Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Genk(KRC Genk)

Thành lập: 1988
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Gent
Sân nhà: Cegeka Arena
Sức chứa: 23,718
Địa chỉ: Fenix Stadion, Stadionplein 4, 3600 Genk (Waterschei)
Website: http://www.krcgenk.be/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.26(bình quân)
Genk(KRC Genk) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D114/04/24Genk*1-1Cercle Brugge H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
BEL D107/04/24Royal Antwerp FC*0-1GenkT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
BEL D102/04/24Genk1-0St. Gilloise* T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
BEL D118/03/24Westerlo1-1Genk* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BEL D110/03/24Genk*1-0Standard LiegeT0:1HòaDướil0-0Dưới
BEL D103/03/24Genk0-3Club Brugge*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
BEL D124/02/24Sporting Charleroi0-1Genk*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
BEL D117/02/24Genk*3-1RWD MolenbeekT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
BEL D111/02/24KV Mechelen1-1Genk*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
BEL D104/02/24Genk*0-1St. GilloiseB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BEL D101/02/24Oud Heverlee Leuven2-1Genk*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BEL D128/01/24St.-Truidense VV1-1Genk* H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
BEL D120/01/24Genk*1-1Cercle BruggeH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF11/01/24Genk(T)*1-2SC Paderborn 07B0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
4x30phút
INT CF09/01/24FC Lugano0-4Genk*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
BEL D126/12/23Genk*3-0Royal Antwerp FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BEL D124/12/23Anderlecht2-1Genk* B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BEL D118/12/23Genk*4-0KortrijkT0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA ECL15/12/23 Genk*2-0CukarickiT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
BEL D110/12/23KAS Eupen1-3Genk*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 6 2 2 0 0 1 4 3 2
50.00% 25.00% 25.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00% 44.44% 33.33% 22.22%
Genk(KRC Genk) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 230 489 364 46 545 584
Genk(KRC Genk) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 327 231 262 166 143 212 352 257 308
28.96% 20.46% 23.21% 14.70% 12.67% 18.78% 31.18% 22.76% 27.28%
Sân nhà 191 121 120 63 46 87 164 114 176
35.30% 22.37% 22.18% 11.65% 8.50% 16.08% 30.31% 21.07% 32.53%
Sân trung lập 14 5 16 12 3 8 21 11 10
28.00% 10.00% 32.00% 24.00% 6.00% 16.00% 42.00% 22.00% 20.00%
Sân khách 122 105 126 91 94 117 167 132 122
22.68% 19.52% 23.42% 16.91% 17.47% 21.75% 31.04% 24.54% 22.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Genk(KRC Genk) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 316 31 313 113 5 110 54 34 55
47.88% 4.70% 47.42% 49.56% 2.19% 48.25% 37.76% 23.78% 38.46%
Sân nhà 195 28 182 26 0 22 14 15 19
48.15% 6.91% 44.94% 54.17% 0.00% 45.83% 29.17% 31.25% 39.58%
Sân trung lập 12 1 15 7 0 3 3 2 1
42.86% 3.57% 53.57% 70.00% 0.00% 30.00% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân khách 109 2 116 80 5 85 37 17 35
48.02% 0.88% 51.10% 47.06% 2.94% 50.00% 41.57% 19.10% 39.33%
Genk(KRC Genk) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D121/04/2024 02:45GenkVSAnderlecht
BEL D125/04/2024 02:30Club BruggeVSGenk
BEL D128/04/2024 19:30GenkVSClub Brugge
BEL D105/05/2024 02:45Cercle BruggeVSGenk
BEL D112/05/2024 02:45AnderlechtVSGenk
BEL D121/05/2024 00:30GenkVSRoyal Antwerp FC
BEL D127/05/2024 00:30St. GilloiseVSGenk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Alieu Fadera
9Andi Zeqiri
14Yira Collins Sor
24Luca Oyen
27Ken Nkuba Tshiend
67Noah Adedeji-Sternberg
90Christopher Bonsu Baah
99Tolu Arokodare
Tiền vệ
4Aziz Ouattara Mohammed
8Bryan Heynen
10Bilal El Khannouss
17Patrik Hrosovsky
19Anouar Ait El Hadj
25Matias Alejandro Galarza
70Ibrahima Sory Bangoura
78Konstantinos Karetsas
Hậu vệ
2Mark McKenzie
3Mujaid Sadick Aliu
18Joris Kayembe,Ditu
22Eduard Sobol
46Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
72Josue Kongolo
77Zakaria El Ouahdi
Thủ môn
1Hendrik Van Crombrugge
26Maarten Vandevoordt
30Vic Chambaere
41Mike Penders
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.