Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rabotnicki Skopje

Thành lập: 1937-10-4
Quốc tịch: North Macedonia
Thành phố: Skopje
Sân nhà: Toshe Proeski Arena
Sức chứa: 33,011
Địa chỉ: Gradski Park b.b. (Kosarkarska Sala) 1000 Skopje, Macedonia
Website: http://www.fkrabotnicki.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.78(bình quân)
Rabotnicki Skopje - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MKD D120/04/24Bregalnica Stip0-1Rabotnicki SkopjeT  Dướil0-0Dưới
MKD D114/04/24Rabotnicki Skopje2-0FC Vardar SkopjeT  Dướic0-0Dưới
MKD D107/04/24Voska Sport1-1Rabotnicki SkopjeH  Dướic1-1Trên
MKD D131/03/24Brera Strumica2-1Rabotnicki SkopjeB  Trênl1-1Trên
INT CF24/03/24FK Shkendija1-1Rabotnicki SkopjeH  Dướic1-0Trên
MKD D117/03/24Rabotnicki Skopje1-2FC Struga Trim-Lum B  Trênl0-0Dưới
MKD D110/03/24FC Shkupi3-2Rabotnicki Skopje B  Trênl2-1Trên
MKD D106/03/24FC Vardar Skopje*1-0Rabotnicki SkopjeB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
MKD D103/03/24Rabotnicki Skopje2-0Bregalnica StipT  Dướic1-0Trên
MKD D125/02/24 FK Tikves Kavadarci2-0Rabotnicki SkopjeB  Dướic1-0Trên
MKD D118/02/24Rabotnicki Skopje0-0FC Struga Trim-LumH  Dướic0-0Dưới
INT CF06/02/24 Rudar Prijedor(T)0-1Rabotnicki SkopjeT  Dướil0-1Trên
INT CF03/02/24Rabotnicki Skopje(T)1-1GKS TychyH  Dướic1-0Trên
INT CF31/01/24Rabotnicki Skopje(T)2-0NK KarlovacT  Dướic0-0Dưới
INT CF28/01/24Rabotnicki Skopje(T)*2-2OFK Mladost DGH0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
MKD D110/12/23Voska Sport3-2Rabotnicki SkopjeB  Trênl1-0Trên
MKD D103/12/23Rabotnicki Skopje1-0Brera Strumica T  Dướil0-0Dưới
MKD D129/11/23FK Shkendija*2-0Rabotnicki SkopjeB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
MKD D126/11/23Rabotnicki Skopje0-0FK GostivarH  Dướic0-0Dưới
INT CF19/11/23FK Bashkimi1-2Rabotnicki SkopjeT  Trênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 3 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(100.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 3 2 1 2 2 0 2 2 6
35.00% 30.00% 35.00% 50.00% 33.33% 16.67% 50.00% 50.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Rabotnicki Skopje - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 222 387 160 23 355 437
Rabotnicki Skopje - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 205 144 196 133 114 220 258 162 152
25.88% 18.18% 24.75% 16.79% 14.39% 27.78% 32.58% 20.45% 19.19%
Sân nhà 129 75 86 45 27 62 116 87 97
35.64% 20.72% 23.76% 12.43% 7.46% 17.13% 32.04% 24.03% 26.80%
Sân trung lập 6 3 8 4 5 7 10 5 4
23.08% 11.54% 30.77% 15.38% 19.23% 26.92% 38.46% 19.23% 15.38%
Sân khách 70 66 102 84 82 151 132 70 51
17.33% 16.34% 25.25% 20.79% 20.30% 37.38% 32.67% 17.33% 12.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rabotnicki Skopje - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 42 2 48 49 3 39 5 4 6
45.65% 2.17% 52.17% 53.85% 3.30% 42.86% 33.33% 26.67% 40.00%
Sân nhà 32 2 27 10 1 13 1 0 0
52.46% 3.28% 44.26% 41.67% 4.17% 54.17% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 3 0 8 4 0 4 1 0 2
27.27% 0.00% 72.73% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân khách 7 0 13 35 2 22 3 4 4
35.00% 0.00% 65.00% 59.32% 3.39% 37.29% 27.27% 36.36% 36.36%
Rabotnicki Skopje - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
MKD D128/04/2024 22:00Rabotnicki SkopjeVSFK Makedonija Gjorce Petrov
MKD D101/05/2024 22:00Sileks KratovoVSRabotnicki Skopje
MKD D105/05/2024 23:00Rabotnicki SkopjeVSFK Tikves Kavadarci
MKD D112/05/2024 23:00FK GostivarVSRabotnicki Skopje
MKD D119/05/2024 23:00Rabotnicki SkopjeVSFK Shkendija
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Petar Petkovski
9Vlatko Stojanovski
10Krste Velkovski
17Kire Markoski
19Atdhe Mazari
21Nikola Manojlov
22Georg Stojanovski
30Cristojaye Daley
Tiền vệ
8Matej Angelov
18Marcelin Gando
20Tomce Grozdanovski
28Shafiq Kagimu
80Ermedin Adem
98Dimitar Todorovski
Hậu vệ
2Egzon Belica
3Din Alomerovic
4Sodiq Anthony Rasheed
5Stefan Despotovski
6Martin Miserdovski
16Mevlan Murati
Thủ môn
1Igor Aleksovski
25Filip Iliс
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.