Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

PFC Sochi

Thành lập: 2018-6-6
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Sochi
Sân nhà: Fisht Olympic Stadium
Sức chứa: 47,659
Địa chỉ: B.O. 9 Linija, 2/11 Lit.A, 199034 St. Petersburg
Website: http://pfcsochi.ru
Tuổi cả cầu thủ: 27.04(bình quân)
PFC Sochi - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D126/04/24Akhmat Grozny*1-0PFC SochiB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D121/04/24PFC Sochi*2-2FC Ural YekaterinburgH0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
RUS D113/04/24PFC Sochi*1-0Spartak MoscowT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D107/04/24FK Rostov*2-2PFC SochiH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-2Trên
RUS D130/03/24PFC Sochi2-2CSKA Moscow*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
RUS CUP14/03/24SKA Khabarovsk1-1PFC Sochi*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
RUS D110/03/24 Lokomotiv Moscow*2-2PFC Sochi H0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
RUS D103/03/24Baltika Kaliningrad0-0PFC Sochi*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF23/02/24Fakel Voronezh(T)0-0PFC SochiH  Dướic0-0Dưới
INT CF19/02/24PFC Sochi(T)2-1FC TyumenT  Trênl2-1Trên
INT CF19/02/24 PFC Sochi2-2Neftchi FerganaH  Trênc0-1Trên
INT CF15/02/24PFC Sochi(T)0-1Neftchi FerganaB  Dướil0-1Trên
INT CF09/02/24CSKA Moscow(T)1-2PFC SochiT  Trênl1-2Trên
INT CF08/02/24PFC Sochi1-0Slavia SofiaT  Dướil0-0Dưới
INT CF02/02/24PFC Sochi(T)0-0Akhmat GroznyH  Dướic0-0Dưới
INT CF25/01/24PFC Sochi3-0PFC Sochi YouthT  Trênl2-0Trên
RUS D110/12/23PFC Sochi*1-1FK OrenburgH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D102/12/23PFC Sochi0-2Krylya Sovetov Samara*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D125/11/23Zenit St.Petersburg*3-0PFC SochiB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS D112/11/23 PFC Sochi*0-2Rubin KazanB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 10hòa(50.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 4thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(66.67%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 10 5 3 4 2 2 2 1 0 4 2
25.00% 50.00% 25.00% 33.33% 44.44% 22.22% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 66.67% 33.33%
PFC Sochi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 146 273 148 12 281 298
PFC Sochi - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 121 102 138 110 108 175 182 118 104
20.90% 17.62% 23.83% 19.00% 18.65% 30.22% 31.43% 20.38% 17.96%
Sân nhà 70 57 59 49 38 69 79 61 64
25.64% 20.88% 21.61% 17.95% 13.92% 25.27% 28.94% 22.34% 23.44%
Sân trung lập 5 4 6 6 4 10 3 9 3
20.00% 16.00% 24.00% 24.00% 16.00% 40.00% 12.00% 36.00% 12.00%
Sân khách 46 41 73 55 66 96 100 48 37
16.37% 14.59% 25.98% 19.57% 23.49% 34.16% 35.59% 17.08% 13.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
PFC Sochi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 75 2 86 97 2 85 15 16 20
46.01% 1.23% 52.76% 52.72% 1.09% 46.20% 29.41% 31.37% 39.22%
Sân nhà 48 2 59 24 1 27 9 8 7
44.04% 1.83% 54.13% 46.15% 1.92% 51.92% 37.50% 33.33% 29.17%
Sân trung lập 2 0 1 8 0 4 1 0 1
66.67% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 25 0 26 65 1 54 5 8 12
49.02% 0.00% 50.98% 54.17% 0.83% 45.00% 20.00% 32.00% 48.00%
PFC Sochi - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D129/04/2024 22:30PFC SochiVSFakel Voronezh
RUS D105/05/2024 21:30Dynamo MoscowVSPFC Sochi
RUS D111/05/2024 20:00PFC SochiVSPari Nizhny Novgorod
RUS D118/05/2024 20:00PFC SochiVSKrasnodar FK
RUS D125/05/2024 20:00Rubin KazanVSPFC Sochi
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Sergio Duvan Cordova Lezama
19Aleksey Sutormin
23Saul Guarirapa
Tiền vệ
5Victorien Angban
6Artur Yusupov Rimovich
7Martin Kramaric
14Kirill Kravtsov
18Nikita Aleksandrovich Burmistrov
21Ignacio Antonio Saavedra Pino
24Miguel Silveira dos Santos
69Danil Anosov
77Aleksandar Jukic
Hậu vệ
2Dmitri Chistyakov
3Vanja Drkusic
4Vyacheslav Litvinov
17Artem Makarchuk
25Yahia Attiyat Allah
27Kirill Zaika
33Marcelo Alves Santos
34Timofey Margasov
71Jurij Medvedev
Thủ môn
1Maksim Rudakov
12Nikolai Zabolotny
13Nikita Goylo
35Aleksandr Degtev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.