Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 3hòa(15.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
7 |
3 |
8 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
5 |
2 |
50.00% |
35.00% |
15.00% |
72.73% |
18.18% |
9.09% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
55.56% |
22.22% |
Kilmarnock - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
247 |
450 |
244 |
14 |
476 |
479 |
Kilmarnock - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
164 |
177 |
223 |
201 |
190 |
269 |
341 |
228 |
117 |
17.17% |
18.53% |
23.35% |
21.05% |
19.90% |
28.17% |
35.71% |
23.87% |
12.25% |
Sân nhà |
107 |
99 |
102 |
107 |
71 |
109 |
167 |
128 |
82 |
22.02% |
20.37% |
20.99% |
22.02% |
14.61% |
22.43% |
34.36% |
26.34% |
16.87% |
Sân trung lập |
1 |
3 |
3 |
1 |
3 |
4 |
2 |
4 |
1 |
9.09% |
27.27% |
27.27% |
9.09% |
27.27% |
36.36% |
18.18% |
36.36% |
9.09% |
Sân khách |
56 |
75 |
118 |
93 |
116 |
156 |
172 |
96 |
34 |
12.23% |
16.38% |
25.76% |
20.31% |
25.33% |
34.06% |
37.55% |
20.96% |
7.42% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Kilmarnock - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
168 |
3 |
163 |
229 |
15 |
197 |
37 |
41 |
60 |
50.30% |
0.90% |
48.80% |
51.93% |
3.40% |
44.67% |
26.81% |
29.71% |
43.48% |
Sân nhà |
124 |
3 |
107 |
69 |
9 |
64 |
25 |
28 |
35 |
52.99% |
1.28% |
45.73% |
48.59% |
6.34% |
45.07% |
28.41% |
31.82% |
39.77% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
3 |
4 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
43 |
0 |
53 |
156 |
6 |
131 |
12 |
13 |
25 |
44.79% |
0.00% |
55.21% |
53.24% |
2.05% |
44.71% |
24.00% |
26.00% |
50.00% |
|
|
|
|