Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Cardiff City

Thành lập: 1899
Quốc tịch: Xứ Wales
Thành phố: Cardiff
Sân nhà: Cardiff City Stadium,Ninian Park
Sức chứa: 33,316
Địa chỉ: Cardiff City Footabll Club,Sloper Road,Cardiff, CF1 8SX
Website: http://www.cardiffcityfc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.75(bình quân)
Cardiff City - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH20/04/24Cardiff City2-1Southampton*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH13/04/24Millwall*3-1Cardiff CityB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH11/04/24Birmingham*0-1Cardiff CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH06/04/24Cardiff City1-3Hull City*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG LCH01/04/24Coventry*1-2Cardiff CityT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH29/03/24Cardiff City*0-2SunderlandB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LCH16/03/24Swansea City*2-0Cardiff CityB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH09/03/24Cardiff City2-1Ipswich Town*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH07/03/24Cardiff City*1-0Huddersfield TownT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH02/03/24Bristol City*0-1Cardiff CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH24/02/24Cardiff City*2-1Stoke CityT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH21/02/24Cardiff City*0-0Blackburn RoversH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH17/02/24Norwich City*4-1Cardiff CityB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG LCH14/02/24West Bromwich(WBA)*2-0Cardiff CityB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH10/02/24Cardiff City*0-2Preston North EndB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LCH03/02/24Watford*0-1Cardiff CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH20/01/24Plymouth Argyle*3-1Cardiff CityB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH13/01/24Cardiff City0-3Leeds United*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC07/01/24Sheffield Wed*4-0Cardiff CityB0:1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG LCH01/01/24Queens Park Rangers*1-2Cardiff CityT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 1hòa(5.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 1 10 4 1 4 0 0 0 5 0 6
45.00% 5.00% 50.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 0.00% 54.55%
Cardiff City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 317 536 281 21 579 576
Cardiff City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 194 257 306 217 181 330 362 293 170
16.80% 22.25% 26.49% 18.79% 15.67% 28.57% 31.34% 25.37% 14.72%
Sân nhà 117 134 143 96 72 163 153 153 93
20.82% 23.84% 25.44% 17.08% 12.81% 29.00% 27.22% 27.22% 16.55%
Sân trung lập 2 5 4 2 3 4 7 3 2
12.50% 31.25% 25.00% 12.50% 18.75% 25.00% 43.75% 18.75% 12.50%
Sân khách 75 118 159 119 106 163 202 137 75
13.00% 20.45% 27.56% 20.62% 18.37% 28.25% 35.01% 23.74% 13.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cardiff City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 235 9 256 233 14 166 70 63 67
47.00% 1.80% 51.20% 56.42% 3.39% 40.19% 35.00% 31.50% 33.50%
Sân nhà 184 8 189 39 3 34 30 25 34
48.29% 2.10% 49.61% 51.32% 3.95% 44.74% 33.71% 28.09% 38.20%
Sân trung lập 1 0 4 4 0 2 1 1 0
20.00% 0.00% 80.00% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 50 1 63 190 11 130 39 37 33
43.86% 0.88% 55.26% 57.40% 3.32% 39.27% 35.78% 33.94% 30.28%
Cardiff City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH27/04/2024 22:00Cardiff CityVSMiddlesbrough
ENG LCH04/05/2024 19:30Rotherham UnitedVSCardiff City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kion Etete
14Josh Bowler
16Karlan Ahearne Grant
20Famara Diedhiou
22Yakou Meite
32Ollie Tanner
47Callum Robinson
Tiền vệ
6Ryan Wintle
8Joe Ralls
10Aaron Ramsey
11Callum O'Dowda
15David Turnbull
19Romaine Sawyers
23Emmanouil Siopis
27Rubin Colwill
Hậu vệ
2Mahlon Romeo
4Dimitrios Goutas
5Mark McGuinness
12Nathaniel Phillips
17Jamilu Collins
30Josh Wilson-Esbrand
38Perry Ng
Thủ môn
1Ethan Horvath
21Jak Alnwick
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.