/23Salford City*0-3Grimsby TownT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 4hòa(20.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 3 2 5 0 0 0 2 5 3
25.00% 35.00% 40.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 50.00% 30.00%
Grimsby Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 335 573 284 30 625 597
Grimsby Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 206 232 320 248 216 363 437 248 174
16.86% 18.99% 26.19% 20.29% 17.68% 29.71% 35.76% 20.29% 14.24%
Sân nhà 125 117 165 120 82 166 220 120 103
20.53% 19.21% 27.09% 19.70% 13.46% 27.26% 36.12% 19.70% 16.91%
Sân trung lập 1 1 4 2 1 3 4 0 2
11.11% 11.11% 44.44% 22.22% 11.11% 33.33% 44.44% 0.00% 22.22%
Sân khách 80 114 151 126 133 194 213 128 69
13.25% 18.87% 25.00% 20.86% 22.02% 32.12% 35.26% 21.19% 11.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Grimsby Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 194 9 251 241 9 208 60 57 62
42.73% 1.98% 55.29% 52.62% 1.97% 45.41% 33.52% 31.84% 34.64%
Sân nhà 136 7 179 75 2 54 31 29 36
42.24% 2.17% 55.59% 57.25% 1.53% 41.22% 32.29% 30.21% 37.50%
Sân trung lập 1 0 2 3 0 1 0 2 0
33.33% 0.00% 66.67% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 57 2 70 163 7 153 29 26 26
44.19% 1.55% 54.26% 50.46% 2.17% 47.37% 35.80% 32.10% 32.10%
Grimsby Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D220/04/2024 22:00Grimsby TownVSSwindon
ENG D227/04/2024 22:00Crawley TownVSGrimsby Town
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Abobaker Eisa
9Rekeil Pyke
10Charles Vernam
14Arthur Gnahoua
25Donovan Wilson
32Danny Rose
Justin Obikwu
Tiền vệ
4Kieran Green
8Gavan Holohan
11Otis Jan Mohammed Khan
15Harry Clifton
16Callum Ainley
18Harry Wood
19Jamie Andrews
29Alex Hunt
30Evan Khouri
Aaron Braithwaite
Hậu vệ
3Anthony Glennon
5Harvey Rodgers
6Luke Waterfall
22Danny Amos
24Doug Tharme
28Toby Mullarkey
31Niall Maher
38Jamie Bramwell
Thủ môn
1Harvey Cartwright
12Jake Eastwood
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.