Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
7 |
7 |
2 |
7 |
1 |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
6 |
30.00% |
35.00% |
35.00% |
20.00% |
70.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
Gillingham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
328 |
592 |
305 |
25 |
622 |
628 |
Gillingham - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
169 |
264 |
325 |
242 |
250 |
369 |
458 |
257 |
166 |
13.52% |
21.12% |
26.00% |
19.36% |
20.00% |
29.52% |
36.64% |
20.56% |
13.28% |
Sân nhà |
104 |
157 |
152 |
103 |
97 |
165 |
220 |
129 |
99 |
16.97% |
25.61% |
24.80% |
16.80% |
15.82% |
26.92% |
35.89% |
21.04% |
16.15% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
65 |
105 |
173 |
139 |
153 |
204 |
236 |
128 |
67 |
10.24% |
16.54% |
27.24% |
21.89% |
24.09% |
32.13% |
37.17% |
20.16% |
10.55% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Gillingham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
176 |
8 |
190 |
293 |
6 |
279 |
74 |
59 |
59 |
47.06% |
2.14% |
50.80% |
50.69% |
1.04% |
48.27% |
38.54% |
30.73% |
30.73% |
Sân nhà |
141 |
7 |
145 |
83 |
0 |
70 |
46 |
39 |
41 |
48.12% |
2.39% |
49.49% |
54.25% |
0.00% |
45.75% |
36.51% |
30.95% |
32.54% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
35 |
1 |
45 |
210 |
6 |
209 |
27 |
20 |
18 |
43.21% |
1.23% |
55.56% |
49.41% |
1.41% |
49.18% |
41.54% |
30.77% |
27.69% |
|
|
|
|