Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Solihull Moors

Thành lập: 2007-7-10
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Solihull
Sân nhà: Damson Park
Sức chứa: 5,500
Địa chỉ: Damson Parkway, Solihull, West Midlands. B91 2PP
Website: http://www.solihullmoorsfc.co.uk/
Tuổi cả cầu thủ: 25.35(bình quân)
Solihull Moors - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG Conf25/04/24Solihull Moors*4-2Halifax TownT0:1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG Conf20/04/24Solihull Moors*1-0York CityT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf13/04/24Bromley*3-0Solihull MoorsB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG Conf10/04/24Solihull Moors*3-0Ebbsfleet UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAT06/04/24Bromley*1-2Solihull MoorsT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf01/04/24Wealdstone FC*0-1Solihull MoorsT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf29/03/24Solihull Moors2-2Barnet*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG Conf27/03/24Solihull Moors0-3Southend United*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG Conf23/03/24Aldershot Town*1-1Solihull Moors H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf16/03/24Dorking Wanderers1-1Solihull Moors*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf13/03/24Solihull Moors*2-0Boreham WoodT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAT09/03/24Wealdstone FC1-1Solihull Moors*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
ENG Conf06/03/24Gateshead*2-3Solihull MoorsT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG Conf02/03/24Eastleigh3-3Solihull Moors*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
ENG Conf28/02/24Solihull Moors*0-1Kidderminster B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf24/02/24Solihull Moors*2-1Hartlepool United FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG Conf21/02/24AFC Fylde*2-2Solihull MoorsH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG Conf17/02/24Rochdale*1-2Solihull MoorsT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG FAT10/02/24Chorley*1-3Solihull MoorsT0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ENG Conf07/02/24Halifax Town*1-3Solihull MoorsT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 5 1 2 0 0 0 6 5 1
55.00% 30.00% 15.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 41.67% 8.33%
Solihull Moors - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 216 410 258 18 452 450
Solihull Moors - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 201 168 219 162 152 245 262 225 170
22.28% 18.63% 24.28% 17.96% 16.85% 27.16% 29.05% 24.94% 18.85%
Sân nhà 113 88 100 86 64 107 123 128 93
25.06% 19.51% 22.17% 19.07% 14.19% 23.73% 27.27% 28.38% 20.62%
Sân trung lập 0 1 1 0 0 0 1 0 1
0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 88 79 118 76 88 138 138 97 76
19.60% 17.59% 26.28% 16.93% 19.60% 30.73% 30.73% 21.60% 16.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Solihull Moors - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 171 7 160 158 7 136 33 24 35
50.59% 2.07% 47.34% 52.49% 2.33% 45.18% 35.87% 26.09% 38.04%
Sân nhà 112 6 108 45 3 49 14 10 18
49.56% 2.65% 47.79% 46.39% 3.09% 50.52% 33.33% 23.81% 42.86%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 0 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 58 1 52 113 4 87 19 13 17
52.25% 0.90% 46.85% 55.39% 1.96% 42.65% 38.78% 26.53% 34.69%
Solihull Moors - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAT11/05/2024 22:00GatesheadVSSolihull Moors
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mark Beck
10Josh Kelly
14Jack Stevens
24Leo Wood
33DJ Sturridge
Tiền vệ
4Jamey Osborne
7Joe Sbarra
8Callum Maycock
11Matthew Warburton
12Gus Mafuta
16Max Brogan
17Joss Labadie
18Jon Benton
22Morgan Owen
26Max Martin
Hậu vệ
2James Clarke
3Joe Newton
6Kyle Morrison
19Richard Stearman
20Jay Benn
27Kade Craig
30Connor Barratt
Alex Whitmore
Reiss McNally
Thủ môn
23Jack Myatt
32Nick Hayes
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.