|
|
|
Tokushima Vortis | | |
| | Thành lập: | 1955 | Quốc tịch: | Nhật Bản | Thành phố: | Tokushima | Sân nhà: | Pocarisweat Stadium | Sức chứa: | 17,924 | Địa chỉ: | Tokushima Sports Village, 2-22 Hisagodani, Aza, Inubuchi, Itano-cho, Itano-gun, Tokushima 779-0108 | Website: | http://www.vortis.jp/ | Tuổi cả cầu thủ: | 25.26(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
5 |
11 |
0 |
1 |
8 |
0 |
0 |
0 |
4 |
4 |
3 |
20.00% |
25.00% |
55.00% |
0.00% |
11.11% |
88.89% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
Tokushima Vortis - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
275 |
412 |
198 |
13 |
471 |
427 |
Tokushima Vortis - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
131 |
162 |
235 |
207 |
163 |
308 |
310 |
165 |
115 |
14.59% |
18.04% |
26.17% |
23.05% |
18.15% |
34.30% |
34.52% |
18.37% |
12.81% |
Sân nhà |
80 |
76 |
124 |
89 |
75 |
144 |
142 |
92 |
66 |
18.02% |
17.12% |
27.93% |
20.05% |
16.89% |
32.43% |
31.98% |
20.72% |
14.86% |
Sân trung lập |
6 |
1 |
2 |
4 |
7 |
9 |
5 |
1 |
5 |
30.00% |
5.00% |
10.00% |
20.00% |
35.00% |
45.00% |
25.00% |
5.00% |
25.00% |
Sân khách |
45 |
85 |
109 |
114 |
81 |
155 |
163 |
72 |
44 |
10.37% |
19.59% |
25.12% |
26.27% |
18.66% |
35.71% |
37.56% |
16.59% |
10.14% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Tokushima Vortis - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
140 |
2 |
167 |
200 |
7 |
187 |
54 |
34 |
54 |
45.31% |
0.65% |
54.05% |
50.76% |
1.78% |
47.46% |
38.03% |
23.94% |
38.03% |
Sân nhà |
94 |
2 |
105 |
71 |
2 |
71 |
23 |
19 |
29 |
46.77% |
1.00% |
52.24% |
49.31% |
1.39% |
49.31% |
32.39% |
26.76% |
40.85% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
2 |
2 |
0 |
5 |
0 |
1 |
3 |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
0.00% |
25.00% |
75.00% |
Sân khách |
41 |
0 |
60 |
127 |
5 |
111 |
31 |
14 |
22 |
40.59% |
0.00% |
59.41% |
52.26% |
2.06% |
45.68% |
46.27% |
20.90% |
32.84% |
|
|
|
|