Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hobro I.K.

Thành lập: 1913-6-13
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Hobro
Sân nhà: DS Arena
Sức chứa: 7,500
Địa chỉ: Randersvej 91 9500 Hobro
Website: http://hikfodbold.dk/
Email: [email protected]
Hobro I.K. - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN D120/04/24Hobro I.K.*1-2FredericiaB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
DEN D113/04/24Hobro I.K.2-1Aalborg BK*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
DEN D106/04/24 Sonderjyske*2-0Hobro I.K.B0:1Thua kèoDướic1-0Trên
DEN D101/04/24Hobro I.K.1-1Kolding IF*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN D116/03/24Vendsyssel*1-1Hobro I.K.H0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
DEN D109/03/24Hobro I.K.*1-1B93 CopenhagenH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
DEN D102/03/24Kolding IF*3-1Hobro I.K.B0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
DEN D125/02/24Hobro I.K.0-2Fredericia*B0:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF17/02/24Hobro I.K.1-0FC Aarhus FremadT  Dướil 
INT CF02/02/24Hobro I.K.*2-2Skive IKH0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF27/01/24Hobro I.K.2-0Thisted FCT  Dướic 
3x40phút
INT CF19/01/24Randers FC*3-0Hobro I.K.B0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
DEN D102/12/23AC Horsens*0-1Hobro I.K.T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN D126/11/23Aalborg BK*1-2Hobro I.K.T0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
DEN D114/11/23Hobro I.K.*0-0Hillerod FodboldH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN D104/11/23Sonderjyske*1-0Hobro I.K.B0:1HòaDướil1-0Trên
DEN D128/10/23Hobro I.K.*2-1HB KogeT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
DEN D121/10/23Hobro I.K.*1-0FC HelsingorT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
DEN D108/10/23Naestved*1-0Hobro I.K.B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
DEN D101/10/23Hobro I.K.2-3Kolding IF*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 1hòa(5.56%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 5 4 3 0 0 0 2 1 5
35.00% 25.00% 40.00% 41.67% 33.33% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 12.50% 62.50%
Hobro I.K. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 165 337 206 30 359 379
Hobro I.K. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 130 129 198 129 152 190 259 158 131
17.62% 17.48% 26.83% 17.48% 20.60% 25.75% 35.09% 21.41% 17.75%
Sân nhà 72 73 90 61 59 78 126 81 70
20.28% 20.56% 25.35% 17.18% 16.62% 21.97% 35.49% 22.82% 19.72%
Sân trung lập 2 0 8 6 7 9 8 6 0
8.70% 0.00% 34.78% 26.09% 30.43% 39.13% 34.78% 26.09% 0.00%
Sân khách 56 56 100 62 86 103 125 71 61
15.56% 15.56% 27.78% 17.22% 23.89% 28.61% 34.72% 19.72% 16.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hobro I.K. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 79 3 83 164 9 143 27 26 24
47.88% 1.82% 50.30% 51.90% 2.85% 45.25% 35.06% 33.77% 31.17%
Sân nhà 56 2 51 57 2 58 18 12 16
51.38% 1.83% 46.79% 48.72% 1.71% 49.57% 39.13% 26.09% 34.78%
Sân trung lập 1 0 5 7 1 8 0 0 1
16.67% 0.00% 83.33% 43.75% 6.25% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 22 1 27 100 6 77 9 14 7
44.00% 2.00% 54.00% 54.64% 3.28% 42.08% 30.00% 46.67% 23.33%
Hobro I.K. - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN D128/04/2024 21:00VendsysselVSHobro I.K.
DEN D105/05/2024 21:00Aalborg BKVSHobro I.K.
DEN D114/05/2024 01:00Hobro I.K.VSVendsyssel
DEN D118/05/2024 01:00Kolding IFVSHobro I.K.
DEN D125/05/2024 01:00Hobro I.K.VSSonderjyske
DEN D102/06/2024 21:00FredericiaVSHobro I.K.
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Oliver Klitten
15Jens Sebastian Beraque Rasmussen
17Villads Rasmussen
20Moubarack Compaore
40Mikkel Boye
Richmond Gyamfi
Tiền vệ
6Frederik Mortensen
8Christian Horby
11Mathias Kristensen
21Abdoul Yoda
24Oliver Overgaard
33Mads Freundlich
Hậu vệ
2Simon Jakobsen
3Jesper Boge Pedersen
4Jacob Tjornelund
5Soumaila Ouattara
12Marius Jacobsen
13Frederik Dietz Nielsen
18Mikkel Frankoch
22Max Nielsen
26Rasmus Frank Johansen
27Lukas Klitten
Thủ môn
73William Tonning
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.