Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Gillingham

Thành lập: 1893
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Gillingham
Sân nhà: KRBS Priestfield Stadium
Sức chứa: 11,582
Địa chỉ: KRBS Priestfield Stadium,Redfern Avenue,Gillingham,Kent,ME7 4DD
Website: http://www.gillinghamfootballclub.com
Email: [email protected]
Gillingham - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D213/04/24Gillingham*3-0Barrow T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D206/04/24Bradford City AFC*1-0GillinghamB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D201/04/24Harrogate Town5-1Gillingham*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG D229/03/24Gillingham*0-0Crewe AlexandraH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D223/03/24Morecambe2-3Gillingham*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D216/03/24Gillingham*1-1Grimsby TownH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG D213/03/24AFC Wimbledon*2-0Gillingham B0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D209/03/24Gillingham*1-1Tranmere RoversH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D206/03/24Barrow*2-0GillinghamB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D202/03/24Salford City*0-2GillinghamT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D224/02/24Gillingham1-0Wrexham*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D221/02/24Gillingham*0-0Stockport CountyH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG D217/02/24Newport County*1-0GillinghamB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D214/02/24Gillingham*2-2SwindonH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG D210/02/24Notts County*1-3GillinghamT0:1/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG D203/02/24Gillingham*1-1WalsallH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D227/01/24Milton Keynes Dons*2-1GillinghamB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG D220/01/24Gillingham*1-1Forest Green RoversH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D213/01/24Accrington Stanley*1-2GillinghamT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC06/01/24Gillingham0-4Sheffield United*B3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 2 7 1 0 0 0 4 0 6
30.00% 35.00% 35.00% 20.00% 70.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 0.00% 60.00%
Gillingham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 328 592 305 25 622 628
Gillingham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 169 264 325 242 250 369 458 257 166
13.52% 21.12% 26.00% 19.36% 20.00% 29.52% 36.64% 20.56% 13.28%
Sân nhà 104 157 152 103 97 165 220 129 99
16.97% 25.61% 24.80% 16.80% 15.82% 26.92% 35.89% 21.04% 16.15%
Sân trung lập 0 2 0 0 0 0 2 0 0
0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 65 105 173 139 153 204 236 128 67
10.24% 16.54% 27.24% 21.89% 24.09% 32.13% 37.17% 20.16% 10.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gillingham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 176 8 190 293 6 279 74 59 59
47.06% 2.14% 50.80% 50.69% 1.04% 48.27% 38.54% 30.73% 30.73%
Sân nhà 141 7 145 83 0 70 46 39 41
48.12% 2.39% 49.49% 54.25% 0.00% 45.75% 36.51% 30.95% 32.54%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 35 1 45 210 6 209 27 20 18
43.21% 1.23% 55.56% 49.41% 1.41% 49.18% 41.54% 30.77% 27.69%
Gillingham - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D220/04/2024 22:00Mansfield TownVSGillingham
ENG D227/04/2024 22:00GillinghamVSDoncaster Rovers
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Josh Andrews
10Ashley Nadesan
12Oliver Hawkins
19Lewis Jon Walker
30Matthew MacArthur
31Ronald Sithole
47Joshua James Walker
Tiền vệ
6Shaun Williams
7George Lapslie
8Jonathan Williams
11Dom Jefferies
17Jayden Clarke
18Ethan Coleman
23Connor Mahoney
29Joseph Gbode
36Kieron Agbebi
38Timothee Dieng
Hậu vệ
2Cheye Alexander
3Max Clark
4Conor Masterson
5Max Ehmer
13Scott Malone
14Robbie McKenzie
22Shadrach Ogie
24Remeao Hutton
26Ike Orji
35Alex Giles
Thủ môn
1Glenn Morris
25Jake Turner
33Taite Holtam
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.