Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Crewe Alexandra

Thành lập: 1877
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Crewe
Sân nhà: Alexandra Stadium
Sức chứa: 10,153
Địa chỉ: Gresty Road,Crewe, CW2 6EB
Website: http://https://www.crewealex.net/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.17(bình quân)
Crewe Alexandra - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D213/04/24Crewe Alexandra*0-3Grimsby TownB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D210/04/24Morecambe*0-1Crewe Alexandra T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D206/04/24Accrington Stanley0-0Crewe Alexandra*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D201/04/24Crewe Alexandra*0-3Forest Green RoversB0:3/4Thua kèoTrênl0-3Trên
ENG D229/03/24Gillingham*0-0Crewe AlexandraH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D223/03/24Crewe Alexandra*1-1AFC WimbledonH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG D216/03/24Milton Keynes Dons*3-1Crewe AlexandraB0:1/2Thua kèoTrênc3-1Trên
ENG D213/03/24Crewe Alexandra*1-0Sutton UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D209/03/24Doncaster Rovers*2-0Crewe AlexandraB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D202/03/24Crewe Alexandra*2-3MorecambeB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D224/02/24Notts County*1-3Crewe AlexandraT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG D217/02/24Crewe Alexandra*0-0Harrogate TownH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D214/02/24Stockport County*1-3Crewe AlexandraT0:1Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG D210/02/24Crewe Alexandra*1-0Crawley TownT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D203/02/24Tranmere Rovers*0-0Crewe AlexandraH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D227/01/24Crewe Alexandra*2-3Salford CityB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG D220/01/24Barrow*1-3Crewe AlexandraT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG D213/01/24Crewe Alexandra*2-1SwindonT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D206/01/24Mansfield Town*0-1Crewe AlexandraT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG D201/01/24Crewe Alexandra1-0Bradford City AFC*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 4 2 4 0 0 0 5 3 2
45.00% 25.00% 30.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Crewe Alexandra - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 255 573 337 32 609 588
Crewe Alexandra - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 201 205 289 247 255 324 422 263 188
16.79% 17.13% 24.14% 20.63% 21.30% 27.07% 35.25% 21.97% 15.71%
Sân nhà 117 123 130 122 101 132 218 148 95
19.73% 20.74% 21.92% 20.57% 17.03% 22.26% 36.76% 24.96% 16.02%
Sân trung lập 2 0 0 0 0 0 0 2 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 82 82 159 125 154 192 204 113 93
13.62% 13.62% 26.41% 20.76% 25.58% 31.89% 33.89% 18.77% 15.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Crewe Alexandra - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 143 2 149 347 13 306 63 50 69
48.64% 0.68% 50.68% 52.10% 1.95% 45.95% 34.62% 27.47% 37.91%
Sân nhà 119 1 110 126 0 98 41 33 46
51.74% 0.43% 47.83% 56.25% 0.00% 43.75% 34.17% 27.50% 38.33%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 0 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 23 1 39 221 13 208 21 17 23
36.51% 1.59% 61.90% 50.00% 2.94% 47.06% 34.43% 27.87% 37.70%
Crewe Alexandra - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D220/04/2024 19:30Crewe AlexandraVSWrexham
ENG D227/04/2024 22:00Colchester UnitedVSCrewe Alexandra
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Christopher Long
9Courtney Romello Baker-Richardson
10Shilow Tracey
20Elliott Nevitt
32Max Woodcock
Calum Agius
Tiền vệ
8Conor Thomas
11Joel Tabiner
14Lewis Leigh
16Charlie Colkett
17Matus Holicek
19Owen Lunt
23Jack Powell
25Josh Austerfield
30Charlie Kirk
Hậu vệ
2Ryan Cooney
3Rio Adebisi
4Zac Williams
5Mickey Demetriou
6Luke Offord
12Ed Turns
21Aaron Rowe
24Charlie Finney
28Lewis Billington
Nathan Robinson
Thủ môn
1Harvey Davies
13Tom Booth
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.