Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

1. FC Magdeburg

Thành lập: 1965-12-21
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Magdeburg
Sân nhà: MDCC-Arena
Sức chứa: 30098
Địa chỉ: 1. FC Magdeburg e.V Ernst-Grube-Stadion 39114 Magdeburg
Website: http://www.fc-magdeburg.de/
Tuổi cả cầu thủ: 26.24(bình quân)
1. FC Magdeburg - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D221/04/24Hansa Rostock0-21. FC Magdeburg*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
GER D214/04/241. FC Magdeburg2-2Hamburger* H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
GER D206/04/24SV Elversberg*0-01. FC MagdeburgH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D231/03/241. FC Magdeburg*0-3Hannover 96B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF21/03/24Union Berlin*3-11. FC MagdeburgB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D217/03/24Karlsruher SC*7-01. FC MagdeburgB0:1/4Thua kèoTrênl4-0Trên
GER D210/03/241. FC Magdeburg*0-1FC NurnbergB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D203/03/24SC Paderborn 07*0-01. FC Magdeburg H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D225/02/241. FC Magdeburg*3-0Schalke 04T0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D217/02/24Hertha BSC Berlin*3-21. FC Magdeburg B0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
GER D210/02/241. FC Magdeburg1-0St. Pauli*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D203/02/241. FC Magdeburg*1-1Holstein KielH0:0HòaDướic0-1Trên
GER D228/01/24Eintracht Braunschweig*1-01. FC Magdeburg B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
GER D221/01/241. FC Magdeburg*1-0SV Wehen Wiesbaden T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF12/01/24MTK Hungaria FC(T)2-41. FC MagdeburgT  Trênc1-1Trên
INT CF09/01/24Sepsi OSK Sfantul Gheorghe(T)2-11. FC Magdeburg*B1/4:0Thua kèoTrênl 
4x30phút
INT CF06/01/24Dynamo Dresden2-21. FC MagdeburgH  Trênc1-0Trên
2x60phút
GER D216/12/231. FC Magdeburg*2-3Fortuna DusseldorfB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
GER D209/12/23Greuther Furth*1-11. FC MagdeburgH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
GERC06/12/231. FC Magdeburg*1-2Fortuna DusseldorfB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 1hòa(5.56%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 3 2 4 1 0 1 1 4 4
25.00% 30.00% 45.00% 33.33% 22.22% 44.44% 50.00% 0.00% 50.00% 11.11% 44.44% 44.44%
1. FC Magdeburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 187 367 199 23 381 395
1. FC Magdeburg - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 185 140 207 141 103 186 254 185 151
23.84% 18.04% 26.68% 18.17% 13.27% 23.97% 32.73% 23.84% 19.46%
Sân nhà 109 66 108 60 41 78 130 93 83
28.39% 17.19% 28.13% 15.63% 10.68% 20.31% 33.85% 24.22% 21.61%
Sân trung lập 8 5 9 9 4 8 16 5 6
22.86% 14.29% 25.71% 25.71% 11.43% 22.86% 45.71% 14.29% 17.14%
Sân khách 68 69 90 72 58 100 108 87 62
19.05% 19.33% 25.21% 20.17% 16.25% 28.01% 30.25% 24.37% 17.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
1. FC Magdeburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 175 12 176 141 6 89 46 34 44
48.21% 3.31% 48.48% 59.75% 2.54% 37.71% 37.10% 27.42% 35.48%
Sân nhà 118 7 123 37 1 21 16 17 18
47.58% 2.82% 49.60% 62.71% 1.69% 35.59% 31.37% 33.33% 35.29%
Sân trung lập 6 1 6 7 0 7 1 1 2
46.15% 7.69% 46.15% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 51 4 47 97 5 61 29 16 24
50.00% 3.92% 46.08% 59.51% 3.07% 37.42% 42.03% 23.19% 34.78%
1. FC Magdeburg - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D228/04/2024 19:301. FC MagdeburgVSVfL Osnabruck
GER D205/05/2024 02:30FC KaiserslauternVS1. FC Magdeburg
GER D211/05/2024 00:301. FC MagdeburgVSGreuther Furth
GER D219/05/2024 21:30Fortuna DusseldorfVS1. FC Magdeburg
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Bryan Silva Teixeira
9Luc Castaignos
10Jason Ceka
17Alexander Nollenberger
18Emir Kuhinja
26Luca Schuler
37Tatsuya Ito
Tiền vệ
11Mo El Hankouri
13Connor Krempicki
16Jonah Fabisch
20Xavier Amaechi
23Baris Atik
29Amara Conde
35Stefan Korsch
Hậu vệ
3Andi Hoti
4Eldin Dzogovic
5Jamie Lawrence
6Daniel Elfadli
7Herbert Bockhorn
15Daniel Heber
19Leon Bell Bell
21Tobias Muller
24Jean Hugonet
25Silas Gnaka
27Malcolm Cacutalua
34Tarek Chahed
Thủ môn
1Dominik Reimann
30Noah Kruth
42Julian Pollersbeck
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.