Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

SD Huesca

Thành lập: 1960-3-29
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: Huesca
Sân nhà: El Alcoraz
Sức chứa: 9,100
Địa chỉ: Camino Cocoron s/n. Huesca
Website: http://www.sdhuesca.es
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.29(bình quân)
SD Huesca - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D215/04/24Racing de Ferrol*2-1SD HuescaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D207/04/24SD Huesca*0-0LeganesH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D231/03/24Albacete*1-1SD HuescaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D224/03/24SD Huesca*3-0Burgos CFT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D217/03/24Tenerife*0-0SD HuescaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D209/03/24SD Huesca*2-0FC Andorra T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D202/03/24Espanyol*0-0SD HuescaH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D227/02/24CD Mirandes*0-3SD HuescaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D219/02/24SD Huesca*0-0SD AmorebietaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D210/02/24Eldense*0-0SD HuescaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D203/02/24SD Huesca*1-0AlcorconT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D228/01/24Villarreal B*1-1SD HuescaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SPA D222/01/24SD Huesca*2-3EibarB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
SPA D214/01/24Sporting de Gijon*0-0SD HuescaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA CUP07/01/24SD Huesca*0-0Rayo VallecanoH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-2]
SPA D222/12/23SD Huesca*3-0FC CartagenaT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
SPA D217/12/23Levante*2-1SD Huesca B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
SPA D211/12/23SD Huesca*1-0Racing de FerrolT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA CUP06/12/23Antequera CF*0-2SD HuescaT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D203/12/23FC Andorra*1-0SD HuescaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 9hòa(45.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 9 4 5 3 1 0 0 0 2 6 3
35.00% 45.00% 20.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 54.55% 27.27%
SD Huesca - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 303 403 161 10 415 462
SD Huesca - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 133 174 273 184 113 287 316 171 103
15.17% 19.84% 31.13% 20.98% 12.88% 32.73% 36.03% 19.50% 11.74%
Sân nhà 84 107 136 71 28 119 143 98 66
19.72% 25.12% 31.92% 16.67% 6.57% 27.93% 33.57% 23.00% 15.49%
Sân trung lập 1 4 3 6 6 6 9 5 0
5.00% 20.00% 15.00% 30.00% 30.00% 30.00% 45.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 48 63 134 107 79 162 164 68 37
11.14% 14.62% 31.09% 24.83% 18.33% 37.59% 38.05% 15.78% 8.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SD Huesca - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 127 2 138 175 6 140 31 30 37
47.57% 0.75% 51.69% 54.52% 1.87% 43.61% 31.63% 30.61% 37.76%
Sân nhà 109 1 107 33 2 25 14 21 20
50.23% 0.46% 49.31% 55.00% 3.33% 41.67% 25.45% 38.18% 36.36%
Sân trung lập 2 0 6 2 1 5 3 0 1
25.00% 0.00% 75.00% 25.00% 12.50% 62.50% 75.00% 0.00% 25.00%
Sân khách 16 1 25 140 3 110 14 9 16
38.10% 2.38% 59.52% 55.34% 1.19% 43.48% 35.90% 23.08% 41.03%
SD Huesca - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D221/04/2024 03:00SD HuescaVSReal Zaragoza
SPA D229/04/2024 00:30ValladolidVSSD Huesca
SPA D204/05/2024 22:15SD HuescaVSReal Oviedo
SPA D213/05/2024 01:30ElcheVSSD Huesca
SPA D220/05/2024 01:30SD HuescaVSRacing Santander
SPA D227/05/2024 01:30FC CartagenaVSSD Huesca
SPA D203/06/2024 01:30SD HuescaVSLevante
Tôi muốn nói
Tiền đạo
16Jovanny David Bolivar Alvarado
18Rafael Tresaco Blasco
21Eladio Zorrilla Jimenez
24Samuel Obeng Gyabaa
Tiền vệ
6Javi Mier
7Gerard Valentin Sancho
8Javier Martinez Calvo
9Hugo Claudio Vallejo Aviles
10Kento Hashimoto
11Joaquin Munoz Benavides
17Enzo Lombardo
22Iker Kortajarena
23Oscar Sielva Moreno
26Alex Balboa
Hậu vệ
2Carlos Gutierrez Gonzalez
3Ivan Martos Campillo
4Ruben Pulido
5Miguel Loureiro
12Juanjo Nieto
14Jorge Pulido Mayoral
15Jeremy Blasco
20Ignasi Vilarrasa
Thủ môn
1Alvaro Fernandez
13Juan Manuel Perez Ruiz
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.