Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Coventry(Coventry City)

Thành lập: 1883-8-13
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Coventry
Sân nhà: Coventry Building Society Arena
Sức chứa: 32,609
Địa chỉ: Phoenix Way, Rowleys Green, Coventry, England CV6 6GE
Website: http://www.ccfc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.61(bình quân)
Coventry(Coventry City) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH13/04/24Birmingham3-0Coventry*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH10/04/24Southampton*2-1CoventryB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH06/04/24Coventry2-1Leeds United*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH01/04/24Coventry*1-2Cardiff CityB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH29/03/24Huddersfield Town1-3Coventry*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG FAC16/03/24Wolves*2-3CoventryT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH09/03/24Watford*1-2CoventryT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH06/03/24Coventry*5-0Rotherham UnitedT0:1 1/2Thắng kèoTrênl4-0Trên
ENG LCH02/03/24West Bromwich(WBA)*2-1CoventryB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC27/02/24Coventry*5-0Maidstone UnitedT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG LCH24/02/24Coventry*0-3Preston North EndB0:3/4Thua kèoTrênl0-3Trên
ENG LCH17/02/24Stoke City*0-1CoventryT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH15/02/24Plymouth Argyle2-2Coventry*H1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH11/02/24Coventry*2-1MillwallT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC07/02/24Coventry*4-1Sheffield WedT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH03/02/24Norwich City*2-1Coventry B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH31/01/24Coventry*2-2Bristol CityH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG FAC27/01/24Sheffield Wed1-1Coventry*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH20/01/24Sheffield Wed1-2Coventry*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH13/01/24Coventry3-1Leicester City* T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 18trận trên, 2trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 6 1 2 0 0 0 5 2 4
55.00% 15.00% 30.00% 66.67% 11.11% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 18.18% 36.36%
Coventry(Coventry City) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 322 609 296 19 615 631
Coventry(Coventry City) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 194 248 340 253 211 346 465 275 160
15.57% 19.90% 27.29% 20.30% 16.93% 27.77% 37.32% 22.07% 12.84%
Sân nhà 106 142 171 106 66 141 220 142 88
17.94% 24.03% 28.93% 17.94% 11.17% 23.86% 37.23% 24.03% 14.89%
Sân trung lập 2 3 4 2 2 4 4 4 1
15.38% 23.08% 30.77% 15.38% 15.38% 30.77% 30.77% 30.77% 7.69%
Sân khách 86 103 165 145 143 201 241 129 71
13.40% 16.04% 25.70% 22.59% 22.27% 31.31% 37.54% 20.09% 11.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Coventry(Coventry City) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 212 9 266 235 5 217 78 61 68
43.53% 1.85% 54.62% 51.42% 1.09% 47.48% 37.68% 29.47% 32.85%
Sân nhà 148 8 196 55 1 37 38 38 24
42.05% 2.27% 55.68% 59.14% 1.08% 39.78% 38.00% 38.00% 24.00%
Sân trung lập 2 0 2 5 0 3 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 62.50% 0.00% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 62 1 68 175 4 177 40 23 44
47.33% 0.76% 51.91% 49.16% 1.12% 49.72% 37.38% 21.50% 41.12%
Coventry(Coventry City) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC21/04/2024 22:30CoventryVSManchester United
ENG LCH25/04/2024 02:45CoventryVSHull City
ENG LCH27/04/2024 22:00Blackburn RoversVSCoventry
ENG LCH04/05/2024 19:30CoventryVSQueens Park Rangers
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ellis Simms
11Haji Wright
24Matt Godden
30Fabio Tavares
54Kai Andrews
Tiền vệ
6Liam Kelly
7Tatsuhiro Sakamoto
8Jamie Allen
10Callum O'Hare
14Ben Sheaf
28Josh Eccles
29Victor Torp
45Kasey Palmer
Hậu vệ
2Luis Binks
3Jay Dasilva
4Bobby Thomas
15Liam Kitching
21Jake Bidwell
22Joel Latibeaudiere
27Milan van Ewijk
Thủ môn
1Simon Moore
13Ben Wilson
40Bradley Collins
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.