Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Guingamp

Thành lập: 1912
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Guingamp
Sân nhà: Municipal De Roudourou
Sức chứa: 19,033
Địa chỉ: 15 Boulevard Clemenceau BP 50222 22202-Guingamp Cedex
Website: http://www.eaguingamp.com/
Tuổi cả cầu thủ: 27.06(bình quân)
Guingamp - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D214/04/24 Dunkerque0-1Guingamp*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D207/04/24Guingamp*0-0Amiens SCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D231/03/24Grenoble*0-0GuingampH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D217/03/24Guingamp*3-0Valenciennes UST0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D210/03/24Concarneau2-3Guingamp*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D203/03/24Guingamp*0-0ES Troyes ACH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D225/02/24Bordeaux*1-0GuingampB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D218/02/24Guingamp*1-0CaenT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D211/02/24Ajaccio*3-0Guingamp B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D204/02/24 Guingamp*1-4AnnecyB0:1Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D228/01/24Auxerre*1-1GuingampH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
FRA D224/01/24Guingamp*3-3Rodez AFH0:3/4Thua kèoTrênc3-3Trên
FRA D214/01/24Quevilly Rouen*0-1GuingampT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRAC07/01/24Guingamp0-2Stade Rennes FC*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D220/12/23Angers SCO*1-0GuingampB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D217/12/23Guingamp*0-1ConcarneauB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRAC10/12/23AG Caennaise(T)0-1GuingampT  Dướil0-0Dưới
FRA D206/12/23Saint-Etienne*1-3GuingampT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D203/12/23Guingamp*0-1Paris FCB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D226/11/23ES Troyes AC0-1Guingamp*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 1hòa(5.26%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 2 3 4 1 0 0 5 2 3
40.00% 25.00% 35.00% 22.22% 33.33% 44.44% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Guingamp - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 322 477 232 18 481 568
Guingamp - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 188 202 298 204 157 322 347 245 135
17.92% 19.26% 28.41% 19.45% 14.97% 30.70% 33.08% 23.36% 12.87%
Sân nhà 112 107 149 76 45 120 162 122 85
22.90% 21.88% 30.47% 15.54% 9.20% 24.54% 33.13% 24.95% 17.38%
Sân trung lập 17 24 13 6 7 13 21 25 8
25.37% 35.82% 19.40% 8.96% 10.45% 19.40% 31.34% 37.31% 11.94%
Sân khách 59 71 136 122 105 189 164 98 42
11.97% 14.40% 27.59% 24.75% 21.30% 38.34% 33.27% 19.88% 8.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Guingamp - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 189 6 186 199 9 177 45 46 55
49.61% 1.57% 48.82% 51.69% 2.34% 45.97% 30.82% 31.51% 37.67%
Sân nhà 150 5 160 32 1 26 15 22 19
47.62% 1.59% 50.79% 54.24% 1.69% 44.07% 26.79% 39.29% 33.93%
Sân trung lập 18 1 5 16 0 6 4 3 4
75.00% 4.17% 20.83% 72.73% 0.00% 27.27% 36.36% 27.27% 36.36%
Sân khách 21 0 21 151 8 145 26 21 32
50.00% 0.00% 50.00% 49.67% 2.63% 47.70% 32.91% 26.58% 40.51%
Guingamp - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D224/04/2024 02:45GuingampVSAngers SCO
FRA D228/04/2024 01:00Pau FCVSGuingamp
FRA D205/05/2024 01:00GuingampVSSaint-Etienne
FRA D211/05/2024 02:45Paris FCVSGuingamp
FRA D218/05/2024 02:45GuingampVSStade Lavallois MFC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Amine El Ouazzani
17Jacques Siwe
21Baptiste Guillaume
29Ugo Bonnet
32Sabri Guendouz
Tiền vệ
4Dylan Louiserre
8Kalidou Sidibe
10Mehdi Merghem
11Amadou Sagna
13Theo Le Normand
18Lebogang Phiri
19Jonathan Damian Iglesias Abreu
20Hugo Picard
22Victor Lobry
28Maxime Barthelme
Hậu vệ
2Baptiste Roux
5Hady Camara
6Lenny Vallier
7Donatien Gomis
12Abdallah Ndour
15Vincent Manceau
23Taylor Luvambo
24Pierre Lemonnier
25Ayman Ben Mohamed
26Mathis Riou
27Maxime Sivis
31Lucas Maronnier
34Sohaib Nair
Thủ môn
1Teddy Bartouche
16Enzo Basilio
30Babacar Niasse Mbaye
40Noah Marec
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.