Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Celtic

Thành lập: 1887-11-6
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Glasgow
Sân nhà: Celtic Park
Sức chứa: 60,411
Địa chỉ: Celtic Football Club,Celtic Park,Glasgow G40 3RE,Scotland,United Kingdom
Website: http://www.celticfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.40(bình quân)
Celtic - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR13/04/24Celtic*3-0St. MirrenT0:2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR07/04/24Glasgow Rangers*3-3CelticH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
SCO PR31/03/24Livingston F.C.0-3Celtic*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR16/03/24Celtic*3-1St. JohnstoneT0:2 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
SCOFAC10/03/24Celtic*4-2Livingston F.C.T0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
SCO PR03/03/24Heart of Midlothian2-0Celtic* B1:0Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR29/02/24Celtic*7-1Dundee T0:2 1/2Thắng kèoTrênc6-0Trên
SCO PR25/02/24Motherwell FC1-3Celtic*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
SCO PR17/02/24Celtic*1-1KilmarnockH0:1 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SCOFAC11/02/24St. Mirren0-2Celtic*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SCO PR08/02/24Hibernian FC1-2Celtic*T1:0HòaTrênl0-1Trên
SCO PR03/02/24Aberdeen1-1Celtic*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO PR27/01/24Celtic*1-0Ross CountyT0:3Thua kèoDướil1-0Trên
SCOFAC21/01/24Celtic*5-0Buckie Thistle FCT0:4 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl3-0Trên
SCO PR03/01/24 St. Mirren0-3Celtic*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SCO PR30/12/23Celtic*2-1Glasgow Rangers T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SCO PR26/12/23Dundee0-3Celtic*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCO PR23/12/23Celtic*2-0Livingston F.C.T0:2 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO PR16/12/23Celtic*0-2Heart of MidlothianB0:2Thua kèoDướic0-2Trên
UEFA CL14/12/23Celtic2-1Feyenoord Rotterdam*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 9 1 1 0 0 0 6 2 1
75.00% 15.00% 10.00% 81.82% 9.09% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 22.22% 11.11%
Celtic - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 260 593 400 46 664 635
Celtic - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 531 298 224 125 121 201 322 331 445
40.88% 22.94% 17.24% 9.62% 9.31% 15.47% 24.79% 25.48% 34.26%
Sân nhà 273 140 93 38 31 69 135 143 228
47.48% 24.35% 16.17% 6.61% 5.39% 12.00% 23.48% 24.87% 39.65%
Sân trung lập 32 24 18 11 16 20 32 25 24
31.68% 23.76% 17.82% 10.89% 15.84% 19.80% 31.68% 24.75% 23.76%
Sân khách 226 134 113 76 74 112 155 163 193
36.28% 21.51% 18.14% 12.20% 11.88% 17.98% 24.88% 26.16% 30.98%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Celtic - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 510 49 494 70 6 83 9 16 20
48.43% 4.65% 46.91% 44.03% 3.77% 52.20% 20.00% 35.56% 44.44%
Sân nhà 247 24 240 18 0 18 3 4 6
48.34% 4.70% 46.97% 50.00% 0.00% 50.00% 23.08% 30.77% 46.15%
Sân trung lập 32 2 36 10 1 10 2 3 2
45.71% 2.86% 51.43% 47.62% 4.76% 47.62% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 231 23 218 42 5 55 4 9 12
48.94% 4.87% 46.19% 41.18% 4.90% 53.92% 16.00% 36.00% 48.00%
Celtic - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCOFAC20/04/2024 19:30AberdeenVSCeltic
SCO PR28/04/2024 22:00DundeeVSCeltic
SCO PR04/05/2024 22:00CelticVSHeart of Midlothian
SCO PR11/05/2024 19:30CelticVSGlasgow Rangers
SCO PR16/05/2024 02:30KilmarnockVSCeltic
SCO PR18/05/2024 19:30CelticVSSt. Mirren
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Luis Enrique Palma Oseguera
8Kyogo Furuhashi
9Adam Uche Idah
10Nikolas-Gerrit Kuhn
13Yang Hyun Jun
19Oh Hyun Gyu
38Daizen Maeda
Tiền vệ
15Odin Thiago Holm
16Jamie McCarthy
24Tomoki Iwata
28Paulo Bernardo
33Matthew O'Riley
41Reo Hatate
42Callum McGregor
49James Forrest
Hậu vệ
2Alistair Johnston
3Greg Taylor
4Gustaf Lagerbielke
5Liam Scales
17Maik Nawrocki
18Yuki Kobayashi
20Cameron Carter Vickers
56Anthony Ralston
57Stephen Welsh
Thủ môn
1Joe Hart
29Scott Bain
31Benjamin Siegrist
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.