Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Deportes Tolima

Thành lập: 1954-12-18
Quốc tịch: Colombia
Thành phố: Ibague
Sân nhà: Estadio Manuel Murillo Toro
Sức chứa: 28,100
Địa chỉ: Carrera 4 A Bis # 34 - 60
Website: http://clubdeportestolima.com.co/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.78(bình quân)
Deportes Tolima - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
COL D122/04/24Deportes Tolima*2-1Patriotas FCT0:1HòaTrênl0-0Dưới
COL D117/04/24Envigado0-2Deportes Tolima*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
COL D113/04/24Deportes Tolima*2-1Rionegro AguilasT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
COL D106/04/24Deportiva Once Caldas*2-1Deportes TolimaB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
COL D130/03/24Alianza Petrolera0-2Deportes Tolima*T0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
COL D124/03/24 Deportes Tolima*2-1Deportivo Pereira T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
COL D117/03/24Independiente Santa Fe*1-1Deportes TolimaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
COL D110/03/24Deportes Tolima*2-2Dep.Independiente MedellinH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
CON CSA06/03/24Deportes Tolima*0-0Dep.Independiente MedellinH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[2-4]
COL D102/03/24Boyaca Chico*1-1Deportes TolimaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
COL D127/02/24Deportivo Cali1-2Deportes Tolima*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
COL D123/02/24Deportes Tolima*0-0Atletico BucaramangaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
COL D119/02/24Junior FC*0-1Deportes TolimaT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
COL D116/02/24Deportes Tolima*2-0Jaguares de CordobaT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
COL D111/02/24La Equidad*1-1Deportes Tolima H0:0HòaDướic1-1Trên
COL D104/02/24Deportes Tolima*2-0MillonariosT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
COL D101/02/24Deportes Tolima*2-1America de CaliT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
COL D127/01/24Deportivo Pasto*1-4Deportes TolimaT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
COL D121/01/24Deportes Tolima*1-2Fortaleza CEIFB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
COL D107/12/23 Junior FC*4-2Deportes Tolima B0:1/2Thua kèoTrênc3-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 6 3 1 0 0 0 5 3 2
55.00% 30.00% 15.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Deportes Tolima - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 325 525 222 14 549 537
Deportes Tolima - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 220 247 305 212 102 273 378 271 164
20.26% 22.74% 28.08% 19.52% 9.39% 25.14% 34.81% 24.95% 15.10%
Sân nhà 144 154 143 70 17 89 177 157 105
27.27% 29.17% 27.08% 13.26% 3.22% 16.86% 33.52% 29.73% 19.89%
Sân trung lập 4 5 15 6 4 9 14 8 3
11.76% 14.71% 44.12% 17.65% 11.76% 26.47% 41.18% 23.53% 8.82%
Sân khách 72 88 147 136 81 175 187 106 56
13.74% 16.79% 28.05% 25.95% 15.46% 33.40% 35.69% 20.23% 10.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Deportes Tolima - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 220 22 226 164 4 109 46 41 41
47.01% 4.70% 48.29% 59.21% 1.44% 39.35% 35.94% 32.03% 32.03%
Sân nhà 190 20 171 6 0 2 13 13 7
49.87% 5.25% 44.88% 75.00% 0.00% 25.00% 39.39% 39.39% 21.21%
Sân trung lập 2 2 10 6 1 7 3 1 0
14.29% 14.29% 71.43% 42.86% 7.14% 50.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 28 0 45 152 3 100 30 27 34
38.36% 0.00% 61.64% 59.61% 1.18% 39.22% 32.97% 29.67% 37.36%
Deportes Tolima - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
COL D128/04/2024 04:00Atletico NacionalVSDeportes Tolima
Tôi muốn nói
Tiền đạo
13Juan David Carabali
22Lucas Gonzalez Martinez
23Alex Stik Castro Giraldo
30Brayan Gil Hurtado
39Jeinner Fuentes
Jhon Quinones
Luis Fernando Miranda Molinarez
Tiền vệ
6Cristian Estaban Trujillo Riascos
8Eduardo Sosa
10Yeison Guzman
11Facundo Nicolas Bone Vale
15Juan Pablo Nieto Salazar
16Carlos Andres Esparragoza Perez
19Fabian Camilo Mosquera Mercado
25Kevin Perez
28Juan Jose Rubiano
33Jeison Steven Lucumi Mina
William Davila
Raziel Garcia
Hậu vệ
2Anderson Angulo
3Julian Alveiro Quinones Garcia
4Cesar Rafael Haydar Villarreal
5Juan Jose Mera Gonzalez
17Marlon Aldair Torres Obeso
20Junior Alexis Hernandez Angulo
24Jeison Andres Angulo Trujillo
26Yhorman David Hurtado Torres
29Leider Andres Riascos Suarez
Yilson Rosales
Thủ môn
1William Cuesta
32Juan Camilo Chaverra Martinez
35Alvino Volpi Neto
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.