Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dynamo Kyiv

Thành lập: 1927-5-13
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Kiev
Sân nhà: Lobanovskiy Stadium
Sức chứa: 70,050
Địa chỉ: Grushevskii Str.3 UA - 252 001 KYIV - 001
Website: http://www.fcdynamo.kiev.ua/en/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.70(bình quân)
Giá trị đội hình: 133,00 Mill. €
Dynamo Kyiv - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D121/04/24Dynamo Kyiv*3-0Polissya Zhytomyr T0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UKR D117/04/24FC Mynai1-3Dynamo Kyiv*T2:0HòaTrênc0-2Trên
UKR D113/04/24PFK Aleksandriya0-1Dynamo Kyiv* T1:0HòaDướil0-0Dưới
UKR D108/04/24Dynamo Kyiv*1-1LNZ CherkasyH0:1 1/2Thua kèoDướic1-1Trên
UKR D104/04/24Zorya Luhansk0-3Dynamo Kyiv*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UKR D131/03/24FC Vorskla Poltava1-5Dynamo Kyiv*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UKR D112/03/24Dynamo Kyiv*2-0Zorya LuhanskT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UKR D108/03/24Veres Rivne1-1Dynamo Kyiv*H1 3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UKR D102/03/24Dynamo Kyiv*1-0Chernomorets OdessaT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
UKR D125/02/24Metalist 1925 Kharkiv2-4Dynamo Kyiv*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF17/02/24Dynamo Kyiv2-0Sheriff TiraspolT  Dướic0-0Dưới
INT CF16/02/24Dynamo Kyiv1-1Petrocub HIncestiH  Dướic1-1Trên
INT CF13/02/24Dynamo Kyiv(T)0-0Dinamo TbilisiH  Dướic0-0Dưới
INT CF12/02/24Dynamo Kyiv1-0Rigas Futbola skolaT  Dướil0-0Dưới
INT CF09/02/24Dynamo Kyiv1-1FK ShkendijaH  Dướic0-1Trên
INT CF08/02/24Dynamo Kyiv(T)5-2FK LiepajaT  Trênl3-2Trên
INT CF02/02/24Levski Sofia(T)1-0Dynamo KyivB  Dướil1-0Trên
INT CF30/01/24Dynamo Kyiv5-1Pakhtakor TashkentT  Trênc3-1Trên
INT CF30/01/24Dynamo Kyiv(T)2-3Banik OstravaB  Trênl1-3Trên
INT CF29/01/24Legia Warszawa(T)*3-1Dynamo KyivB0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 5thắng kèo(45.45%), 2hòa(18.18%), 4thua kèo(36.36%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 6 3 0 1 1 3 5 1 0
60.00% 25.00% 15.00% 66.67% 33.33% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00% 83.33% 16.67% 0.00%
Dynamo Kyiv - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 271 556 345 26 574 624
Dynamo Kyiv - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 444 268 258 126 102 205 333 318 342
37.06% 22.37% 21.54% 10.52% 8.51% 17.11% 27.80% 26.54% 28.55%
Sân nhà 223 96 95 41 31 68 132 119 167
45.88% 19.75% 19.55% 8.44% 6.38% 13.99% 27.16% 24.49% 34.36%
Sân trung lập 70 46 66 28 23 50 63 63 57
30.04% 19.74% 28.33% 12.02% 9.87% 21.46% 27.04% 27.04% 24.46%
Sân khách 151 126 97 57 48 87 138 136 118
31.52% 26.30% 20.25% 11.90% 10.02% 18.16% 28.81% 28.39% 24.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dynamo Kyiv - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 332 30 360 83 5 70 18 20 23
45.98% 4.16% 49.86% 52.53% 3.16% 44.30% 29.51% 32.79% 37.70%
Sân nhà 154 8 152 17 2 17 4 10 5
49.04% 2.55% 48.41% 47.22% 5.56% 47.22% 21.05% 52.63% 26.32%
Sân trung lập 76 5 88 17 0 10 6 4 8
44.97% 2.96% 52.07% 62.96% 0.00% 37.04% 33.33% 22.22% 44.44%
Sân khách 102 17 120 49 3 43 8 6 10
42.68% 7.11% 50.21% 51.58% 3.16% 45.26% 33.33% 25.00% 41.67%
Dynamo Kyiv - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D127/04/2024 18:00Dnipro-1VSDynamo Kyiv
UKR D101/05/2024 22:00Dynamo KyivVSVeres Rivne
UKR D105/05/2024 20:30Dynamo KyivVSKolos Kovalivka
UKR D111/05/2024 23:00FC Shakhtar DonetskVSDynamo Kyiv
UKR D118/05/2024 22:00Dynamo KyivVSKryvbas
UKR D125/05/2024 22:00Rukh LvivVSDynamo Kyiv
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Andrey Yarmolenko
9Nazar Voloshyn
11Vladyslav Vanat
21Vladyslav Supriaga
30Samba Diallo
77Olabiran Blessing Muyiwa,Benito
99Matvii Ponomarenko
Tiền vệ
6Volodymyr Brazhko
8Volodymyr Shepelev
10Mykola Shaparenko
18Oleksandr Andrievsky
20Oleksandr Karavaev
22Vladyslav Kabaev
29Vitaliy Buyalskyi
37Anton Tsarenko
Hậu vệ
2Kostyantyn Vivcharenko
4Denys Popov
23Navin Malysh
24Oleksandr Tymchyk
25Maksym Dyachuk
32Taras Mykhavko
34Oleksandr Syrota
40Kristian Bilovar
44Vladyslav Dubinchak
Thủ môn
1Georgi Bushchan
35Ruslan Neshcheret
51Valentyn Morgun
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.