Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Vardar Skopje(FK Vardar)

Thành lập: 1947-7-22
Quốc tịch: North Macedonia
Thành phố: Skopje
Sân nhà: Toshe Proeski Arena
Sức chứa: 3,000
Địa chỉ: City park bb 1000 Skopje
Website: http://fkvardar.mk/
FC Vardar Skopje(FK Vardar) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MKD D121/04/24FC Vardar Skopje0-1Voska SportB  Dướil0-1Trên
MKD D114/04/24Rabotnicki Skopje2-0FC Vardar SkopjeB  Dướic0-0Dưới
MKD D107/04/24FC Vardar Skopje1-0FC Struga Trim-LumT  Dướil0-0Dưới
MKD D130/03/24 FC Shkupi3-0FC Vardar Skopje B  Trênl0-0Dưới
MKD D116/03/24 FC Vardar Skopje1-1FK Shkendija H  Dướic1-0Trên
MKD D110/03/24FK Gostivar0-0FC Vardar SkopjeH  Dướic0-0Dưới
MKD D106/03/24FC Vardar Skopje*1-0Rabotnicki SkopjeT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
MKD D103/03/24FK Shkendija3-0FC Vardar Skopje B  Trênl2-0Trên
MKD D125/02/24FC Vardar Skopje2-0Bregalnica StipT  Dướic2-0Trên
MKD D117/02/24FK Gostivar1-1FC Vardar SkopjeH  Dướic0-0Dưới
INT CF11/02/24FC Vardar Skopje4-1Kamenica-SasaT  Trênl 
INT CF06/02/24Kolos Kovalivka0-2FC Vardar SkopjeT  Dướic0-2Trên
INT CF05/02/24FC Vardar Skopje1-2ASC KreuzlingenB  Trênl0-0Dưới
INT CF29/01/24Zaglebie Lubin4-0FC Vardar SkopjeB  Trênc1-0Trên
MKD D110/12/23FC Vardar Skopje2-0FK Tikves KavadarciT  Dướic1-0Trên
MKD D106/12/23Sileks Kratovo3-2FC Vardar SkopjeB  Trênl2-1Trên
MKD D102/12/23FK Makedonija Gjorce Petrov0-1FC Vardar SkopjeT  Dướil0-1Trên
MKD D129/11/23FC Vardar Skopje1-3FC Struga Trim-LumB  Trênc1-2Trên
MKD D111/11/23FC Vardar Skopje1-2Voska SportB  Trênl1-1Trên
MKD D105/11/23FC Shkupi2-0FC Vardar SkopjeB  Dướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 5 1 4 0 0 0 2 2 6
35.00% 15.00% 50.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
FC Vardar Skopje(FK Vardar) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 234 353 183 11 373 408
FC Vardar Skopje(FK Vardar) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 212 152 205 121 91 198 261 173 149
27.14% 19.46% 26.25% 15.49% 11.65% 25.35% 33.42% 22.15% 19.08%
Sân nhà 137 74 91 39 26 61 121 88 97
37.33% 20.16% 24.80% 10.63% 7.08% 16.62% 32.97% 23.98% 26.43%
Sân trung lập 2 6 5 3 4 7 6 4 3
10.00% 30.00% 25.00% 15.00% 20.00% 35.00% 30.00% 20.00% 15.00%
Sân khách 73 72 109 79 61 130 134 81 49
18.53% 18.27% 27.66% 20.05% 15.48% 32.99% 34.01% 20.56% 12.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Vardar Skopje(FK Vardar) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 52 2 49 31 1 32 3 6 3
50.49% 1.94% 47.57% 48.44% 1.56% 50.00% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân nhà 34 0 28 11 1 6 2 3 1
54.84% 0.00% 45.16% 61.11% 5.56% 33.33% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân trung lập 3 0 5 3 0 6 1 0 0
37.50% 0.00% 62.50% 33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 15 2 16 17 0 20 0 3 2
45.45% 6.06% 48.48% 45.95% 0.00% 54.05% 0.00% 60.00% 40.00%
FC Vardar Skopje(FK Vardar) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
MKD D128/04/2024 22:00Brera StrumicaVSFC Vardar Skopje
MKD D101/05/2024 22:00Bregalnica StipVSFC Vardar Skopje
MKD D105/05/2024 23:00FC Vardar SkopjeVSFK Makedonija Gjorce Petrov
MKD D112/05/2024 23:00Sileks KratovoVSFC Vardar Skopje
MKD D119/05/2024 23:00FC Vardar SkopjeVSFK Tikves Kavadarci
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Marjan Ristovski
9Azer Omeragikj
10Marjan Altiparmakovski
21Luka Susnjara
24Kebba Suso
97Matheus Lemos Da Silva
Tiền vệ
6Martin Blazevski
8Darko Micevski
13Mustafa Mujezinovic
14Gorjan Cvetkov
16Gjorgji Doshev
17Ognen Zdravkovski
20Kristijan Nikolovski
23Filip Duranski
27Mihael Briski
Hậu vệ
3Darko Glisic
4Jorgo Papuli
5Dejan Djuric
18Nenad Miskovski
22David Velkovski
25Aleksandar Gjurkovski
77Vladica Brdarevski
Tony Stojkovski
Thủ môn
1Metodija Velkovski
87Filip Gacevski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.