Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Newcastle Jets FC

Thành lập: 2000-8-1
Quốc tịch: Australia
Thành phố: Newcastle
Sân nhà: EnergyAustralia Stadium
Sức chứa: 33,000
Địa chỉ: Level 1, 854 Hunter Street, Newcastle West NSW 2302
Website: http://www.newcastlejets.com.au/
Tuổi cả cầu thủ: 25.00(bình quân)
Newcastle Jets FC - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D113/04/24Brisbane Roar FC*0-2Newcastle Jets FCT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D107/04/24Newcastle Jets FC3-1Sydney FC* T1:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
AUS D130/03/24Melbourne City*0-0Newcastle Jets FCH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D115/03/24Newcastle Jets FC*0-1Adelaide UnitedB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D109/03/24Perth Glory FC*2-2Newcastle Jets FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
AUS D102/03/24Newcastle Jets FC0-1Central Coast Mariners FC*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D125/02/24Newcastle Jets FC*2-2Macarthur FCH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
AUS D116/02/24 Western United FC*2-0Newcastle Jets FCB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D111/02/24 Western Sydney Wanderers*3-3Newcastle Jets FCH0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
AUS D103/02/24Newcastle Jets FC1-1Melbourne Victory FC*H3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
AUS D127/01/24Newcastle Jets FC*1-2Wellington PhoenixB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS D123/01/24Newcastle Jets FC*3-1Brisbane Roar FC T0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUS D119/01/24Sydney FC*4-0Newcastle Jets FCB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D114/01/24Brisbane Roar FC(T)*3-2Newcastle Jets FCB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS D105/01/24Macarthur FC*1-1Newcastle Jets FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
AUS D130/12/23 Newcastle Jets FC*2-0Western United FCT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
AUS D122/12/23Adelaide United*3-1Newcastle Jets FCB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D116/12/23Newcastle Jets FC*2-2Perth Glory FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
AUS D109/12/23Wellington Phoenix*0-3Newcastle Jets FCT0:3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D103/12/23Newcastle Jets FC0-2Melbourne City*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 3 3 4 0 0 1 2 4 3
25.00% 35.00% 40.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Newcastle Jets FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 126 283 149 15 285 288
Newcastle Jets FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 80 108 140 124 121 164 203 134 72
13.96% 18.85% 24.43% 21.64% 21.12% 28.62% 35.43% 23.39% 12.57%
Sân nhà 42 53 61 57 41 60 88 70 36
16.54% 20.87% 24.02% 22.44% 16.14% 23.62% 34.65% 27.56% 14.17%
Sân trung lập 4 16 14 7 7 15 15 12 6
8.33% 33.33% 29.17% 14.58% 14.58% 31.25% 31.25% 25.00% 12.50%
Sân khách 34 39 65 60 73 89 100 52 30
12.55% 14.39% 23.99% 22.14% 26.94% 32.84% 36.90% 19.19% 11.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Newcastle Jets FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 67 1 84 159 6 140 30 21 44
44.08% 0.66% 55.26% 52.13% 1.97% 45.90% 31.58% 22.11% 46.32%
Sân nhà 50 1 60 45 2 29 17 13 31
45.05% 0.90% 54.05% 59.21% 2.63% 38.16% 27.87% 21.31% 50.82%
Sân trung lập 6 0 9 16 0 6 1 3 4
40.00% 0.00% 60.00% 72.73% 0.00% 27.27% 12.50% 37.50% 50.00%
Sân khách 11 0 15 98 4 105 12 5 9
42.31% 0.00% 57.69% 47.34% 1.93% 50.72% 46.15% 19.23% 34.62%
Newcastle Jets FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D119/04/2024 17:45Newcastle Jets FCVSWellington Phoenix
AUS D127/04/2024 15:15Newcastle Jets FCVSCentral Coast Mariners FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Trent Buhagiar
8Apostolos Stamatelopoulos
10Reno Piscopo
11Jacob Dowse
26Archie Goodwin
29Justin Vidic
37Lachlan Bayliss
Tiền vệ
6Brandon O'Neill
13Clayton John Taylor
15Jason Berthomier
17Kostandinos Grozos
18Daniel Stynes
19Callum Timmins
Hậu vệ
3Jason Hoffman
5Lucas Mauragis
14Dane Ingham
22Phillip Cancar
23Daniel Wilmering
25Carl Jenkinson
27Nathan Grimaldi
33Mark Natta
39Thomas Aquilina
Thủ môn
1Ryan Scott
20Michael Weier
30Noah James
66Zac Bowling
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.