|
|
|
Baltika Kaliningrad | | |
| | Thành lập: | 1954 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Kaliningrad | Sân nhà: | Kaliningrad Stadium | Sức chứa: | 35,016 | Địa chỉ: | 236000, g. Kaliningrad, ul. Dmitriya Donskoto, d. 2 | Website: | http://www.fc-baltika.ru/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.43(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 10thắng kèo(62.50%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(37.50%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
2 |
8 |
8 |
1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
5 |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
66.67% |
8.33% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
12.50% |
62.50% |
Baltika Kaliningrad - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
290 |
390 |
145 |
9 |
414 |
420 |
Baltika Kaliningrad - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
135 |
182 |
239 |
169 |
109 |
268 |
290 |
180 |
96 |
16.19% |
21.82% |
28.66% |
20.26% |
13.07% |
32.13% |
34.77% |
21.58% |
11.51% |
Sân nhà |
83 |
108 |
114 |
77 |
39 |
120 |
141 |
102 |
58 |
19.71% |
25.65% |
27.08% |
18.29% |
9.26% |
28.50% |
33.49% |
24.23% |
13.78% |
Sân trung lập |
3 |
6 |
6 |
3 |
3 |
5 |
10 |
5 |
1 |
14.29% |
28.57% |
28.57% |
14.29% |
14.29% |
23.81% |
47.62% |
23.81% |
4.76% |
Sân khách |
49 |
68 |
119 |
89 |
67 |
143 |
139 |
73 |
37 |
12.50% |
17.35% |
30.36% |
22.70% |
17.09% |
36.48% |
35.46% |
18.62% |
9.44% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Baltika Kaliningrad - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
127 |
9 |
159 |
149 |
4 |
113 |
32 |
19 |
28 |
43.05% |
3.05% |
53.90% |
56.02% |
1.50% |
42.48% |
40.51% |
24.05% |
35.44% |
Sân nhà |
94 |
8 |
114 |
31 |
0 |
26 |
19 |
6 |
15 |
43.52% |
3.70% |
52.78% |
54.39% |
0.00% |
45.61% |
47.50% |
15.00% |
37.50% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
4 |
6 |
0 |
4 |
0 |
1 |
0 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
30 |
1 |
41 |
112 |
4 |
83 |
13 |
12 |
13 |
41.67% |
1.39% |
56.94% |
56.28% |
2.01% |
41.71% |
34.21% |
31.58% |
34.21% |
|
|
|
|