|
|
|
Nữ Đức(U19)(Germany Women's(U19)) | | |
| | Thành lập: | 1900 | Quốc tịch: | Đức | Thành phố: | Berlin | Địa chỉ: | Otto-Fleck-Schneise 6 ,Postfach 71 02 65 ,FRANKFURT AM MAIN - 60492 | Website: | http://www.dfb.de | Email: | [email protected] |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%). Cộng 12 trận mở kèo: 6thắng kèo(50.00%), 3hòa(25.00%), 3thua kèo(25.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
5 |
2 |
6 |
1 |
0 |
4 |
1 |
0 |
3 |
3 |
2 |
65.00% |
25.00% |
10.00% |
85.71% |
14.29% |
0.00% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
Nữ Đức(U19)(Germany Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
24 |
72 |
63 |
28 |
92 |
95 |
Nữ Đức(U19)(Germany Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
109 |
28 |
25 |
14 |
11 |
20 |
32 |
39 |
96 |
58.29% |
14.97% |
13.37% |
7.49% |
5.88% |
10.70% |
17.11% |
20.86% |
51.34% |
Sân nhà |
32 |
6 |
5 |
0 |
0 |
1 |
5 |
9 |
28 |
74.42% |
13.95% |
11.63% |
0.00% |
0.00% |
2.33% |
11.63% |
20.93% |
65.12% |
Sân trung lập |
58 |
19 |
14 |
9 |
8 |
14 |
18 |
27 |
49 |
53.70% |
17.59% |
12.96% |
8.33% |
7.41% |
12.96% |
16.67% |
25.00% |
45.37% |
Sân khách |
19 |
3 |
6 |
5 |
3 |
5 |
9 |
3 |
19 |
52.78% |
8.33% |
16.67% |
13.89% |
8.33% |
13.89% |
25.00% |
8.33% |
52.78% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nữ Đức(U19)(Germany Women's(U19)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
80 |
7 |
62 |
1 |
0 |
0 |
4 |
2 |
3 |
53.69% |
4.70% |
41.61% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Sân nhà |
19 |
2 |
12 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
57.58% |
6.06% |
36.36% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
48 |
4 |
39 |
1 |
0 |
0 |
4 |
2 |
2 |
52.75% |
4.40% |
42.86% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
13 |
1 |
11 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
52.00% |
4.00% |
44.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Nữ Đức(U19)(Germany Women's(U19)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|