Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Brisbane Roar FC

Thành lập: 1957
Quốc tịch: Australia
Sân nhà: Dolphin Oval
Sức chứa: 11,500
Địa chỉ: Klingner Rd &, Ashmole Rd, Redcliffe QLD 4020, Australia
Website: http://www.brisbaneroar.com.au
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.04(bình quân)
Brisbane Roar FC - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D120/04/24 Melbourne Victory FC*0-0Brisbane Roar FCH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D113/04/24Brisbane Roar FC*0-2Newcastle Jets FCB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D105/04/24Western Sydney Wanderers*1-2Brisbane Roar FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D131/03/24 Wellington Phoenix*1-0Brisbane Roar FCB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
AUS D116/03/24Brisbane Roar FC*1-2Macarthur FCB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
AUS D110/03/24 Sydney FC*1-1Brisbane Roar FCH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D103/03/24Brisbane Roar FC3-2Melbourne Victory FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D123/02/24Brisbane Roar FC*2-2Western United FCH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
AUS D117/02/24Perth Glory FC*3-2Brisbane Roar FCB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
AUS D110/02/24Brisbane Roar FC5-1Melbourne City*T1/4:0Thắng kèoTrênc4-0Trên
AUS D102/02/24Brisbane Roar FC*1-1Wellington PhoenixH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D127/01/24Central Coast Mariners FC*2-0Brisbane Roar FCB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D123/01/24Newcastle Jets FC*3-1Brisbane Roar FC B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS D118/01/24 Brisbane Roar FC*1-3Macarthur FCB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
AUS D114/01/24Brisbane Roar FC(T)*3-2Newcastle Jets FCT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D106/01/24Brisbane Roar FC1-2Sydney FC*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
AUS D128/12/23Melbourne City*8-1Brisbane Roar FCB0:3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
AUS D121/12/23Brisbane Roar FC*0-3Central Coast Mariners FCB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS D115/12/23Western United FC*2-1Brisbane Roar FCB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D110/12/23Adelaide United*0-2Brisbane Roar FCT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 2 2 5 1 0 0 2 2 6
25.00% 20.00% 55.00% 22.22% 22.22% 55.56% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Brisbane Roar FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 149 296 164 23 332 300
Brisbane Roar FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 128 137 152 122 93 151 213 135 133
20.25% 21.68% 24.05% 19.30% 14.72% 23.89% 33.70% 21.36% 21.04%
Sân nhà 55 62 63 52 36 61 92 58 57
20.52% 23.13% 23.51% 19.40% 13.43% 22.76% 34.33% 21.64% 21.27%
Sân trung lập 11 9 13 13 6 19 14 7 12
21.15% 17.31% 25.00% 25.00% 11.54% 36.54% 26.92% 13.46% 23.08%
Sân khách 62 66 76 57 51 71 107 70 64
19.87% 21.15% 24.36% 18.27% 16.35% 22.76% 34.29% 22.44% 20.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brisbane Roar FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 142 11 150 120 2 87 32 27 38
46.86% 3.63% 49.50% 57.42% 0.96% 41.63% 32.99% 27.84% 39.18%
Sân nhà 80 7 92 25 0 22 8 12 12
44.69% 3.91% 51.40% 53.19% 0.00% 46.81% 25.00% 37.50% 37.50%
Sân trung lập 13 1 14 7 0 3 2 3 6
46.43% 3.57% 50.00% 70.00% 0.00% 30.00% 18.18% 27.27% 54.55%
Sân khách 49 3 44 88 2 62 22 12 20
51.04% 3.13% 45.83% 57.89% 1.32% 40.79% 40.74% 22.22% 37.04%
Brisbane Roar FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D126/04/2024 17:45Brisbane Roar FCVSAdelaide United
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Jonas Markovski
10Nikola Mileusnic
11Jez Lofthouse
14Rylan Brownlie
16Thomas Waddingham
17Carlo Armiento
20Marco Rojas
22Alex Parsons
23Keegan Jelacic
Tiền vệ
6Joe Caletti
7Florin Berenguer
12Taras Gomulka
13Henry Hore
18Shae Cahill
21Antonee Alan Burke Gilroy
26Jay O'Shea
30Quinn Macnicol
35Louis Zabala
44Ryan Lethlean
99Ayom Majok
Hậu vệ
2Scott Neville
3Corey Brown
5Tom Aldred
19Jack Hingert
27Kai Trewin
32James Nikolovski
Thủ môn
1Macklin Freke
29Matt Acton
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.