Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 1hòa(5.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
1 |
10 |
4 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
5 |
0 |
6 |
45.00% |
5.00% |
50.00% |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
Cardiff City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
317 |
536 |
281 |
21 |
579 |
576 |
Cardiff City - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
194 |
257 |
306 |
217 |
181 |
330 |
362 |
293 |
170 |
16.80% |
22.25% |
26.49% |
18.79% |
15.67% |
28.57% |
31.34% |
25.37% |
14.72% |
Sân nhà |
117 |
134 |
143 |
96 |
72 |
163 |
153 |
153 |
93 |
20.82% |
23.84% |
25.44% |
17.08% |
12.81% |
29.00% |
27.22% |
27.22% |
16.55% |
Sân trung lập |
2 |
5 |
4 |
2 |
3 |
4 |
7 |
3 |
2 |
12.50% |
31.25% |
25.00% |
12.50% |
18.75% |
25.00% |
43.75% |
18.75% |
12.50% |
Sân khách |
75 |
118 |
159 |
119 |
106 |
163 |
202 |
137 |
75 |
13.00% |
20.45% |
27.56% |
20.62% |
18.37% |
28.25% |
35.01% |
23.74% |
13.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Cardiff City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
235 |
9 |
256 |
233 |
14 |
166 |
70 |
63 |
67 |
47.00% |
1.80% |
51.20% |
56.42% |
3.39% |
40.19% |
35.00% |
31.50% |
33.50% |
Sân nhà |
184 |
8 |
189 |
39 |
3 |
34 |
30 |
25 |
34 |
48.29% |
2.10% |
49.61% |
51.32% |
3.95% |
44.74% |
33.71% |
28.09% |
38.20% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
4 |
4 |
0 |
2 |
1 |
1 |
0 |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
50 |
1 |
63 |
190 |
11 |
130 |
39 |
37 |
33 |
43.86% |
0.88% |
55.26% |
57.40% |
3.32% |
39.27% |
35.78% |
33.94% |
30.28% |
|
|
|
|