Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Valencia(Valencia CF)

Thành lập: 1919-3-18
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: Valencia
Sân nhà: Mestalla Stadium
Sức chứa: 49430
Địa chỉ: C/ Pintor Monleón, 4. 46023 Valencia
Website: http://www.valenciacf.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.88(bình quân)
Giá trị đội hình: 196,80 Mill. €
Valencia(Valencia CF) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D121/04/24Valencia*1-2Real BetisB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D116/04/24Osasuna*0-1ValenciaT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SPA D105/04/24Granada CF0-1Valencia*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D131/03/24Valencia*0-0MallorcaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D117/03/24Villarreal*1-0ValenciaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D109/03/24Valencia*1-0GetafeT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
SPA D103/03/24Valencia2-2Real Madrid*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
SPA D118/02/24Valencia*0-0SevillaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D111/02/24Las Palmas*2-0ValenciaB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D103/02/24Valencia*2-1Almeria T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
SPA D129/01/24Atletico de Madrid*2-0ValenciaB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D121/01/24Valencia1-0Athletic Bilbao*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP18/01/24Valencia*1-3Celta VigoB0:1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
SPA D114/01/24Cadiz*1-4ValenciaT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SPA CUP08/01/24 FC Cartagena1-1Valencia*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
SPA D103/01/24Valencia*3-1VillarrealT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D120/12/23Rayo Vallecano*0-1Valencia T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D117/12/23Valencia1-1Barcelona*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D109/12/23 Getafe*1-0Valencia B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA CUP06/12/23Arosa Sociedad Cultural0-1Valencia*T2 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 4 4 2 0 0 0 5 1 4
45.00% 25.00% 30.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 10.00% 40.00%
Valencia(Valencia CF) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 320 616 319 20 652 623
Valencia(Valencia CF) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 299 289 316 220 151 273 426 334 242
23.45% 22.67% 24.78% 17.25% 11.84% 21.41% 33.41% 26.20% 18.98%
Sân nhà 187 141 143 75 48 90 174 180 150
31.48% 23.74% 24.07% 12.63% 8.08% 15.15% 29.29% 30.30% 25.25%
Sân trung lập 16 14 10 3 7 9 15 13 13
32.00% 28.00% 20.00% 6.00% 14.00% 18.00% 30.00% 26.00% 26.00%
Sân khách 96 134 163 142 96 174 237 141 79
15.21% 21.24% 25.83% 22.50% 15.21% 27.58% 37.56% 22.35% 12.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Valencia(Valencia CF) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 354 37 345 163 10 126 45 44 54
48.10% 5.03% 46.88% 54.52% 3.34% 42.14% 31.47% 30.77% 37.76%
Sân nhà 215 31 207 47 4 21 7 5 10
47.46% 6.84% 45.70% 65.28% 5.56% 29.17% 31.82% 22.73% 45.45%
Sân trung lập 18 1 12 10 0 4 4 0 1
58.06% 3.23% 38.71% 71.43% 0.00% 28.57% 80.00% 0.00% 20.00%
Sân khách 121 5 126 106 6 101 34 39 43
48.02% 1.98% 50.00% 49.77% 2.82% 47.42% 29.31% 33.62% 37.07%
Valencia(Valencia CF) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D130/04/2024 03:00BarcelonaVSValencia
SPA D106/05/2024 00:30ValenciaVSAlaves
SPA D112/05/2024 23:30ValenciaVSRayo Vallecano
SPA D115/05/2024 23:30Real SociedadVSValencia
SPA D119/05/2024 23:30ValenciaVSGirona
SPA D126/05/2024 23:30Celta VigoVSValencia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Sergi Canos Tenes
9Hugo Duro Perales
11Peter Federico
16Diego Lopez Noguerol
17Roman Yaremchuk
23Francisco Perez Martinez
Tiền vệ
6Hugo Guillamon Sanmartin
8Javier Guerra Moreno
10Domingos Andre Ribeiro Almeida
18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
19Selim Amallah
22Alberto Mari Sanchez
27Pablo Gozalbez Gilabert
Hậu vệ
3Cristhian Mosquera
4Mouctar Diakhaby
12Thierry Rendall Correia
14Jose Luis Gaya Pena
15Cenk Ozkacar
20Dimitri Foulquier
21Jesus Vazquez
34Yarek Gasiorowski
Thủ môn
1Jaume Domenech Sanchez
13Cristian Rivero Sabater
25Giorgi Mamardashvili

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Peter Federico
Koba Koindredi
Roman Yaremchuk
Selim Amallah
Sergi Canos Tenes
Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Cenk Ozkacar
Chuyển ra cầu thủ:
Gabriel Paulista
Koba Koindredi
Samuel Castillejo Azuaga
Marcos Andre de Sousa Mendonca, Maranhao
Eray Ervin Comert
Uros Racic
Koba Koindredi
Yunus Musah
Edinson Cavani
Iago Herrerin Buisan
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
Antonio Latorre Grueso,Toni Lato
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.