|
|
|
Hull City | | |
| | Thành lập: | 1904 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Hull | Sân nhà: | MKM Stadium | Sức chứa: | 25,586 | Địa chỉ: | The KC Stadium, The Circle, Walton Street, Hull, East Yorkshire, HU3 6HU | Website: | http://www.wearehullcity.co.uk/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.11(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 2hòa(10.53%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
2 |
5 |
4 |
0 |
0 |
0 |
5 |
1 |
3 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
18.18% |
45.45% |
36.36% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
Hull City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
286 |
519 |
262 |
17 |
513 |
571 |
Hull City - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
188 |
205 |
287 |
205 |
199 |
318 |
364 |
263 |
139 |
17.34% |
18.91% |
26.48% |
18.91% |
18.36% |
29.34% |
33.58% |
24.26% |
12.82% |
Sân nhà |
106 |
108 |
131 |
98 |
71 |
143 |
158 |
147 |
66 |
20.62% |
21.01% |
25.49% |
19.07% |
13.81% |
27.82% |
30.74% |
28.60% |
12.84% |
Sân trung lập |
4 |
6 |
7 |
2 |
4 |
7 |
6 |
6 |
4 |
17.39% |
26.09% |
30.43% |
8.70% |
17.39% |
30.43% |
26.09% |
26.09% |
17.39% |
Sân khách |
78 |
91 |
149 |
105 |
124 |
168 |
200 |
110 |
69 |
14.26% |
16.64% |
27.24% |
19.20% |
22.67% |
30.71% |
36.56% |
20.11% |
12.61% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hull City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
194 |
8 |
206 |
239 |
18 |
212 |
54 |
43 |
61 |
47.55% |
1.96% |
50.49% |
50.96% |
3.84% |
45.20% |
34.18% |
27.22% |
38.61% |
Sân nhà |
137 |
6 |
147 |
60 |
3 |
52 |
27 |
24 |
37 |
47.24% |
2.07% |
50.69% |
52.17% |
2.61% |
45.22% |
30.68% |
27.27% |
42.05% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
5 |
5 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
50 |
2 |
54 |
174 |
15 |
155 |
27 |
19 |
24 |
47.17% |
1.89% |
50.94% |
50.58% |
4.36% |
45.06% |
38.57% |
27.14% |
34.29% |
|
|
|
|