Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Pas Giannina

Thành lập: 1966-7-8
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: Ioannina
Sân nhà: Zosimades Stadium
Sức chứa: 7,652
Địa chỉ: 8 Doboli Street, 45332 Ioannina
Website: http://www.pasgiannina.gr
Tuổi cả cầu thủ: 26.90(bình quân)
Pas Giannina - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D121/04/24Panserraikos*2-1Pas GianninaB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
GRE D114/04/24Pas Giannina*0-1Asteras TripolisB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GRE D107/04/24OFI Crete*4-0Pas Giannina B0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
GRE D131/03/24Pas Giannina*1-1Panetolikos GFSH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
GRE D117/03/24Atromitos Athens*3-2Pas GianninaB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GRE D104/03/24Pas Giannina*1-1Atromitos Athens H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GRE D129/02/24AEK Athens*4-2Pas GianninaB0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
GRE D125/02/24Pas Giannina*2-2OFI CreteH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
GRE D118/02/24Volos NFC*1-2Pas GianninaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
GRE D111/02/24Pas Giannina0-0Aris Thessaloniki*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GRE D104/02/24Pas Giannina*1-4LamiaB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GRE D129/01/24Olympiacos Piraeus*3-1Pas GianninaB0:2HòaTrênc0-0Dưới
GRE D121/01/24Pas Giannina*0-2PanserraikosB0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
GRE D115/01/24PAOK Saloniki*4-0Pas GianninaB0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
GRE D107/01/24Pas Giannina*2-1Asteras TripolisT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
GRE D104/01/24Panathinaikos*2-0Pas GianninaB0:2HòaDướic1-0Trên
GRE D121/12/23Pas Giannina*0-0Panetolikos GFS H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GRE D116/12/23Kifisia*4-2Pas Giannina B0:1/4Thua kèoTrênc3-2Trên
GRE D103/12/23Atromitos Athens*1-1Pas GianninaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GRE D126/11/23Pas Giannina0-1AEK Athens*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 6hòa(30.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 6 12 1 5 4 0 0 0 1 1 8
10.00% 30.00% 60.00% 10.00% 50.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 10.00% 80.00%
Pas Giannina - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 231 375 153 7 362 404
Pas Giannina - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 144 151 209 139 123 229 277 160 100
18.80% 19.71% 27.28% 18.15% 16.06% 29.90% 36.16% 20.89% 13.05%
Sân nhà 103 92 93 51 33 86 124 93 69
27.69% 24.73% 25.00% 13.71% 8.87% 23.12% 33.33% 25.00% 18.55%
Sân trung lập 2 3 3 4 4 3 10 1 2
12.50% 18.75% 18.75% 25.00% 25.00% 18.75% 62.50% 6.25% 12.50%
Sân khách 39 56 113 84 86 140 143 66 29
10.32% 14.81% 29.89% 22.22% 22.75% 37.04% 37.83% 17.46% 7.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Pas Giannina - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 96 4 113 143 7 135 31 22 25
45.07% 1.88% 53.05% 50.18% 2.46% 47.37% 39.74% 28.21% 32.05%
Sân nhà 77 2 95 33 1 34 19 7 6
44.25% 1.15% 54.60% 48.53% 1.47% 50.00% 59.38% 21.88% 18.75%
Sân trung lập 3 0 2 2 0 4 1 1 1
60.00% 0.00% 40.00% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 16 2 16 108 6 97 11 14 18
47.06% 5.88% 47.06% 51.18% 2.84% 45.97% 25.58% 32.56% 41.86%
Pas Giannina - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D128/04/2024 01:00KifisiaVSPas Giannina
GRE D112/05/2024 01:00Pas GianninaVSVolos NFC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Santiago Rosales
9Pedro Perez Conde
10Juan Fernando Garro
11Kevin Rosero
14Giorgos Pamlidis
17Jean-Baptiste Leo
32Leonid Mina
77Mete Kaan Demir
91Claudiu Balan
Tiền vệ
5Zisis Karachalios
7Federico Gino Acevedo Fagundez
21Panagiotis Tzimas
23Daan Rienstra
46Matus Begala
70Iason Kyrkos
80Angelos Liasos
Hậu vệ
2Carles Soria Grau
3Marios Tsaousis
4Epaminondas Pantelakis
6Jan Sobocinski
15Rodrigo Erramuspe
22Jordi Osei-Tutu
24Konstantinos Panagou
30Giannis Kiakos
33Dimitrios Naoumis
45Gerasimos Bakadimas
Thủ môn
1Gergely Nagy
64Vasilios Soulis
74Thomas Vrakas
99Vasilios Athanasiou
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.