Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Groningen

Thành lập: 1971-6-16
Quốc tịch: Hà Lan
Thành phố: Groningen
Sân nhà: Euroborg
Sức chứa: 22,525
Địa chỉ: Boumaboulevard 41 9723 ZS,Groningen
Website: http://www.fcgroningen.nl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.85(bình quân)
FC Groningen - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D221/04/24 FC Groningen*3-0SC CambuurT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D214/04/24VVV Venlo0-1FC Groningen*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
HOL D207/04/24FC Groningen*1-1NAC BredaH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D201/04/24Emmen0-3FC Groningen*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
HOL D230/03/24ADO Den Haag0-2FC Groningen*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
HOL D216/03/24FC Groningen*4-2De GraafschapT0:1Thắng kèoTrênc2-2Trên
HOL D212/03/24Jong PSV Eindhoven2-3FC Groningen*T1:0HòaTrênl0-1Trên
HOL D209/03/24FC Groningen*3-0MVV MaastrichtT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
HOL D205/03/24FC Den Bosch1-4FC Groningen*T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
HOLC01/03/24Feyenoord Rotterdam*2-1FC GroningenB0:2Thắng kèoTrênl0-1Trên
HOL D224/02/24FC Groningen*0-0Helmond SportH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
HOL D218/02/24FC Eindhoven0-3FC Groningen*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
HOL D211/02/24FC Groningen*3-0FC OssT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOLC09/02/24FC Groningen*0-0Fortuna SittardH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[4-3]
HOL D203/02/24FC Dordrecht 901-0FC Groningen*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
HOL D227/01/24FC Groningen*4-1AZ Alkmaar 2T0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
HOL D223/01/24Jong Ajax Amsterdam0-1FC Groningen*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
HOLC17/01/24SBV Excelsior0-2FC Groningen*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF06/01/24VfL Bochum*2-1FC GroningenB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
HOL D223/12/23FC Groningen*2-1FC Utrecht Am.T0:2Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 2hòa(10.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 6 3 0 0 0 0 8 0 3
70.00% 15.00% 15.00% 66.67% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 72.73% 0.00% 27.27%
FC Groningen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 215 446 280 34 501 474
FC Groningen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 202 182 228 183 180 242 328 209 196
20.72% 18.67% 23.38% 18.77% 18.46% 24.82% 33.64% 21.44% 20.10%
Sân nhà 109 104 112 67 58 102 143 111 94
24.22% 23.11% 24.89% 14.89% 12.89% 22.67% 31.78% 24.67% 20.89%
Sân trung lập 21 13 14 16 7 14 18 17 22
29.58% 18.31% 19.72% 22.54% 9.86% 19.72% 25.35% 23.94% 30.99%
Sân khách 72 65 102 100 115 126 167 81 80
15.86% 14.32% 22.47% 22.03% 25.33% 27.75% 36.78% 17.84% 17.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Groningen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 193 16 188 213 11 172 38 37 33
48.61% 4.03% 47.36% 53.79% 2.78% 43.43% 35.19% 34.26% 30.56%
Sân nhà 135 14 130 64 1 41 12 12 11
48.39% 5.02% 46.59% 60.38% 0.94% 38.68% 34.29% 34.29% 31.43%
Sân trung lập 22 1 20 8 0 8 5 3 3
51.16% 2.33% 46.51% 50.00% 0.00% 50.00% 45.45% 27.27% 27.27%
Sân khách 36 1 38 141 10 123 21 22 19
48.00% 1.33% 50.67% 51.46% 3.65% 44.89% 33.87% 35.48% 30.65%
FC Groningen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D227/04/2024 02:00Willem IIVSFC Groningen
HOL D204/05/2024 02:00SC TelstarVSFC Groningen
HOL D211/05/2024 02:00FC GroningenVSRoda JC Kerkrade
Tôi muốn nói
Tiền đạo
17Kristian Lien
22Noam Emeran
25Thom van Bergen
27Rui Jorge Monteiro Mendes
29Romano Postema
38Kian Slor
42Fofin Turay
Tiền vệ
4Joey Pelupessy
6Laros Duarte
7Johan Hove
8Leandro Bacuna
14Jorg Schreuders
40Luciano Valente
47Tika de Jonge
Hậu vệ
5Marco Rente
15Nick Bakker
18Isak Dybvik Maatta
19Liam Van Gelderen
20Thijmen Blokzijl
24Nordin Musampa
26Daniel Beukers
43Marvin Peersman
50Wouter Prins
Thủ môn
21Hidde Jurjus
44Jasper Meijster
45Dirk Baron
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.