Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
5 |
10 |
3 |
2 |
4 |
0 |
1 |
0 |
2 |
2 |
6 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
33.33% |
22.22% |
44.44% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Latvia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
58 |
105 |
50 |
4 |
101 |
116 |
Latvia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
29 |
26 |
57 |
47 |
58 |
84 |
82 |
24 |
27 |
13.36% |
11.98% |
26.27% |
21.66% |
26.73% |
38.71% |
37.79% |
11.06% |
12.44% |
Sân nhà |
15 |
12 |
21 |
13 |
24 |
32 |
28 |
14 |
11 |
17.65% |
14.12% |
24.71% |
15.29% |
28.24% |
37.65% |
32.94% |
16.47% |
12.94% |
Sân trung lập |
2 |
3 |
9 |
6 |
3 |
10 |
7 |
3 |
3 |
8.70% |
13.04% |
39.13% |
26.09% |
13.04% |
43.48% |
30.43% |
13.04% |
13.04% |
Sân khách |
12 |
11 |
27 |
28 |
31 |
42 |
47 |
7 |
13 |
11.01% |
10.09% |
24.77% |
25.69% |
28.44% |
38.53% |
43.12% |
6.42% |
11.93% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Latvia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
26 |
2 |
32 |
68 |
6 |
56 |
5 |
3 |
5 |
43.33% |
3.33% |
53.33% |
52.31% |
4.62% |
43.08% |
38.46% |
23.08% |
38.46% |
Sân nhà |
13 |
2 |
18 |
17 |
2 |
22 |
3 |
1 |
3 |
39.39% |
6.06% |
54.55% |
41.46% |
4.88% |
53.66% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
3 |
5 |
1 |
5 |
2 |
1 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
45.45% |
9.09% |
45.45% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
10 |
0 |
11 |
46 |
3 |
29 |
0 |
1 |
1 |
47.62% |
0.00% |
52.38% |
58.97% |
3.85% |
37.18% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Latvia - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|