Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kilmarnock

Thành lập: 1869-1-5
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Kilmarnock
Sân nhà: Rugby Park
Sức chứa: 15,003
Địa chỉ: Rugby Park, Rugby Rd,Kilmarnock, KA1 2DP
Website: http://www.kilmarnockfc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.85(bình quân)
Kilmarnock - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR13/04/24St. Johnstone0-2Kilmarnock*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SCO PR06/04/24Kilmarnock*1-0Ross CountyT0:1HòaDướil0-0Dưới
SCO PR30/03/24Heart of Midlothian*1-1KilmarnockH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
SCO PR16/03/24Kilmarnock*5-2St. MirrenT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
SCOFAC09/03/24Aberdeen*3-1KilmarnockB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
SCO PR02/03/24Dundee2-2Kilmarnock* H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
SCO PR29/02/24Kilmarnock1-2Glasgow Rangers*B1:0HòaTrênl1-0Trên
SCO PR24/02/24Kilmarnock*2-0AberdeenT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
SCO PR17/02/24Celtic*1-1KilmarnockH0:1 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SCOFAC10/02/24Kilmarnock*2-0Cove RangersT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
SCO PR08/02/24Kilmarnock*1-0Livingston F.C.T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SCO PR03/02/24Motherwell FC*1-1KilmarnockH0:0HòaDướic1-1Trên
SCO PR27/01/24 Kilmarnock*2-2Hibernian FCH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
SCOFAC20/01/24Kilmarnock*2-0DundeeT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
SCO PR02/01/24Glasgow Rangers*3-1KilmarnockB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
SCO PR30/12/23Kilmarnock*2-2DundeeH0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
SCO PR28/12/23St. Mirren0-1Kilmarnock*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SCO PR23/12/23Kilmarnock*2-1St. JohnstoneT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
SCO PR16/12/23Livingston F.C.0-0Kilmarnock*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO PR10/12/23Kilmarnock2-1Celtic*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 3hòa(15.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 7 3 8 2 1 0 0 0 2 5 2
50.00% 35.00% 15.00% 72.73% 18.18% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 55.56% 22.22%
Kilmarnock - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 247 450 244 14 476 479
Kilmarnock - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 164 177 223 201 190 269 341 228 117
17.17% 18.53% 23.35% 21.05% 19.90% 28.17% 35.71% 23.87% 12.25%
Sân nhà 107 99 102 107 71 109 167 128 82
22.02% 20.37% 20.99% 22.02% 14.61% 22.43% 34.36% 26.34% 16.87%
Sân trung lập 1 3 3 1 3 4 2 4 1
9.09% 27.27% 27.27% 9.09% 27.27% 36.36% 18.18% 36.36% 9.09%
Sân khách 56 75 118 93 116 156 172 96 34
12.23% 16.38% 25.76% 20.31% 25.33% 34.06% 37.55% 20.96% 7.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kilmarnock - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 168 3 163 229 15 197 37 41 60
50.30% 0.90% 48.80% 51.93% 3.40% 44.67% 26.81% 29.71% 43.48%
Sân nhà 124 3 107 69 9 64 25 28 35
52.99% 1.28% 45.73% 48.59% 6.34% 45.07% 28.41% 31.82% 39.77%
Sân trung lập 1 0 3 4 0 2 0 0 0
25.00% 0.00% 75.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 43 0 53 156 6 131 12 13 25
44.79% 0.00% 55.21% 53.24% 2.05% 44.71% 24.00% 26.00% 50.00%
Kilmarnock - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR27/04/2024 22:00KilmarnockVSHeart of Midlothian
SCO PR05/05/2024 20:00Glasgow RangersVSKilmarnock
SCO PR11/05/2024 22:00St. MirrenVSKilmarnock
SCO PR16/05/2024 02:30KilmarnockVSCeltic
SCO PR18/05/2024 19:30DundeeVSKilmarnock
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kyle Vassell
18Innes Cameron
21Greg Stewart
23Marley Watkins
24Bobby Wales
25Steven Warnock
99Kevin van Veen
Tiền vệ
7Rory McKenzie
8Bradley Lyons
10Matthew Kennedy
11Daniel Armstrong
12David Watson
14James Balagizi
15Fraser Murray
16Kyle Magennis
22Liam Donnelly
31Liam Polworth
39Gary Mackay Steven
Hậu vệ
3Corey Ndaba
4Joe Wright
5Lewis Mayo
6Robbie Deas
17Stuart Findlay
19Tom Davies
Thủ môn
1Will Dennis
20Kieran O'hara
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.