Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Baltika Kaliningrad

Thành lập: 1954
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Kaliningrad
Sân nhà: Kaliningrad Stadium
Sức chứa: 35,016
Địa chỉ: 236000, g. Kaliningrad, ul. Dmitriya Donskoto, d. 2
Website: http://www.fc-baltika.ru/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.43(bình quân)
Baltika Kaliningrad - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS CUP15/05/24Baltika Kaliningrad1-0Spartak Moscow*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D112/05/24Baltika Kaliningrad2-3Dynamo Moscow*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS D106/05/24FC Ural Yekaterinburg*2-1Baltika KaliningradB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
RUS CUP03/05/24FK Rostov*0-1Baltika KaliningradT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS D129/04/24Baltika Kaliningrad*3-1CSKA MoscowT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
RUS D125/04/24Krasnodar FK*3-2Baltika KaliningradB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
RUS D120/04/24Baltika Kaliningrad*2-1Krylya Sovetov SamaraT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS CUP17/04/24CSKA Moscow*2-0Baltika KaliningradB0:1Thua kèoDướic2-0Trên
RUS D113/04/24Akhmat Grozny*1-7Baltika KaliningradT0:1/4Thắng kèoTrênc0-5Trên
RUS D107/04/24Zenit St.Petersburg*1-0Baltika KaliningradB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
RUS CUP03/04/24Baltika Kaliningrad0-1CSKA Moscow*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D130/03/24Baltika Kaliningrad*2-0Pari Nizhny Novgorod T0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF23/03/24Baltika Kaliningrad*3-1Dinamo MinskT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS CUP14/03/24Lokomotiv Moscow*1-1Baltika KaliningradH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[3-3],11 mét[6-7]
RUS D110/03/24FK Orenburg*1-0Baltika KaliningradB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D103/03/24Baltika Kaliningrad0-0PFC Sochi*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF23/02/24Baltika Kaliningrad3-0Dynamo MoscowT  Trênl3-0Trên
INT CF19/02/24Baltika Kaliningrad1-2Rotor VolgogradB  Trênl 
3x45phút
INT CF15/02/24Baltika Kaliningrad2-1Dinamo MakhachkalaT  Trênl 
3x45phút
INT CF10/02/24Baltika Kaliningrad3-1Arsenal TulaT  Trênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 10thắng kèo(62.50%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(37.50%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 8 1 3 0 0 0 2 1 5
50.00% 10.00% 40.00% 66.67% 8.33% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 12.50% 62.50%
Baltika Kaliningrad - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 290 390 145 9 414 420
Baltika Kaliningrad - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 135 182 239 169 109 268 290 180 96
16.19% 21.82% 28.66% 20.26% 13.07% 32.13% 34.77% 21.58% 11.51%
Sân nhà 83 108 114 77 39 120 141 102 58
19.71% 25.65% 27.08% 18.29% 9.26% 28.50% 33.49% 24.23% 13.78%
Sân trung lập 3 6 6 3 3 5 10 5 1
14.29% 28.57% 28.57% 14.29% 14.29% 23.81% 47.62% 23.81% 4.76%
Sân khách 49 68 119 89 67 143 139 73 37
12.50% 17.35% 30.36% 22.70% 17.09% 36.48% 35.46% 18.62% 9.44%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Baltika Kaliningrad - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 127 9 159 149 4 113 32 19 28
43.05% 3.05% 53.90% 56.02% 1.50% 42.48% 40.51% 24.05% 35.44%
Sân nhà 94 8 114 31 0 26 19 6 15
43.52% 3.70% 52.78% 54.39% 0.00% 45.61% 47.50% 15.00% 37.50%
Sân trung lập 3 0 4 6 0 4 0 1 0
42.86% 0.00% 57.14% 60.00% 0.00% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 30 1 41 112 4 83 13 12 13
41.67% 1.39% 56.94% 56.28% 2.01% 41.71% 34.21% 31.58% 34.21%
Baltika Kaliningrad - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D119/05/2024 21:30FK RostovVSBaltika Kaliningrad
RUS D125/05/2024 21:30Baltika KaliningradVSLokomotiv Moscow
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Gedeon Guzina
10Joel Fameyeh
18Angelo Jose Henriquez Iturra
25Alex Fernandes
88Vitali Lisakovich
Tiền vệ
5Aleksandr Osipov
6Maksim Aleksandrovich Kuzmin
8Kirill Kaplenko
11Yuri Kovalev
17Kristijan Bistrovic
19Sergey Pryakhin
24Dmitri Rybchinskiy
59Tigran Avanesyan
77Danila Kozlov
80Yaroslav Arbuzov
89Vladislav Lazarev
Hậu vệ
2Aleksandr Zhirov
3Kirill Malyarov
4Nathan Gassama
7Roberto Carlos Fernandez Toro
13Diego Alfonzo Luna Flores
16Kevin Orlando Andrade Murillo
21Ivan Ostojic
26Nikola Radmanovac
Thủ môn
1Evgeni Latyshonok
23Ivan Konovalov
35Soslan Dzhanaev
67Maksim Borisko
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.