Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Valladolid

Thành lập: 1928-6-20
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: VALLADOLID
Sân nhà: José Zorrilla
Sức chứa: 27,846
Địa chỉ: Avda. del Mundial 82 s/n, ES-47014 VALLADOLID
Website: http://www.realvalladolid.es
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.44(bình quân)
Giá trị đội hình: 62,50 Mill. €
Valladolid - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D220/04/24 SD Amorebieta0-3Valladolid*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D214/04/24Valladolid*1-0EldenseT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D208/04/24FC Cartagena0-2Valladolid*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
SPA D230/03/24Valladolid*0-0LevanteH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D224/03/24Valladolid*3-1Eibar T0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
SPA D217/03/24Racing de Ferrol*2-0Valladolid B0:0Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D210/03/24Valladolid*2-0Real ZaragozaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D203/03/24FC Andorra*2-1ValladolidB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D224/02/24Valladolid*3-0Real OviedoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D218/02/24Sporting de Gijon*1-1ValladolidH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SPA D213/02/24Valladolid*0-0AlbaceteH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D204/02/24Leganes*0-0ValladolidH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D230/01/24 Valladolid*3-1Racing SantanderT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D222/01/24Elche*0-0ValladolidH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D214/01/24Burgos CF1-0Valladolid*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D222/12/23Valladolid*0-1Racing de FerrolB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D219/12/23Villarreal B*1-0ValladolidB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D209/12/23Valladolid*2-1SD AmorebietaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
SPA CUP06/12/23Espanyol*3-1Valladolid B0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
SPA D203/12/23Levante*2-1ValladolidB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 6 2 1 0 0 0 2 3 6
40.00% 25.00% 35.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 27.27% 54.55%
Valladolid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 328 502 269 20 535 584
Valladolid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 190 228 315 206 180 320 386 255 158
16.98% 20.38% 28.15% 18.41% 16.09% 28.60% 34.50% 22.79% 14.12%
Sân nhà 98 132 149 67 60 115 184 131 76
19.37% 26.09% 29.45% 13.24% 11.86% 22.73% 36.36% 25.89% 15.02%
Sân trung lập 11 10 19 10 3 13 19 15 6
20.75% 18.87% 35.85% 18.87% 5.66% 24.53% 35.85% 28.30% 11.32%
Sân khách 81 86 147 129 117 192 183 109 76
14.46% 15.36% 26.25% 23.04% 20.89% 34.29% 32.68% 19.46% 13.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Valladolid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 223 10 237 209 8 165 55 52 67
47.45% 2.13% 50.43% 54.71% 2.09% 43.19% 31.61% 29.89% 38.51%
Sân nhà 163 10 178 42 3 27 19 18 12
46.44% 2.85% 50.71% 58.33% 4.17% 37.50% 38.78% 36.73% 24.49%
Sân trung lập 13 0 11 8 1 4 4 3 6
54.17% 0.00% 45.83% 61.54% 7.69% 30.77% 30.77% 23.08% 46.15%
Sân khách 47 0 48 159 4 134 32 31 49
49.47% 0.00% 50.53% 53.54% 1.35% 45.12% 28.57% 27.68% 43.75%
Valladolid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D229/04/2024 00:30ValladolidVSSD Huesca
SPA D204/05/2024 20:00CD MirandesVSValladolid
SPA D213/05/2024 01:30ValladolidVSEspanyol
SPA D220/05/2024 01:30AlcorconVSValladolid
SPA D227/05/2024 01:30ValladolidVSVillarreal B
SPA D203/06/2024 01:30TenerifeVSValladolid
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Mamadou Sylla Diallo
9Marcos Andre de Sousa Mendonca, Maranhao
11Raul Moro
17Stipe Biuk
19Amath Ndiaye Diedhiou
21Alvaro Negredo Sanchez
24Robert Kenedy Nunes do Nascimento
35Ivan Cedric
Tiền vệ
4Victor Andres Meseguer Cavas
8Ramon Rodriguez Jimenez, Monchu
10Ivan Sanchez Aguayo
16Cesar de la Hoz Lopez
20Stanko Juric
23Anuar Mohamed Tuhami
26Alberto Quintana
Hậu vệ
2Luis Jesus Perez Maqueda
3David Torres
5Javier Sanchez de Felipe
6Flavien-Enzo Boyomos
12Lucas da Cruz Oliveira
18Sergio Escudero Palomo
22Lucas Rosa
34Cesar Tarrega Requeni
Thủ môn
1Jordi Masip Lopez
13Andre Ferreira

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Martin Hongla
Selim Amallah
Cyle Larin
Darwin Machis
Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Juan Jose Narvaez Solarte
Zouhair Feddal
Mickael Malsa
Sergio Escudero Palomo
Gonzalo Jordy Plata Jimenez
Sergio Asenjo
Ivan Sanchez Aguayo
Ramon Rodriguez Jimenez, Monchu
Chuyển ra cầu thủ:
Mickael Malsa
Shon Weissman
Sergio Guardiola Navarro
Juan Jose Narvaez Solarte
Laureano Antonio Villa Suarez
Hugo Claudio Vallejo Aviles
Stiven Ricardo Plaza Castillo
Sekou Gassama Cissokho
Waldo Rubio Martin
Victor Garcia Raja
Pablo Hervias
Federico San Emeterio Diaz
Francisco Jose Olivas Alba, Kiko Olivas
Sergio Benito Crujera
Paulo Vitor Fernandes Pereira
Raul Garcia Carnero
Diego Alende Lopez
Jose Antonio Caro Diaz, Churripi
Jose Ignacio Martinez Garcia
Saidy Janko
Ruben Alcaraz
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.